So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Thay đổi
plus

Bên nào sẽ thắng?

OKS Stomil Olsztyn
ChủHòaKhách
Olimpia Grudziadz
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
OKS Stomil OlsztynSo Sánh Sức MạnhOlimpia Grudziadz
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 13%So Sánh Đối Đầu37%
  • Tất cả
  • 1T 4H 5B
    5T 4H 1B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[POL Liga 2-18] OKS Stomil Olsztyn
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
TrậnThắngHòaBạiGhiMấtĐiểmHạngT%
3497183042341826.5%
177371817241541.2%
1724111225101811.8%
622254833.3%
[POL Liga 2-14] Olimpia Grudziadz
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
TrậnThắngHòaBạiGhiMấtĐiểmHạngT%
341010143542401429.4%
176471918221635.3%
174671624181023.5%
6330741250.0%

Thành tích đối đầu

OKS Stomil Olsztyn            
Chủ - Khách
OKS Stomil OlsztynOlimpia Grudziadz
Olimpia GrudziadzOKS Stomil Olsztyn
OKS Stomil OlsztynOlimpia Grudziadz
Olimpia GrudziadzOKS Stomil Olsztyn
Olimpia GrudziadzOKS Stomil Olsztyn
OKS Stomil OlsztynOlimpia Grudziadz
Olimpia GrudziadzOKS Stomil Olsztyn
OKS Stomil OlsztynOlimpia Grudziadz
Olimpia GrudziadzOKS Stomil Olsztyn
OKS Stomil OlsztynOlimpia Grudziadz
Giải đấuNgày Tỷ số Phạt góc

T/X
HWDAWW/LHAHAAH
INT CF17-02-242 - 3
(0 - 0)
2 - 3B
POL D228-10-233 - 0
(1 - 0)
8 - 1B
POL D102-07-202 - 0
(0 - 0)
3 - 62.033.452.97T0.790.251.03TX
POL D106-10-191 - 0
(1 - 0)
6 - 122.283.452.56B0.8001.02BX
INT CF07-07-182 - 1
(2 - 0)
6 - 2B
POL D111-04-181 - 1
(1 - 0)
8 - 62.433.202.66H0.8501.03HX
POL D127-08-171 - 1
(1 - 1)
9 - 31.873.353.75H0.900.50.98TX
POL D121-05-171 - 3
(0 - 1)
8 - 52.653.252.42B0.75-0.251.14BT
POL D129-10-160 - 0
(0 - 0)
8 - 62.023.203.21H1.050.50.83TX
POL D105-03-161 - 1
(0 - 1)
7 - 52.253.202.90H1.030.250.85TX

Thống kê 10 Trận gần đây, 1 thắng, 4 hòa, 5 thua, Tỷ lệ thắng:10% Tỷ lệ kèo thắng:40% Tỷ lệ tài: 14%

Thành tích gần đây

OKS Stomil Olsztyn            
Chủ - Khách
Kotwica KolobrzegOKS Stomil Olsztyn
OKS Stomil OlsztynLech II Poznan
Olimpia ElblagOKS Stomil Olsztyn
OKS Stomil OlsztynPolonia Bytom
Sandecja Nowy SaczOKS Stomil Olsztyn
OKS Stomil OlsztynHutnik Krakow
KP Calisia KaliszOKS Stomil Olsztyn
Chojniczanka ChojniceOKS Stomil Olsztyn
Pogon SiedlceOKS Stomil Olsztyn
OKS Stomil OlsztynStal Stalowa Wola
Giải đấuNgày Tỷ số Phạt góc

T/X
HWDAWW/LHAHAAH
POL D203-05-242 - 0
(0 - 0)
7 - 2B
POL D229-04-241 - 0
(0 - 0)
5 - 92.143.252.90T0.910.250.91TX
POL D222-04-241 - 1
(0 - 0)
4 - 22.363.152.64H0.8001.02HX
POL D212-04-240 - 1
(0 - 1)
7 - 1B
POL D206-04-240 - 0
(0 - 0)
- H
POL D230-03-243 - 0
(2 - 0)
0 - 42.423.102.58T0.8500.97TT
POL D223-03-240 - 0
(0 - 0)
3 - 101.803.553.80H0.800.51.02TX
POL D217-03-241 - 0
(0 - 0)
9 - 1B
POL D213-03-241 - 0
(0 - 0)
10 - 41.923.453.45B0.920.50.90BX
POL D209-03-240 - 1
(0 - 0)
2 - 4B

