[USL2-] Tennessee SC |
FT |
---|
Tổng |
Sân nhà |
Sân khách |
6 trận gần |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 2 | 1 | 3 | 8 | 11 | 7 | 33.3% |
[USL2-] Athens United |
FT |
---|
Tổng |
Sân nhà |
Sân khách |
6 trận gần |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 1 | 3 | 2 | 4 | 8 | 6 | 16.7% |
Tennessee SC |
Chủ - Khách |
---|
Athens UnitedTennessee SC |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
USA-ULT | 12-06-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 1 - 7 | H |
Thống kê 1 Trận gần đây, 0 thắng, 1 hòa, 0 thua, Tỷ lệ thắng:0% Tỷ lệ kèo thắng:-% Tỷ lệ tài: -%
Tennessee SC |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
USA-ULT | 19-06-24 | 2 - 1 (2 - 0) | 4 - 5 | 1.99 | 3.55 | 2.74 | T | 0.78 | 0.25 | 0.92 | T | H |
USA-ULT | 12-06-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 1 - 7 | H | ||||||||
USA-ULT | 02-06-24 | 1 - 2 (1 - 1) | 5 - 2 | B | ||||||||
USA-ULT | 29-05-24 | 2 - 4 (1 - 3) | 3 - 4 | 2.31 | 3.50 | 2.49 | B | 0.78 | 0 | 0.92 | B | T |
USA-ULT | 26-05-24 | 4 - 1 (0 - 0) | - | B | ||||||||
USA-ULT | 21-05-24 | 2 - 0 (1 - 0) | 9 - 4 | T | ||||||||
USA-ULT | 11-07-23 | 0 - 0 (0 - 0) | 6 - 2 | 1.84 | 3.55 | 3.05 | H | 0.84 | 0.5 | 0.86 | T | X |
USA-ULT | 08-07-23 | 2 - 0 (1 - 0) | - | B | ||||||||
USA-ULT | 02-07-23 | 1 - 1 (0 - 0) | 1 - 1 | H | ||||||||
USA-ULT | 29-06-23 | 2 - 2 (0 - 1) | - | H |
Thống kê 10 Trận gần đây, 2 thắng, 4 hòa, 4 thua, Tỷ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:75% Tỷ lệ tài: 50%
Athens United |
Chủ - Khách |
---|
Athens UnitedEast Atlanta |
Athens UnitedTennessee SC |
Birmingham Legion BAthens United |
Athens UnitedDothan United SC |
Athens UnitedAsheville City |
Athens UnitedBirmingham Legion B |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
USA-ULT | 15-06-24 | 2 - 3 (1 - 2) | 4 - 4 | |||||||||
USA-ULT | 12-06-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 1 - 7 | H | ||||||||
USA-ULT | 10-06-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 5 - 1 | 2.16 | 3.25 | 2.62 | 0.95 | 0.25 | 0.75 | X | ||
USA-ULT | 05-06-24 | 1 - 0 (0 - 0) | 4 - 3 | |||||||||
USA-ULT | 28-05-24 | 0 - 4 (0 - 2) | - | |||||||||
USA-ULT | 22-05-24 | 1 - 1 (1 - 1) | - |
Thống kê 6 Trận gần đây, 1 thắng, 3 hòa, 2 thua, Tỷ lệ thắng:17% Tỷ lệ kèo thắng:67% Tỷ lệ tài: 0%
Tennessee SC |
Tennessee SC |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 0 | 2 | 0 | 0 | 3 | 1 |
Chủ | 0 | 0 | 2 | 0 | 0 | 3 | 1 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
HT | W | W | W | D | D | D | L | L | L |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | W | D | L | W | D | L | W | D | L |
Tổng | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
Chủ | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
HT | W | W | W | D | D | D | L | L | L |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | W | D | L | W | D | L | W | D | L |
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 3 | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 |
Chủ | 0 | 3 | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 0 | 3 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 3 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 |
Chủ | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 |
Chủ | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|