[USL2-] Monterey Bay FC 2 |
FT |
---|
Tổng |
Sân nhà |
Sân khách |
6 trận gần |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 2 | 1 | 3 | 8 | 12 | 7 | 33.3% |
[USL2-] Davis Legacy SC |
FT |
---|
Tổng |
Sân nhà |
Sân khách |
6 trận gần |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 1 | 1 | 4 | 8 | 13 | 4 | 16.7% |
Monterey Bay FC 2 |
Chủ - Khách |
---|
Davis Legacy SCMonterey Bay FC 2 |
Monterey Bay FC 2Davis Legacy SC |
Davis Legacy SCMonterey Bay FC 2 |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
USA-ULT | 06-06-24 | 1 - 2 (1 - 0) | 2 - 4 | 3.90 | 4.15 | 1.53 | T | 0.78 | -1 | 0.92 | H | X |
USA-ULT | 15-06-23 | 6 - 0 (2 - 0) | - | T | ||||||||
USA-ULT | 18-05-23 | 1 - 3 (0 - 1) | 0 - 5 | T |
Thống kê 3 Trận gần đây, 3 thắng, 0 hòa, 0 thua, Tỷ lệ thắng:100% Tỷ lệ kèo thắng:67% Tỷ lệ tài: 0%
Monterey Bay FC 2 |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
USA-ULT | 23-06-24 | 3 - 1 (2 - 0) | - | T | ||||||||
USA-ULT | 16-06-24 | 4 - 0 (0 - 0) | - | B | ||||||||
USA-ULT | 13-06-24 | 2 - 0 (1 - 0) | 1 - 2 | 2.08 | 3.60 | 2.54 | B | 0.91 | 0.25 | 0.79 | B | X |
USA-ULT | 06-06-24 | 1 - 2 (1 - 0) | 2 - 4 | 3.90 | 4.15 | 1.53 | T | 0.78 | -1 | 0.92 | H | X |
USA-ULT | 03-06-24 | 2 - 2 (1 - 0) | 2 - 2 | 6.30 | 5.10 | 1.25 | H | 0.76 | -1.75 | 0.94 | B | T |
USA-ULT | 20-05-24 | 1 - 2 (0 - 1) | - | B | ||||||||
USA-ULT | 11-05-24 | 6 - 2 (4 - 1) | - | T | ||||||||
USA-ULT | 09-05-24 | 1 - 0 (0 - 0) | - | T | ||||||||
USA-ULT | 22-07-23 | 1 - 0 (0 - 0) | 3 - 3 | B | ||||||||
USA-ULT | 15-07-23 | 3 - 0 (3 - 0) | - | T |
Thống kê 10 Trận gần đây, 5 thắng, 1 hòa, 4 thua, Tỷ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:67% Tỷ lệ tài: 33%
Davis Legacy SC |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
USA-ULT | 22-06-24 | 3 - 1 (1 - 1) | 3 - 6 | |||||||||
USA-ULT | 20-06-24 | 2 - 3 (0 - 3) | - | |||||||||
USA-ULT | 13-06-24 | 3 - 1 (1 - 0) | - | |||||||||
USA-ULT | 08-06-24 | 2 - 2 (1 - 1) | 1 - 3 | 3.20 | 3.85 | 1.73 | 0.78 | -0.75 | 0.92 | T | ||
USA-ULT | 06-06-24 | 1 - 2 (1 - 0) | 2 - 4 | 3.90 | 4.15 | 1.53 | T | 0.78 | -1 | 0.92 | H | X |
USA-ULT | 01-06-24 | 1 - 0 (0 - 0) | - | |||||||||
USA-ULT | 30-05-24 | 1 - 2 (0 - 1) | - | |||||||||
USA-ULT | 26-05-24 | 2 - 5 (1 - 4) | 2 - 2 | |||||||||
USA-ULT | 20-05-24 | 3 - 1 (0 - 1) | 6 - 0 | 2.78 | 3.80 | 1.90 | 0.80 | -0.5 | 0.90 | T | ||
USA-ULT | 16-05-24 | 2 - 2 (1 - 1) | 4 - 10 | 7.30 | 5.20 | 1.22 | 0.82 | -1.75 | 0.88 | T |
Thống kê 10 Trận gần đây, 3 thắng, 2 hòa, 5 thua, Tỷ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:75% Tỷ lệ tài: 75%
Monterey Bay FC 2 |
Monterey Bay FC 2 |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 1 | 0 | 2 | 0 | 0 | 0 | 4 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 1 | 0 | 2 | 0 | 0 | 0 | 4 |
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 1 | 2 | 1 | 0 | 3 | 5 |
Chủ | 0 | 1 | 2 | 1 | 0 | 3 | 5 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
HT | W | W | W | D | D | D | L | L | L |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | W | D | L | W | D | L | W | D | L |
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 1 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 1 |
HT | W | W | W | D | D | D | L | L | L |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | W | D | L | W | D | L | W | D | L |
Tổng | 0 | 0 | 1 | 0 | 2 | 0 | 1 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 1 | 0 | 2 | 0 | 1 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 2 | 1 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 2 | 1 | 0 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 1 | 2 | 2 | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 5 |
Chủ | 0 | 0 | 2 | 1 | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 4 |
Khách | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 0 | 1 | 2 | 2 | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 2 | 1 | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|