So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Thay đổi
plus
CrownSớm
-
-
-
-
-
-
-
-
-
Live
1.00
0
0.70
0.92
2
0.78
2.71
2.88
2.31
Run
-
-
-
-
-
-
-
-
-
188betSớm
1.01
0
0.71
0.93
2
0.79
2.71
2.88
2.31
Live
1.20
0
0.55
0.95
2
0.77
2.71
2.88
2.31
Run
-
-
-
-
-
-
-
-
-

Bên nào sẽ thắng?

Bidco United
ChủHòaKhách
Gor Mahia
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
Bidco UnitedSo Sánh Sức MạnhGor Mahia
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 13%So Sánh Đối Đầu37%
  • Tất cả
  • 0T 5H 3B
    3T 5H 0B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[KEN Premier League-] Bidco United
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
TrậnThắngHòaBạiGhiMấtĐiểmHạngT%
%
%
%
6312751050.0%
[KEN Premier League-] Gor Mahia
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
TrậnThắngHòaBạiGhiMấtĐiểmHạngT%
%
%
%
6510911683.3%

Thành tích đối đầu

Bidco United            
Chủ - Khách
Gor MahiaBidco United
Gor MahiaBidco United
Bidco UnitedGor Mahia
Bidco UnitedGor Mahia
Gor MahiaBidco United
Gor MahiaBidco United
Bidco UnitedGor Mahia
Bidco UnitedGor Mahia
Giải đấuNgày Tỷ số Phạt góc

T/X
HWDAWW/LHAHAAH
Ken D128-10-230 - 0
(0 - 0)
7 - 6H
Ken D112-03-231 - 0
(1 - 0)
3 - 2B
Ken D126-11-221 - 2
(0 - 1)
2 - 5B
Ken D123-01-221 - 1
(1 - 1)
6 - 8H
Ken D119-01-221 - 1
(0 - 1)
9 - 51.933.253.40H0.930.50.83TX
Ken D114-08-211 - 1
(1 - 0)
- H
Kenya C13-06-211 - 1
(1 - 1)
2 - 12.723.152.31H1.0700.75HX
Ken D122-03-211 - 3
(1 - 1)
6 - 42.753.152.28B0.75-0.251.01BT

Thống kê 8 Trận gần đây, 0 thắng, 5 hòa, 3 thua, Tỷ lệ thắng:0% Tỷ lệ kèo thắng:33% Tỷ lệ tài: 33%

Thành tích gần đây

Bidco United            
Chủ - Khách
Bidco UnitedKariobangi Sharks
AFC LeopardsBidco United
Bidco UnitedUlinzi Stars Nakuru
Bidco UnitedKakamega Homeboyz
Muhoroni YouthBidco United
Bidco UnitedPosta Rangers
BandariBidco United
Bidco UnitedKCB SC
Bidco UnitedKCB SC
Nairobi Star CityBidco United
Giải đấuNgày Tỷ số Phạt góc

T/X
HWDAWW/LHAHAAH
Ken D115-06-240 - 1
(0 - 0)
4 - 32.352.922.61B0.7500.95BX
Ken D119-05-240 - 1
(0 - 0)
4 - 4T
Ken D115-05-240 - 1
(0 - 0)
0 - 12.042.953.45B0.760.251.00BX
Ken D111-05-242 - 2
(1 - 1)
5 - 10H
Ken D104-05-241 - 3
(0 - 1)
3 - 2T
Ken D120-04-241 - 0
(1 - 0)
4 - 6T
Ken D113-04-241 - 1
(1 - 0)
- H
Ken D107-04-240 - 0
(0 - 0)
5 - 5H
Kenya C30-03-241 - 3
(0 - 3)
4 - 8B
Ken D109-03-241 - 1
(1 - 0)
6 - 73.052.972.07H0.86-0.250.84BH

Thống kê 10 Trận gần đây, 3 thắng, 4 hòa, 3 thua, Tỷ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:60% Tỷ lệ tài: 0%

Gor Mahia            
Chủ - Khách
Sofapaka FCGor Mahia
Gor MahiaMuhoroni Youth
KCB SCGor Mahia
Gor MahiaShabana FC
Muranga SealGor Mahia
Gor MahiaAFC Leopards
Nzoia UnitedGor Mahia
Gor MahiaKakamega Homeboyz
BandariGor Mahia
Gor MahiaPosta Rangers
Giải đấuNgày Tỷ số Phạt góc

T/X
HWDAWW/LHAHAAH
Ken D116-06-240 - 1
(0 - 0)
3 - 52.523.002.370.9100.79X
Ken D119-05-243 - 0
(1 - 0)
-
Ken D116-05-240 - 0
(0 - 0)
5 - 43.552.752.110.94-0.250.82X
Ken D111-05-241 - 0
(1 - 0)
0 - 4
Ken D104-05-241 - 3
(1 - 1)
-
Ken D121-04-241 - 0
(1 - 0)
2 - 3
Ken D113-04-241 - 3
(1 - 1)
1 - 3
Ken D106-04-240 - 0
(0 - 0)
6 - 3
Ken D109-03-241 - 0
(1 - 0)
2 - 5
Ken D102-03-244 - 0
(1 - 0)
7 - 2

