Tỷ lệ châu Á | Tỷ lệ tài xỉu | Tỷ lệ châu Âu | ||||
---|---|---|---|---|---|---|
Công ty | Chủ HDP Khách | Chủ Hòa Khách | Tài Kèo đầu Xỉu | Thay đổi |
[INT CF-] SK Petrin Plzen |
FT |
---|
Tổng |
Sân nhà |
Sân khách |
6 trận gần |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0.0% |
[INT CF-] FC Viktoria Plzen |
FT |
---|
Tổng |
Sân nhà |
Sân khách |
6 trận gần |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0.0% |
SK Petrin Plzen |
Chủ - Khách |
---|
FC Viktoria PlzenSK Petrin Plzen |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
INT CF | 04-01-23 | 3 - 1 (2 - 1) | - | B |
Thống kê 1 Trận gần đây, 0 thắng, 0 hòa, 1 thua, Tỷ lệ thắng:0% Tỷ lệ kèo thắng:-% Tỷ lệ tài: -%
SK Petrin Plzen |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
CZE D1 | 26-05-24 | 1 - 1 (1 - 0) | 6 - 3 | 1.42 | 4.40 | 5.30 | 0.99 | 1.25 | 0.83 | X | ||
CZEC | 22-05-24 | 1 - 2 (0 - 0) | 4 - 6 | 2.27 | 3.35 | 2.61 | 0.75 | 0 | 1.01 | T | ||
CZE D1 | 18-05-24 | 1 - 1 (0 - 0) | 4 - 8 | 1.74 | 3.70 | 3.60 | 0.95 | 0.75 | 0.87 | X | ||
CZE D1 | 15-05-24 | 3 - 0 (2 - 0) | 7 - 8 | 1.43 | 4.05 | 5.60 | 0.80 | 1 | 1.02 | T | ||
CZE D1 | 11-05-24 | 4 - 2 (2 - 1) | 5 - 3 | 1.32 | 4.65 | 6.70 | 0.81 | 1.25 | 1.01 | T | ||
CZE D1 | 05-05-24 | 3 - 0 (2 - 0) | 4 - 4 | 1.43 | 4.35 | 5.20 | 1.02 | 1.25 | 0.80 | H | ||
CZE D1 | 28-04-24 | 3 - 0 (0 - 0) | 4 - 1 | 1.34 | 4.50 | 6.60 | 0.85 | 1.25 | 0.97 | T | ||
CZEC | 24-04-24 | 3 - 0 (2 - 0) | 6 - 3 | 1.23 | 5.40 | 8.10 | 0.96 | 1.75 | 0.86 | X | ||
CZE D1 | 21-04-24 | 1 - 1 (0 - 1) | 5 - 2 | 2.97 | 3.30 | 2.09 | 0.96 | -0.25 | 0.86 | X | ||
UEFA ECL | 18-04-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 12 - 2 | 1.39 | 4.40 | 6.50 | 0.94 | 1.25 | 0.88 | X |
Thống kê 10 Trận gần đây, 0 thắng, 0 hòa, 0 thua, Tỷ lệ thắng:0% Tỷ lệ kèo thắng:0% Tỷ lệ tài: 44%
FC Viktoria Plzen |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
CZE DFL | 11-05-24 | 3 - 0 (1 - 0) | 15 - 2 | T | ||||||||
CZE DFL | 13-04-24 | 3 - 4 (2 - 2) | 11 - 3 | T | ||||||||
CZE DFL | 06-04-24 | 4 - 3 (1 - 2) | 4 - 6 | T | ||||||||
CZE DFL | 09-03-24 | 1 - 0 (1 - 0) | - | T | ||||||||
INT CF | 10-02-24 | 1 - 0 (1 - 0) | 6 - 7 | B | ||||||||
CZE DFL | 17-11-23 | 3 - 0 (2 - 0) | 2 - 6 | T | ||||||||
CZE DFL | 29-10-23 | 0 - 3 (0 - 1) | 5 - 12 | T | ||||||||
CZE DFL | 21-10-23 | 4 - 2 (1 - 1) | 10 - 3 | T | ||||||||
CZE DFL | 07-10-23 | 6 - 1 (3 - 1) | 3 - 8 | T | ||||||||
CZE DFL | 30-09-23 | 4 - 2 (1 - 0) | 13 - 3 | T |
Thống kê 10 Trận gần đây, 0 thắng, 0 hòa, 0 thua, Tỷ lệ thắng:0% Tỷ lệ kèo thắng:-% Tỷ lệ tài: -%
SK Petrin Plzen |
SK Petrin Plzen |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 2 | 1 | 0 | 0 | 3 | 1 |
Chủ | 0 | 2 | 1 | 0 | 0 | 3 | 1 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - |
HT | W | W | W | D | D | D | L | L | L |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | W | D | L | W | D | L | W | D | L |
Tổng | 2 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 2 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
HT | W | W | W | D | D | D | L | L | L |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | W | D | L | W | D | L | W | D | L |
Tổng | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 1 | 4 | 2 | 1 | 1 | 1 | 1 | 2 | 4 | 4 |
Chủ | 1 | 3 | 1 | 1 | 1 | 0 | 1 | 2 | 2 | 3 |
Khách | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 2 | 1 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 1 | 3 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Chủ | 1 | 2 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|