So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Thay đổi
plus
CrownSớm
0.83
0.5
0.93
0.99
2.5
0.77
1.83
3.35
3.60
Live
0.85
0.25
0.99
0.90
2.25
0.92
2.09
3.35
3.10
Run
0.84
0
1.00
2.77
4.5
0.18
1.19
4.65
15.50
BET365Sớm
0.88
0.5
0.98
1.03
2.5
0.83
1.85
3.40
4.00
Live
0.83
0.25
1.03
0.85
2.25
1.00
2.05
3.30
3.40
Run
0.92
0
0.87
4.50
4.5
0.15
1.00
51.00
451.00
Mansion88Sớm
0.88
0.5
0.94
1.01
2.5
0.79
1.88
3.30
3.50
Live
0.88
0.25
1.02
0.92
2.25
0.96
2.13
3.20
3.15
Run
0.95
0
0.95
3.33
4.5
0.21
1.23
4.30
19.00
188betSớm
0.84
0.5
0.94
1.00
2.5
0.78
1.83
3.35
3.60
Live
0.86
0.25
1.00
0.91
2.25
0.93
2.09
3.35
3.10
Run
0.81
0
1.05
3.33
4.5
0.14
2.89
1.87
4.15
SbobetSớm
0.92
0.5
0.90
1.00
2.5
0.80
1.92
3.06
3.41
Live
1.23
0.5
0.71
1.19
2.5
0.72
2.16
3.12
3.14
Run
1.42
0.25
0.60
3.03
4.5
0.23
1.15
4.78
38.00

Bên nào sẽ thắng?

Ruch Chorzow
ChủHòaKhách
Gornik Leczna
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
Ruch ChorzowSo Sánh Sức MạnhGornik Leczna
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 28%So Sánh Đối Đầu22%
  • Tất cả
  • 3T 5H 2B
    2T 5H 3B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[POL Liga 1-12] Ruch Chorzow
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
TrậnThắngHòaBạiGhiMấtĐiểmHạngT%
71428971214.3%
2020112150.0%
51227851020.0%
614166716.7%
[POL Liga 1-2] Gornik Leczna
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
TrậnThắngHòaBạiGhiMấtĐiểmHạngT%
651012616283.3%
22005265100.0%
43107410175.0%
63121081050.0%

Thành tích đối đầu

Ruch Chorzow            
Chủ - Khách
Gornik LecznaRuch Chorzow
Ruch ChorzowGornik Leczna
Ruch ChorzowGornik Leczna
Gornik LecznaRuch Chorzow
Gornik LecznaRuch Chorzow
Ruch ChorzowGornik Leczna
Ruch ChorzowGornik Leczna
Gornik LecznaRuch Chorzow
Ruch ChorzowGornik Leczna
Gornik LecznaRuch Chorzow
Giải đấuNgày Tỷ số Phạt góc

T/X
HWDAWW/LHAHAAH
POL D105-03-231 - 1
(1 - 0)
4 - 42.973.352.07H0.98-0.250.84BX
POL D111-08-221 - 1
(1 - 0)
5 - 52.143.152.98H0.890.250.93TX
POL D201-12-181 - 1
(0 - 0)
3 - 4H
POL D211-08-185 - 1
(1 - 0)
6 - 7B
POL D115-04-180 - 0
(0 - 0)
6 - 42.303.202.82H0.7501.14HX
POL D118-09-171 - 2
(0 - 0)
12 - 12.143.352.84B0.910.250.91BT
POL PR02-06-172 - 2
(0 - 2)
7 - 43.553.701.83H1.05-0.50.83BT
POL PR19-11-160 - 4
(0 - 2)
4 - 62.243.103.00T0.980.250.90TT
POL PR16-07-162 - 1
(0 - 0)
11 - 42.203.103.10T0.900.250.98TT
POL PR21-11-150 - 3
(0 - 2)
4 - 52.053.303.25T0.830.251.05TT

Thống kê 10 Trận gần đây, 3 thắng, 5 hòa, 2 thua, Tỷ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:57% Tỷ lệ tài: 63%

Thành tích gần đây

Ruch Chorzow            
Chủ - Khách
Arka GdyniaRuch Chorzow
LKS NiecieczaRuch Chorzow
Wisla KrakowRuch Chorzow
Ruch ChorzowPogon Siedlce
Ruch ChorzowZnicz Pruszkow
Odra OpoleRuch Chorzow
Ruch ChorzowRekord Bielsko-Biala
Ruch ChorzowMaccabi Tel Aviv
Korona KielceRuch Chorzow
Ruch ChorzowPuszcza Niepolomice
Giải đấuNgày Tỷ số Phạt góc

