So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Thay đổi
plus
CrownSớm
0.81
1.5
1.01
1.00
3.25
0.80
1.25
5.20
7.70
Live
0.96
1.5
0.86
0.85
3.25
0.95
1.32
4.90
6.20
Run
4.00
0.25
0.07
2.94
1.5
0.14
1.02
10.00
26.00
BET365Sớm
1.00
1.75
0.80
0.98
3.25
0.83
1.25
5.25
7.50
Live
0.93
1.5
0.88
0.90
3.25
0.90
1.30
5.00
6.25
Run
0.40
0
1.85
9.00
1.5
0.06
1.00
26.00
151.00
Mansion88Sớm
0.72
1.5
1.02
0.92
3.25
0.82
1.25
5.50
7.50
Live
0.93
1.5
0.91
0.91
3.25
0.91
1.32
4.95
6.30
Run
0.42
0
1.72
3.57
1.5
0.16
1.05
6.10
150.00
188betSớm
0.82
1.5
1.02
1.01
3.25
0.81
1.25
5.20
7.70
Live
0.92
1.5
0.92
0.86
3.25
0.96
1.32
4.90
6.20
Run
4.16
0.25
0.08
5.00
1.5
0.02
1.01
13.00
17.50
SbobetSớm
-
-
-
1.02
3.25
0.80
1.25
5.10
7.50
Live
0.92
1.5
0.92
0.91
3.25
0.91
1.31
4.91
6.30
Run
0.34
0
2.00
3.44
1.5
0.15
1.07
6.00
44.00

Bên nào sẽ thắng?

Real Madrid (w)
ChủHòaKhách
Athletic Club (w)
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
Real Madrid (w)So Sánh Sức MạnhAthletic Club (w)
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 35%So Sánh Đối Đầu15%
  • Tất cả
  • 7T 0H 3B
    3T 0H 7B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[Liga F Women-2] Real Madrid (w)
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
TrậnThắngHòaBạiGhiMấtĐiểmHạngT%
302415743373280.0%
151104421933273.3%
151311321440286.7%
65011671583.3%
[Liga F Women-6] Athletic Club (w)
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
TrậnThắngHòaBạiGhiMấtĐiểmHạngT%
2815211353647653.6%
131003221030576.9%
15528132617833.3%
63129111050.0%

Thành tích đối đầu

Real Madrid (w)            
Chủ - Khách
Athletic Club Bibao (W)Real Madrid (W)
Athletic Club Bibao (W)Real Madrid (W)
Real Madrid (W)Athletic Club Bibao (W)
Athletic Club Bibao (W)Real Madrid (W)
Real Madrid (W)Athletic Club Bibao (W)
Athletic Club Bibao (W)Real Madrid (W)
Athletic Club Bibao (W)Real Madrid (W)
Real Madrid (W)Athletic Club Bibao (W)
Athletic Club Bibao (W)Real Madrid (W)
Athletic Club Bibao (W)Real Madrid (W)
Giải đấuNgày Tỷ số Phạt góc

T/X
HWDAWW/LHAHAAH
SPA WD127-01-240 - 1
(0 - 1)
5 - 64.603.951.47T0.85-10.85HX
S Q C24-05-230 - 4
(0 - 3)
0 - 410.505.901.16T0.80-21.02TT
SPA WD128-01-232 - 1
(1 - 0)
10 - 91.136.6011.50T0.8121.01TX
SPA WD102-10-220 - 3
(0 - 2)
4 - 24.553.901.55T0.80-11.02TT
SPA WD105-03-222 - 0
(0 - 0)
9 - 71.544.054.50T0.9810.84TX
SPA WD103-10-212 - 0
(0 - 0)
3 - 63.553.601.79B0.80-0.751.02BX
SPA WD123-05-211 - 3
(0 - 2)
2 - 75.004.251.46T1.00-10.82TT
SPA WD115-11-201 - 0
(1 - 0)
7 - 31.953.353.20T0.950.50.87TX
S Q C26-02-202 - 1
(1 - 1)
5 - 41.574.004.30B0.790.751.03BH
INT CF12-08-191 - 0
(0 - 0)
7 - 31.713.853.65B0.910.750.85BX

Thống kê 10 Trận gần đây, 7 thắng, 0 hòa, 3 thua, Tỷ lệ thắng:70% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 33%

Thành tích gần đây

Real Madrid (w)            
Chủ - Khách
Real Sociedad (W)Real Madrid (W)
Real Madrid (W)Atletico de Madrid (W)
Madrid CFF (W)Real Madrid (W)
Real Madrid (W)Levante Las Planas (W)
Levante UD (W)Real Madrid (W)
Real Madrid (W)Granada CF(W)
Villarreal (W)Real Madrid (W)
Real Madrid (W)Barcelona (W)
Real Madrid (W)Eibar (W)
Sevilla FC (W)Real Madrid (W)
Giải đấuNgày Tỷ số Phạt góc

