Kèo trực tuyến
HDP | Tài xỉu | 1x2 | |
---|---|---|---|
Giờ Tỷ số | Sớm Live | Sớm Live | Sớm Live |
Sớm | -0.95 -0.5 0.85 -0.95 -0.5 0.85 | -0.93 2.25 0.82 -0.93 2.25 0.82 | 3.5 4.5 1.8 3.5 4.5 1.8 |
Live | -0.95 -0.5 0.85 -0.95 -0.5 0.85 | -0.93 2.25 0.82 -0.93 2.25 0.82 | 3.5 4.5 1.8 3.5 4.5 1.8 |
HT 0:0 | -0.99 -0.25 0.89 -0.98 -0.25 0.88 | -0.99 1 0.89 -0.98 1 0.88 | 5.5 2.2 2.37 5.5 2.2 2.3 |
66 0:1 | 0.71 -0.25 -0.81 -0.69 0 0.6 | 1 0.5 0.9 0.95 1.5 0.95 | 7 1.72 3 41 5.5 1.16 |
76 0:2 | -0.8 0 0.7 -0.77 0 0.67 | -0.71 1.5 0.62 -0.69 2.5 0.6 | 51 6 1.14 101 26 1 |
:Dữ liệu lịch sử :Dữ liệu mới nhất
Kèo phạt góc
CD Leganes5-3-24-2-3-1Athletic Club
Xem thêm cầu thủ dự bị
Thêm
CD Leganes Sự kiện chính Athletic Club
0
Phút
2
Renato Tapia
90'
Munir El Haddadi
Roberto López
80'
Diego García Campos
Sébastien Haller
80'
75'
Iñaki Williams
Renato Tapia
Jorge Sáenz
72'
Juan Cruz
Darko Brašanac
72'
65'
Daniel Vivian
Valentin Rosier
63'
63'
Ander Herrera
Iñigo Ruiz De Galarreta
57'
Beñat Prados
Mikel Vesga
57'
Oihan Sancet
Unai Gómez
56'
Iñaki Williams
Alvaro Djalo Dias Fernandes
45'
Gorka Guruzeta
Nicholas Williams Arthuer
Miguel De La Fuente
41'
Bàn thắng
Ghi bàn phạt đền
Bàn phản lưới nhà
Kiến tạo
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thẻ vàng thứ hai
Ghi dấu
Thay người
Cầu thủ dự bị vào sân
Cầu thủ rời sân
Phạt đền thất bại
Video hỗ trợ trọng tài
Phá phạt đền
Sút cột cầu môn
Cầu thủ xuất sắc nhất
Phạt đền vì phạm lỗi
Mất bàn thắng vì sai lầm
Cản phá trước khung thành
Cầu thủ phòng ngự cuối cùng
Rê bóng cuối cùng
Thống kê kỹ thuật
- 4Góc7
- 0Penalty0
- 48TL kiểm soát bóng52
- 86Tấn công116
- 35Tấn công nguy hiểm47
- 11Sút không trúng6
- 0Thẻ đỏ0
- 3Sút trúng4
- 3Thẻ vàng0
Dữ liệu đội bóng
Chủ | 3 trận gần nhất | Khách | Chủ | 10 trận gần nhất | Khách |
---|---|---|---|---|---|
3 | Bàn thắng | 2 | 14 | Bàn thắng | 10 |
1 | Bàn thua | 3 | 9 | Bàn thua | 16 |
4.33 | Phạt góc | 4.33 | 3.70 | Phạt góc | 4.20 |
0 | Thẻ đỏ | 0 | 0 | Thẻ đỏ | 0 |
CD LeganesTỷ lệ ghi bàn thắngAthletic Club
20 trận gần nhất
Ghi bàn
- 0
- 0
- 0
- 0
- 33
- 33
- 0
- 0
- 0
- 67
- 0
- 0
- 0
- 0
- 0
- 0
- 33
- 0
- 33
- 0