T/X
HWDAWW/LHAHAAH
POL D122-08-241 - 1
(0 - 1)
10 - 41.943.403.20H0.940.50.88TX
POL D118-08-241 - 1
(1 - 0)
6 - 62.133.452.77H0.920.250.90TX
POL D112-08-243 - 1
(1 - 0)
6 - 62.333.302.56B0.8201.00BT
POL D102-08-241 - 1
(0 - 0)
5 - 31.324.656.80H0.801.251.02TX
POL D128-07-240 - 0
(0 - 0)
4 - 41.703.504.05H0.910.750.91TX
POL D119-07-240 - 2
(0 - 1)
1 - 62.373.202.59T0.8300.99TX
INT CF12-07-240 - 3
(0 - 1)
7 - 21.504.004.25B0.9010.80BH
INT CF03-07-240 - 5
(0 - 2)
- B
INT CF29-06-244 - 1
(1 - 1)
10 - 22.013.452.77B0.800.250.90BT
INT CF22-06-240 - 1
(0 - 0)
6 - 32.243.502.39B0.7900.91BX

Thống kê 10 Trận gần đây, 1 thắng, 4 hòa, 5 thua, Tỷ lệ thắng:10% Tỷ lệ kèo thắng:45% Tỷ lệ tài: 25%

Gornik Leczna            
Chủ - Khách
Znicz PruszkowGornik Leczna
Gornik LecznaPolonia Warszawa
LKS LodzGornik Leczna
Gornik LecznaChelmianka Chelm
Gornik LecznaStal Rzeszow
Gornik LecznaHapoel Hadera
Stal Stalowa WolaGornik Leczna
Gornik LecznaKS Wieczysta Krakow
Korona KielceGornik Leczna
Gornik LecznaHapoel Beer Sheva
Giải đấuNgày Tỷ số Phạt góc

T/X
HWDAWW/LHAHAAH
POL D118-08-242 - 3
(1 - 1)
4 - 52.373.152.630.8101.01T
POL D110-08-243 - 1
(1 - 0)
4 - 62.213.152.851.000.250.82T
POL D105-08-241 - 1
(0 - 0)
5 - 61.973.253.300.970.50.85X
INT CF28-07-240 - 1
(0 - 0)
-
POL D127-07-242 - 1
(1 - 0)
2 - 121.793.453.651.020.750.80T
INT CF22-07-241 - 2
(0 - 2)
-
POL D120-07-240 - 1
(0 - 0)
4 - 32.253.152.791.030.250.79X
INT CF12-07-241 - 1
(1 - 0)
-
INT CF06-07-246 - 1
(2 - 1)
-
INT CF03-07-241 - 4
(0 - 1)
3 - 85.304.301.370.82-1.250.88T

Thống kê 10 Trận gần đây, 4 thắng, 2 hòa, 4 thua, Tỷ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:71% Tỷ lệ tài: 67%

Ruch ChorzowSo sánh số liệuGornik Leczna
  • 7Tổng số ghi bàn14
  • 0.7Trung bình ghi bàn1.4
  • 19Tổng số mất bàn19
  • 1.9Trung bình mất bàn1.9
  • 10.0%TL thắng40.0%
  • 40.0%TL hòa20.0%
  • 50.0%TL thua40.0%

Thống kê kèo châu Á

Ruch Chorzow
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
6XemXem3XemXem0XemXem3XemXem50%XemXem1XemXem16.7%XemXem5XemXem83.3%XemXem
2XemXem0XemXem0XemXem2XemXem0%XemXem0XemXem0%XemXem2XemXem100%XemXem
4XemXem3XemXem0XemXem1XemXem75%XemXem1XemXem25%XemXem3XemXem75%XemXem
630350.0%Xem116.7%583.3%Xem
Gornik Leczna
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
5XemXem5XemXem0XemXem0XemXem100%XemXem3XemXem60%XemXem2XemXem40%XemXem
2XemXem2XemXem0XemXem0XemXem100%XemXem2XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem
3XemXem3XemXem0XemXem0XemXem100%XemXem1XemXem33.3%XemXem2XemXem66.7%XemXem
5500100.0%Xem360.0%240.0%Xem
Ruch Chorzow
HT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
6XemXem2XemXem0XemXem4XemXem33.3%XemXem0XemXem0%XemXem2XemXem33.3%XemXem
2XemXem0XemXem0XemXem2XemXem0%XemXem0XemXem0%XemXem2XemXem100%XemXem
4XemXem2XemXem0XemXem2XemXem50%XemXem0XemXem0%XemXem0XemXem0%XemXem
620433.3%Xem00.0%233.3%Xem
Gornik Leczna
HT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
5XemXem3XemXem2XemXem0XemXem60%XemXem2XemXem40%XemXem2XemXem40%XemXem
2XemXem2XemXem0XemXem0XemXem100%XemXem1XemXem50%XemXem0XemXem0%XemXem
3XemXem1XemXem2XemXem0XemXem33.3%XemXem1XemXem33.3%XemXem2XemXem66.7%XemXem
532060.0%Xem240.0%240.0%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