Thống kê 10 Trận gần đây, 7 thắng, 2 hòa, 1 thua, Tỷ lệ thắng:70% Tỷ lệ kèo thắng:78% Tỷ lệ tài: 0%

Bidco UnitedSo sánh số liệuGor Mahia
  • 10Tổng số ghi bàn16
  • 1.0Trung bình ghi bàn1.6
  • 10Tổng số mất bàn3
  • 1.0Trung bình mất bàn0.3
  • 30.0%TL thắng70.0%
  • 40.0%TL hòa20.0%
  • 30.0%TL thua10.0%

Thống kê kèo châu Á

Bidco United
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
7XemXem2XemXem0XemXem5XemXem28.6%XemXem2XemXem28.6%XemXem4XemXem57.1%XemXem
3XemXem0XemXem0XemXem3XemXem0%XemXem0XemXem0%XemXem3XemXem100%XemXem
4XemXem2XemXem0XemXem2XemXem50%XemXem2XemXem50%XemXem1XemXem25%XemXem
620433.3%Xem116.7%466.7%Xem
Gor Mahia
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
5XemXem3XemXem0XemXem2XemXem60%XemXem0XemXem0%XemXem5XemXem100%XemXem
2XemXem1XemXem0XemXem1XemXem50%XemXem0XemXem0%XemXem2XemXem100%XemXem
3XemXem2XemXem0XemXem1XemXem66.7%XemXem0XemXem0%XemXem3XemXem100%XemXem
530260.0%Xem00.0%5100.0%Xem
Bidco United
HT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
6XemXem2XemXem1XemXem3XemXem33.3%XemXem4XemXem66.7%XemXem1XemXem16.7%XemXem
2XemXem0XemXem1XemXem1XemXem0%XemXem0XemXem0%XemXem1XemXem50%XemXem
4XemXem2XemXem0XemXem2XemXem50%XemXem4XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem
521240.0%Xem360.0%120.0%Xem
Gor Mahia
HT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
5XemXem2XemXem1XemXem2XemXem40%XemXem2XemXem40%XemXem3XemXem60%XemXem
2XemXem1XemXem0XemXem1XemXem50%XemXem1XemXem50%XemXem1XemXem50%XemXem
3XemXem1XemXem1XemXem1XemXem33.3%XemXem1XemXem33.3%XemXem2XemXem66.7%XemXem
521240.0%Xem240.0%360.0%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

Số bàn thắng trong H1&H2
Bidco United
01234+Hiệp 1Hiệp 2
Tổng4200134
Chủ3000000
Khách1200134
Gor Mahia
01234+Hiệp 1Hiệp 2
Tổng2300021
Chủ1100010
Khách1200011
Chi tiết về HT/FT
Bidco United
HTWWWDDDLLL
FTWDLWDLWDL
Tổng200002012
Chủ000002001
Khách200000011
Gor Mahia
HTWWWDDDLLL
FTWDLWDLWDL
Tổng200120000
Chủ100010000
Khách100110000
Thời gian ghi bàn thắng
Bidco United
1-1011-2021-3031-4041-4546-5051-6061-7071-8081-90+
Tổng2031103205
Chủ1010100101
Khách1021003104
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên
Tổng2021101102
Chủ1010100001
Khách1011001101
Gor Mahia
1-1011-2021-3031-4041-4546-5051-6061-7071-8081-90+
Tổng6113112204
Chủ2111002103
Khách4002110101
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên
Tổng5112110001
Chủ2111000001
Khách3001110000
3 trận sắp tới
Bidco United
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
Gor Mahia
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược

Chấn thương và Án treo giò

Bidco United
Chấn thương
Án treo giò
Gor Mahia
Chấn thương
Án treo giò

Đội hình gần đây

Bidco United
Đội hình ()
Dự bị
Gor Mahia
Đội hình ()
Dự bị

Dữ liệu thống kê mùa giải này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [] %Thắng% []
  • [] 0%Hòa% []
  • [] 0%Bại0% []
  • Chủ/Khách
  • [] 0%Thắng0% []
  • [] 0%Hòa0% []
  • [] 0%Bại0% []
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
     
  • Bị ghi
     
  • TB được điểm
     
  • TB mất điểm
     
  • Nhà / Khách
  • Bàn thắng
     
  • Bị ghi
     
  • TB được điểm
     
  • TB mất điểm
     
  • 6 trận gần đây
  • Bàn thắng
  • Bị ghi
  • TB được điểm
    1.17 
  • TB mất điểm
    0.83 
    Tổng
  • Bàn thắng
  • Bị ghi
  • TB được điểm
  • TB mất điểm
  • Nhà / Khách
  • Bàn thắng
  • Bị ghi
  • TB được điểm
  • TB mất điểm
  • 6 trận gần đây
  • Bàn thắng
    9
  • Bị ghi
    1
  • TB được điểm
    1.50
  • TB mất điểm
    0.17
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [] %thắng 2 bàn+% []
  • [] %thắng 1 bàn % []
  • [] %Hòa% []
  • [] %Mất 1 bàn % []
  • [] %Mất 2 bàn+ % []

Bidco United VS Gor Mahia ngày 23-06-2024 - Thông tin đội hình

Hot Leagues