Thống kê 10 Trận gần đây, 2 thắng, 3 hòa, 5 thua, Tỷ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:43% Tỷ lệ tài: 20%

Olimpia Grudziadz            
Chủ - Khách
LKS Lodz IIOlimpia Grudziadz
Olimpia GrudziadzWisla Pulawy
Pogon SiedlceOlimpia Grudziadz
Olimpia GrudziadzGKS Jastrzebie
Zaglebie Lubin BOlimpia Grudziadz
Olimpia GrudziadzRadunia Stezyca
Skra CzestochowaOlimpia Grudziadz
Olimpia GrudziadzChojniczanka Chojnice
Olimpia GrudziadzOlimpia Elblag
Olimpia GrudziadzKotwica Kolobrzeg
Giải đấuNgày Tỷ số Phạt góc

T/X
HWDAWW/LHAHAAH
POL D229-04-241 - 1
(0 - 0)
5 - 22.483.302.420.9300.89X
POL D220-04-241 - 0
(0 - 0)
12 - 22.223.302.731.020.250.80X
POL D212-04-240 - 0
(0 - 0)
7 - 21.573.904.450.790.751.03X
POL D206-04-242 - 1
(0 - 1)
12 - 3
POL D230-03-241 - 2
(0 - 1)
5 - 42.333.302.730.7601.06T
POL D223-03-241 - 1
(0 - 1)
8 - 32.303.152.710.7701.07X
POL D215-03-240 - 0
(0 - 0)
6 - 12.213.252.960.970.250.85X
POL D210-03-240 - 1
(0 - 1)
7 - 4
POL D206-03-243 - 0
(2 - 0)
1 - 12.222.953.200.930.250.83T
POL D202-03-240 - 0
(0 - 0)
4 - 2

Thống kê 10 Trận gần đây, 4 thắng, 5 hòa, 1 thua, Tỷ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:55% Tỷ lệ tài: 29%

OKS Stomil OlsztynSo sánh số liệuOlimpia Grudziadz
  • 5Tổng số ghi bàn10
  • 0.5Trung bình ghi bàn1.0
  • 7Tổng số mất bàn5
  • 0.7Trung bình mất bàn0.5
  • 20.0%TL thắng40.0%
  • 30.0%TL hòa50.0%
  • 50.0%TL thua10.0%

Thống kê kèo châu Á

OKS Stomil Olsztyn
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
15XemXem6XemXem2XemXem7XemXem40%XemXem6XemXem40%XemXem9XemXem60%XemXem
7XemXem4XemXem1XemXem2XemXem57.1%XemXem3XemXem42.9%XemXem4XemXem57.1%XemXem
8XemXem2XemXem1XemXem5XemXem25%XemXem3XemXem37.5%XemXem5XemXem62.5%XemXem
631250.0%Xem116.7%583.3%Xem
Olimpia Grudziadz
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
14XemXem6XemXem3XemXem5XemXem42.9%XemXem6XemXem42.9%XemXem8XemXem57.1%XemXem
5XemXem2XemXem1XemXem2XemXem40%XemXem2XemXem40%XemXem3XemXem60%XemXem
9XemXem4XemXem2XemXem3XemXem44.4%XemXem4XemXem44.4%XemXem5XemXem55.6%XemXem
642066.7%Xem116.7%583.3%Xem
OKS Stomil Olsztyn
HT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
15XemXem4XemXem8XemXem3XemXem26.7%XemXem4XemXem26.7%XemXem9XemXem60%XemXem
7XemXem2XemXem2XemXem3XemXem28.6%XemXem2XemXem28.6%XemXem3XemXem42.9%XemXem
8XemXem2XemXem6XemXem0XemXem25%XemXem2XemXem25%XemXem6XemXem75%XemXem
633050.0%Xem116.7%583.3%Xem
Olimpia Grudziadz
HT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
14XemXem5XemXem5XemXem4XemXem35.7%XemXem5XemXem35.7%XemXem6XemXem42.9%XemXem
5XemXem1XemXem1XemXem3XemXem20%XemXem2XemXem40%XemXem2XemXem40%XemXem
9XemXem4XemXem4XemXem1XemXem44.4%XemXem3XemXem33.3%XemXem4XemXem44.4%XemXem
623133.3%Xem116.7%466.7%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

