Tỷ lệ châu Á | Tỷ lệ tài xỉu | Tỷ lệ châu Âu | ||||
---|---|---|---|---|---|---|
Công ty | Chủ HDP Khách | Chủ Hòa Khách | Tài Kèo đầu Xỉu | Thay đổi |
[SCO Highland League-5] Banks o Dee |
FT |
---|
Tổng |
Sân nhà |
Sân khách |
6 trận gần |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
7 | 3 | 2 | 2 | 11 | 6 | 11 | 5 | 42.9% |
4 | 1 | 2 | 1 | 7 | 4 | 5 | 7 | 25.0% |
3 | 2 | 0 | 1 | 4 | 2 | 6 | 8 | 66.7% |
6 | 4 | 1 | 1 | 9 | 5 | 13 | 66.7% |
[SCO Highland League-3] Inverurie Loco Works |
FT |
---|
Tổng |
Sân nhà |
Sân khách |
6 trận gần |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
7 | 5 | 1 | 1 | 15 | 4 | 16 | 3 | 71.4% |
3 | 3 | 0 | 0 | 8 | 1 | 9 | 1 | 100.0% |
4 | 2 | 1 | 1 | 7 | 3 | 7 | 4 | 50.0% |
6 | 2 | 1 | 3 | 6 | 8 | 7 | 33.3% |
Banks o Dee |
Chủ - Khách |
---|
Banks o DeeInverurie Loco Works |
Inverurie Loco WorksBanks o Dee |
Banks o DeeInverurie Loco Works |
Inverurie Loco WorksBanks o Dee |
Inverurie Loco WorksBanks o Dee |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
SCO HL | 20-01-24 | 3 - 0 (1 - 0) | - | T | ||||||||
SCO HL | 14-10-23 | 0 - 2 (0 - 1) | 3 - 5 | T | ||||||||
SCO HL | 19-11-22 | 3 - 4 (1 - 3) | - | B | ||||||||
SCO HL | 30-07-22 | 1 - 1 (1 - 0) | - | H | ||||||||
SCOFAC | 25-10-08 | 5 - 1 (2 - 0) | - | B |
Thống kê 5 Trận gần đây, 2 thắng, 1 hòa, 2 thua, Tỷ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
Banks o Dee |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
SCO HL | 07-08-24 | 1 - 2 (0 - 0) | - | T | ||||||||
SCO HL | 03-08-24 | 0 - 0 (0 - 0) | - | H | ||||||||
SCO BC | 30-07-24 | 1 - 0 (1 - 0) | 5 - 5 | T | ||||||||
SCO HL | 27-07-24 | 0 - 2 (0 - 1) | 6 - 2 | T | ||||||||
INT CF | 20-07-24 | 4 - 1 (1 - 1) | - | T | ||||||||
INT CF | 04-07-24 | 3 - 0 (2 - 0) | - | B | ||||||||
INT CF | 02-07-24 | 1 - 1 (0 - 0) | - | H | ||||||||
INT CF | 29-06-24 | 3 - 1 (0 - 0) | - | B | ||||||||
SCO HL | 20-04-24 | 1 - 1 (0 - 1) | - | H | ||||||||
SCO HL | 13-04-24 | 1 - 2 (1 - 0) | - | T |
Thống kê 10 Trận gần đây, 5 thắng, 3 hòa, 2 thua, Tỷ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
Inverurie Loco Works |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
SCO HL | 07-08-24 | 2 - 0 (0 - 0) | - | |||||||||
SCO HL | 03-08-24 | 2 - 1 (1 - 0) | - | |||||||||
SCO HL | 27-07-24 | 0 - 2 (0 - 0) | - | |||||||||
INT CF | 06-07-24 | 1 - 0 (0 - 0) | - | |||||||||
INT CF | 29-06-24 | 3 - 1 (1 - 1) | - | |||||||||
SCO HL | 17-04-24 | 1 - 1 (1 - 1) | - | |||||||||
SCO HL | 13-04-24 | 1 - 0 (1 - 0) | - | |||||||||
SCO HL | 10-04-24 | 2 - 4 (1 - 2) | 10 - 9 | |||||||||
SCO HL | 06-04-24 | 2 - 1 (0 - 1) | - | |||||||||
SCO HL | 23-03-24 | 1 - 2 (0 - 2) | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 4 thắng, 1 hòa, 5 thua, Tỷ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
Banks o Dee |
Banks o Dee |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - |
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - |
HT | W | W | W | D | D | D | L | L | L |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | W | D | L | W | D | L | W | D | L |
Tổng | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
HT | W | W | W | D | D | D | L | L | L |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | W | D | L | W | D | L | W | D | L |
Tổng | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 2 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 2 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
SCO HL | 24-08-2024 | Khách | fraserburgh | 7 ngày |
SCO HL | 28-08-2024 | Chủ | Huntly | 11 ngày |
SCO HL | 31-08-2024 | Khách | Wick Academy | 14 ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
SCO HL | 24-08-2024 | Khách | Rothes | 7 ngày |
SCO HL | 28-08-2024 | Chủ | Turriff United | 11 ngày |
SCO HL | 31-08-2024 | Khách | Brora Rangers | 14 ngày |