Số bàn thắng trong H1&H2
Ruch Chorzow
01234+Hiệp 1Hiệp 2
Tổng1410024
Chủ1100001
Khách0310023
Gornik Leczna
01234+Hiệp 1Hiệp 2
Tổng0212037
Chủ0011023
Khách0201014
Chi tiết về HT/FT
Ruch Chorzow
HTWWWDDDLLL
FTWDLWDLWDL
Tổng110020011
Chủ000020000
Khách110000011
Gornik Leczna
HTWWWDDDLLL
FTWDLWDLWDL
Tổng200210000
Chủ200000000
Khách000210000
Thời gian ghi bàn thắng
Ruch Chorzow
1-1011-2021-3031-4041-4546-5051-6061-7071-8081-90+
Tổng0110002101
Chủ0000001000
Khách0110001101
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên
Tổng0110002100
Chủ0000001000
Khách0110001100
Gornik Leczna
1-1011-2021-3031-4041-4546-5051-6061-7071-8081-90+
Tổng0201001123
Chủ0200001101
Khách0001000022
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên
Tổng0201000002
Chủ0200000000
Khách0001000002
3 trận sắp tới
Ruch Chorzow
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
POL D114-09-2024KháchGKS Tychy14 ngày
POL D121-09-2024ChủMiedz Legnica21 ngày
POL D128-09-2024KháchStal Stalowa Wola28 ngày
Gornik Leczna
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
POL D114-09-2024ChủMiedz Legnica14 ngày
POL D121-09-2024KháchKotwica Kolobrzeg21 ngày
POL D128-09-2024ChủWarta Poznan28 ngày

Chấn thương và Án treo giò

Ruch Chorzow
Chấn thương
Án treo giò
Gornik Leczna
Chấn thương
Án treo giò

Đội hình gần đây

Ruch Chorzow
Đội hình ()
Dự bị
Gornik Leczna
Đội hình ()
Dự bị

Dữ liệu thống kê mùa giải này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [1] 14.3%Thắng83.3% [5]
  • [4] 57.1%Hòa16.7% [5]
  • [2] 28.6%Bại0.0% [0]
  • Chủ/Khách
  • [0] 0.0%Thắng50.0% [3]
  • [2] 28.6%Hòa16.7% [1]
  • [0] 0.0%Bại0.0% [0]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
  • Bị ghi
  • TB được điểm
    1.14 
  • TB mất điểm
    1.29 
  • Nhà / Khách
  • Bàn thắng
  • Bị ghi
  • TB được điểm
    0.14 
  • TB mất điểm
    0.14 
  • 6 trận gần đây
  • Bàn thắng
  • Bị ghi
  • TB được điểm
    1.00 
  • TB mất điểm
    1.00 
    Tổng
  • Bàn thắng
    12
  • Bị ghi
    6
  • TB được điểm
    2.00
  • TB mất điểm
    1.00
  • Nhà / Khách
  • Bàn thắng
    5
  • Bị ghi
    2
  • TB được điểm
    0.83
  • TB mất điểm
    0.33
  • 6 trận gần đây
  • Bàn thắng
    10
  • Bị ghi
    8
  • TB được điểm
    1.67
  • TB mất điểm
    1.33
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [1] 11.11%thắng 2 bàn+12.50% [1]
  • [2] 22.22%thắng 1 bàn 50.00% [4]
  • [4] 44.44%Hòa12.50% [1]
  • [1] 11.11%Mất 1 bàn 25.00% [2]
  • [1] 11.11%Mất 2 bàn+ 0.00% [0]

Ruch Chorzow VS Gornik Leczna ngày 01-09-2024 - Thông tin đội hình

Hot Leagues