T/X
HWDAWW/LHAHAAH
SPA WD126-05-241 - 2
(1 - 2)
1 - 84.854.201.48T0.95-10.87HH
SPA WD111-05-242 - 3
(1 - 1)
8 - 111.913.303.40B0.910.50.91BT
SPA WD105-05-240 - 1
(0 - 1)
4 - 24.154.001.59T1.01-0.750.81TX
SPA WD128-04-242 - 1
(0 - 1)
13 - 1T
SPA WD120-04-242 - 4
(1 - 0)
2 - 54.403.851.58T1.01-0.750.81TT
SPA WD114-04-245 - 0
(2 - 0)
1 - 11.087.8015.00T1.012.50.81TT
SPA WD130-03-240 - 2
(0 - 1)
3 - 87.905.101.25T0.99-1.50.83TX
SPA WD124-03-240 - 3
(0 - 1)
3 - 912.006.901.12B0.85-2.250.97BX
SPA WD116-03-241 - 0
(1 - 0)
7 - 01.088.0015.00T0.972.50.85TX
SPA WD109-03-240 - 1
(0 - 0)
2 - 174.704.251.49T0.92-10.84HX

Thống kê 10 Trận gần đây, 8 thắng, 0 hòa, 2 thua, Tỷ lệ thắng:80% Tỷ lệ kèo thắng:55% Tỷ lệ tài: 38%

Athletic Club (w)            
Chủ - Khách
Athletic Club Bibao (W)Eibar (W)
Athletic Club Bibao (W)UD Granadilla Tenerife Sur (W)
Barcelona (W)Athletic Club Bibao (W)
Athletic Club Bibao (W)Villarreal (W)
Eibar (W)Athletic Club Bibao (W)
Madrid CFF (W)Athletic Club Bibao (W)
Athletic Club Bibao (W)Atletico de Madrid (W)
Athletic Club Bibao (W)Levante Las Planas (W)
Real Sociedad (W)Athletic Club Bibao (W)
Athletic Club Bibao (W)Colegio Aleman Valencia (W)
Giải đấuNgày Tỷ số Phạt góc

T/X
HWDAWW/LHAHAAH
INT CF01-06-241 - 1
(1 - 0)
3 - 61.573.954.350.770.750.99X
SPA WD124-05-244 - 1
(1 - 0)
1 - 31.973.453.100.970.50.85T
SPA WD110-05-247 - 0
(3 - 0)
11 - 0
SPA WD104-05-241 - 0
(1 - 0)
6 - 41.324.606.900.801.251.02X
SPA WD128-04-240 - 2
(0 - 0)
6 - 22.953.102.170.90-0.250.92X
SPA WD120-04-242 - 1
(1 - 0)
8 - 22.123.402.840.890.250.93T
SPA WD114-04-241 - 0
(1 - 0)
2 - 103.403.451.860.96-0.50.86X
SPA WD131-03-244 - 1
(3 - 0)
2 - 51.583.904.350.810.751.01T
SPA WD123-03-240 - 1
(0 - 0)
7 - 32.173.302.790.980.250.84X
SPA WD117-03-242 - 0
(0 - 0)
4 - 81.553.854.651.0410.78X

Thống kê 10 Trận gần đây, 7 thắng, 1 hòa, 2 thua, Tỷ lệ thắng:70% Tỷ lệ kèo thắng:57% Tỷ lệ tài: 33%

Real Madrid (w)So sánh số liệuAthletic Club (w)
  • 20Tổng số ghi bàn17
  • 2.0Trung bình ghi bàn1.7
  • 10Tổng số mất bàn12
  • 1.0Trung bình mất bàn1.2
  • 80.0%TL thắng70.0%
  • 0.0%TL hòa10.0%
  • 20.0%TL thua20.0%