Số bàn thắng trong H1&H2
OKS Stomil Olsztyn
01234+Hiệp 1Hiệp 2
Tổng56220511
Chủ1411036
Khách4211025
Olimpia Grudziadz
01234+Hiệp 1Hiệp 2
Tổng5441087
Chủ1211025
Khách4230062
Chi tiết về HT/FT
OKS Stomil Olsztyn
HTWWWDDDLLL
FTWDLWDLWDL
Tổng110425002
Chủ110300002
Khách000125000
Olimpia Grudziadz
HTWWWDDDLLL
FTWDLWDLWDL
Tổng201161012
Chủ100110011
Khách101051001
Thời gian ghi bàn thắng
OKS Stomil Olsztyn
1-1011-2021-3031-4041-4546-5051-6061-7071-8081-90+
Tổng3201351254
Chủ3101220232
Khách0100131022
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên
Tổng3201141212
Chủ3101020210
Khách0100121002
Olimpia Grudziadz
1-1011-2021-3031-4041-4546-5051-6061-7071-8081-90+
Tổng5325212353
Chủ1112211252
Khách4213001101
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên
Tổng5312211211
Chủ1101211210
Khách4211000001
3 trận sắp tới
OKS Stomil Olsztyn
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
POL D218-05-2024KháchSkra Czestochowa7 ngày
POL D225-05-2024ChủRadunia Stezyca14 ngày
Olimpia Grudziadz
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
POL D218-05-2024ChủKP Calisia Kalisz7 ngày
POL D225-05-2024KháchHutnik Krakow14 ngày

Chấn thương và Án treo giò

OKS Stomil Olsztyn
Chấn thương
Án treo giò
Olimpia Grudziadz
Chấn thương
Án treo giò

Dữ liệu thống kê mùa giải này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [9] 26.5%Thắng29.4% [10]
  • [7] 20.6%Hòa29.4% [10]
  • [18] 52.9%Bại41.2% [14]
  • Chủ/Khách
  • [7] 20.6%Thắng11.8% [4]
  • [3] 8.8%Hòa17.6% [6]
  • [7] 20.6%Bại20.6% [7]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    30 
  • Bị ghi
    42 
  • TB được điểm
    0.88 
  • TB mất điểm
    1.24 
  • Nhà / Khách
  • Bàn thắng
    18 
  • Bị ghi
    17 
  • TB được điểm
    0.53 
  • TB mất điểm
    0.50 
  • 6 trận gần đây
  • Bàn thắng
  • Bị ghi
  • TB được điểm
    0.83 
  • TB mất điểm
    0.67 
    Tổng
  • Bàn thắng
    35
  • Bị ghi
    42
  • TB được điểm
    1.03
  • TB mất điểm
    1.24
  • Nhà / Khách
  • Bàn thắng
    19
  • Bị ghi
    18
  • TB được điểm
    0.56
  • TB mất điểm
    0.53
  • 6 trận gần đây
  • Bàn thắng
    7
  • Bị ghi
    4
  • TB được điểm
    1.17
  • TB mất điểm
    0.67
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [1] 11.11%thắng 2 bàn+0.00% [0]
  • [1] 11.11%thắng 1 bàn 44.44% [4]
  • [3] 33.33%Hòa33.33% [3]
  • [3] 33.33%Mất 1 bàn 11.11% [1]
  • [1] 11.11%Mất 2 bàn+ 11.11% [1]

OKS Stomil Olsztyn VS Olimpia Grudziadz ngày 12-05-2024 - Thông tin đội hình

Hot Leagues