[BRA Youth Championship-] Brusque U20 |
FT |
---|
Tổng |
Sân nhà |
Sân khách |
6 trận gần |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 0 | 1 | 5 | 4 | 13 | 1 | 0.0% |
[BRA Youth Championship-] Chapecoense (Youth) |
FT |
---|
Tổng |
Sân nhà |
Sân khách |
6 trận gần |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 1 | 0 | 5 | 9 | 16 | 3 | 16.7% |
Brusque U20 |
Chủ - Khách |
---|
Chapecoense (Youth)Brusque U20 |
Chapecoense (Youth)Brusque U20 |
Brusque U20Chapecoense (Youth) |
Chapecoense (Youth)Brusque U20 |
Chapecoense (Youth)Brusque U20 |
Brusque U20Chapecoense (Youth) |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
BNY | 21-04-24 | 3 - 1 (1 - 0) | 2 - 2 | B | ||||||||
BNY | 28-05-23 | 3 - 0 (2 - 0) | 4 - 4 | B | ||||||||
Bra CUU20 | 04-05-22 | 1 - 2 (0 - 2) | 0 - 7 | B | ||||||||
BNY | 29-09-21 | 5 - 1 (2 - 0) | 6 - 2 | B | ||||||||
BRA CPY | 20-07-19 | 2 - 1 (0 - 0) | 6 - 3 | B | ||||||||
BRA CPY | 14-07-19 | 1 - 1 (1 - 0) | 6 - 2 | 2.96 | 3.55 | 1.89 | H | 0.80 | -0.5 | 0.90 | B | X |
Thống kê 6 Trận gần đây, 0 thắng, 1 hòa, 5 thua, Tỷ lệ thắng:0% Tỷ lệ kèo thắng:0% Tỷ lệ tài: 0%
Brusque U20 |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
BNY | 18-06-24 | 1 - 0 (0 - 0) | 9 - 2 | B | ||||||||
BNY | 07-06-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 4 - 6 | H | ||||||||
BNY | 30-05-24 | 4 - 0 (1 - 0) | 4 - 2 | B | ||||||||
BNY | 26-05-24 | 2 - 4 (2 - 1) | 2 - 3 | B | ||||||||
BNY | 13-05-24 | 2 - 1 (1 - 0) | 3 - 11 | B | ||||||||
BNY | 01-05-24 | 2 - 1 (2 - 0) | 4 - 5 | B | ||||||||
BNY | 21-04-24 | 3 - 1 (1 - 0) | 2 - 2 | B | ||||||||
BNY | 13-04-24 | 2 - 1 (1 - 0) | 5 - 3 | B | ||||||||
BNY | 04-04-24 | 1 - 1 (1 - 1) | 1 - 5 | H | ||||||||
BNY | 11-07-23 | 0 - 2 (0 - 1) | 6 - 3 | 1.80 | 3.15 | 3.60 | T | 0.80 | 0.5 | 0.90 | T | X |
Thống kê 10 Trận gần đây, 1 thắng, 2 hòa, 7 thua, Tỷ lệ thắng:10% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 0%
Chapecoense (Youth) |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
BNY | 05-06-24 | 2 - 0 (1 - 0) | 6 - 4 | |||||||||
BNY | 01-06-24 | 2 - 1 (1 - 1) | 3 - 7 | |||||||||
BNY | 22-05-24 | 6 - 2 (2 - 0) | 2 - 5 | |||||||||
BNY | 10-05-24 | 3 - 2 (2 - 0) | 5 - 6 | |||||||||
BNY | 21-04-24 | 3 - 1 (1 - 0) | 2 - 2 | B | ||||||||
BNY | 12-04-24 | 2 - 1 (0 - 1) | 9 - 7 | |||||||||
BNY | 06-04-24 | 3 - 2 (2 - 1) | 4 - 5 | |||||||||
CSP YC | 12-01-24 | 4 - 4 (4 - 1) | 4 - 8 | 1.77 | 2.96 | 4.05 | 0.77 | 0.5 | 0.93 | T | ||
CSP YC | 09-01-24 | 1 - 2 (1 - 0) | 6 - 5 | |||||||||
CSP YC | 06-01-24 | 1 - 1 (1 - 0) | 3 - 5 | 1.85 | 3.40 | 3.15 | 0.85 | 0.5 | 0.85 | X |
Thống kê 10 Trận gần đây, 3 thắng, 2 hòa, 5 thua, Tỷ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:83% Tỷ lệ tài: 50%
Brusque U20 |
Brusque U20 |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - |
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - |
HT | W | W | W | D | D | D | L | L | L |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | W | D | L | W | D | L | W | D | L |
Tổng | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
HT | W | W | W | D | D | D | L | L | L |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | W | D | L | W | D | L | W | D | L |
Tổng | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 | 1 | 1 | 0 | 0 | 2 |
Chủ | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 2 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 2 |
Chủ | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 2 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 1 | 2 | 1 | 1 | 0 | 0 | 3 | 0 | 3 | 1 |
Chủ | 0 | 1 | 1 | 1 | 0 | 0 | 2 | 0 | 0 | 1 |
Khách | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 3 | 0 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 1 | 2 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 |
Chủ | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|