Thống kê kèo châu Á

Real Madrid (w)
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
26XemXem11XemXem6XemXem9XemXem42.3%XemXem11XemXem42.3%XemXem12XemXem46.2%XemXem
13XemXem5XemXem1XemXem7XemXem38.5%XemXem7XemXem53.8%XemXem4XemXem30.8%XemXem
13XemXem6XemXem5XemXem2XemXem46.2%XemXem4XemXem30.8%XemXem8XemXem61.5%XemXem
641166.7%Xem350.0%233.3%Xem
Athletic Club (w)
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
26XemXem15XemXem3XemXem8XemXem57.7%XemXem10XemXem38.5%XemXem14XemXem53.8%XemXem
13XemXem8XemXem3XemXem2XemXem61.5%XemXem4XemXem30.8%XemXem8XemXem61.5%XemXem
13XemXem7XemXem0XemXem6XemXem53.8%XemXem6XemXem46.2%XemXem6XemXem46.2%XemXem
640266.7%Xem350.0%350.0%Xem
Real Madrid (w)
HT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
26XemXem11XemXem3XemXem12XemXem42.3%XemXem8XemXem30.8%XemXem17XemXem65.4%XemXem
13XemXem5XemXem2XemXem6XemXem38.5%XemXem5XemXem38.5%XemXem8XemXem61.5%XemXem
13XemXem6XemXem1XemXem6XemXem46.2%XemXem3XemXem23.1%XemXem9XemXem69.2%XemXem
640266.7%Xem350.0%233.3%Xem
Athletic Club (w)
HT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
26XemXem13XemXem5XemXem8XemXem50%XemXem6XemXem23.1%XemXem12XemXem46.2%XemXem
13XemXem9XemXem1XemXem3XemXem69.2%XemXem3XemXem23.1%XemXem5XemXem38.5%XemXem
13XemXem4XemXem4XemXem5XemXem30.8%XemXem3XemXem23.1%XemXem7XemXem53.8%XemXem
641166.7%Xem116.7%233.3%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

Số bàn thắng trong H1&H2
Real Madrid (w)
01234+Hiệp 1Hiệp 2
Tổng298072339
Chủ143051524
Khách15502815
Athletic Club (w)
01234+Hiệp 1Hiệp 2
Tổng5117121620
Chủ163121112
Khách4540058
Chi tiết về HT/FT
Real Madrid (w)
HTWWWDDDLLL
FTWDLWDLWDL
Tổng1300612103
Chủ700202002
Khách600410101
Athletic Club (w)
HTWWWDDDLLL
FTWDLWDLWDL
Tổng900624104
Chủ700401001
Khách200223103
Thời gian ghi bàn thắng
Real Madrid (w)
1-1011-2021-3031-4041-4546-5051-6061-7071-8081-90+
Tổng527733714615
Chủ21552158210
Khách3122122645
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên
Tổng5244121214
Chủ2132010004
Khách3112111210
Athletic Club (w)
1-1011-2021-3031-4041-4546-5051-6061-7071-8081-90+
Tổng2721424338
Chủ2610222125
Khách0111202213
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên
Tổng2711213211
Chủ2600111001
Khách0111102210
3 trận sắp tới
Real Madrid (w)
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
SPA WD116-06-2024KháchSporting De Huelva (W)7 ngày
Athletic Club (w)
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
SPA WD116-06-2024ChủSevilla FC (W)7 ngày

Chấn thương và Án treo giò

Real Madrid (w)
Chấn thương
Án treo giò
Athletic Club (w)
Chấn thương
Án treo giò

Dữ liệu thống kê mùa giải này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [24] 80.0%Thắng53.6% [15]
  • [1] 3.3%Hòa7.1% [15]
  • [5] 16.7%Bại39.3% [11]
  • Chủ/Khách
  • [11] 36.7%Thắng17.9% [5]
  • [0] 0.0%Hòa7.1% [2]
  • [4] 13.3%Bại28.6% [8]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    74 
  • Bị ghi
    33 
  • TB được điểm
    2.47 
  • TB mất điểm
    1.10 
  • Nhà / Khách
  • Bàn thắng
    42 
  • Bị ghi
    19 
  • TB được điểm
    1.40 
  • TB mất điểm
    0.63 
  • 6 trận gần đây
  • Bàn thắng
    16 
  • Bị ghi
  • TB được điểm
    2.67 
  • TB mất điểm
    1.17 
    Tổng
  • Bàn thắng
    35
  • Bị ghi
    36
  • TB được điểm
    1.25
  • TB mất điểm
    1.29
  • Nhà / Khách
  • Bàn thắng
    22
  • Bị ghi
    10
  • TB được điểm
    0.79
  • TB mất điểm
    0.36
  • 6 trận gần đây
  • Bàn thắng
    9
  • Bị ghi
    11
  • TB được điểm
    1.50
  • TB mất điểm
    1.83
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [] %thắng 2 bàn+% []
  • [] %thắng 1 bàn % []
  • [] %Hòa% []
  • [] %Mất 1 bàn % []
  • [] %Mất 2 bàn+ % []

Real Madrid (w) VS Athletic Club (w) ngày 09-06-2024 - Thông tin đội hình

Hot Leagues