[AUT 3.Liga-] SR Donaufeld Wien |
FT |
---|
Tổng |
Sân nhà |
Sân khách |
6 trận gần |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 2 | 2 | 2 | 12 | 11 | 8 | 33.3% |
[AUT 3.Liga-] SC Mannsdorf |
FT |
---|
Tổng |
Sân nhà |
Sân khách |
6 trận gần |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 2 | 1 | 3 | 9 | 12 | 7 | 33.3% |
SR Donaufeld Wien |
Chủ - Khách |
---|
SC MannsdorfSR Donaufeld Wien |
SR Donaufeld WienSC Mannsdorf |
SC MannsdorfSR Donaufeld Wien |
SR Donaufeld WienSC Mannsdorf |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
AUS D3 | 07-11-23 | 2 - 1 (1 - 0) | 5 - 8 | 2.48 | 3.60 | 2.13 | B | 0.75 | -0.25 | 0.95 | B | H |
AUS D3 | 26-05-23 | 2 - 3 (1 - 2) | 3 - 3 | 1.72 | 3.70 | 3.35 | B | 0.92 | 0.75 | 0.78 | B | T |
AUS D3 | 04-11-22 | 0 - 1 (0 - 1) | - | T | ||||||||
INT CF | 15-02-20 | 3 - 1 (1 - 0) | 1 - 8 | T |
Thống kê 4 Trận gần đây, 2 thắng, 0 hòa, 2 thua, Tỷ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: 100%
SR Donaufeld Wien |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
AUS D3 | 25-05-24 | 3 - 2 (2 - 1) | 3 - 7 | B | ||||||||
AUS D3 | 18-05-24 | 2 - 2 (0 - 1) | 12 - 2 | H | ||||||||
AUS D3 | 10-05-24 | 0 - 2 (0 - 1) | - | T | ||||||||
AUS D3 | 04-05-24 | 4 - 2 (4 - 0) | 10 - 6 | T | ||||||||
AUS D3 | 26-04-24 | 4 - 2 (2 - 1) | 7 - 11 | B | ||||||||
AUS D3 | 19-04-24 | 0 - 0 (0 - 0) | - | H | ||||||||
AUS D3 | 13-04-24 | 1 - 1 (0 - 1) | 7 - 3 | H | ||||||||
AUS D3 | 05-04-24 | 0 - 6 (0 - 2) | 7 - 9 | T | ||||||||
AUS D3 | 30-03-24 | 5 - 0 (2 - 0) | 6 - 0 | T | ||||||||
AUS D3 | 22-03-24 | 0 - 2 (0 - 1) | 5 - 5 | T |
Thống kê 10 Trận gần đây, 5 thắng, 3 hòa, 2 thua, Tỷ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
SC Mannsdorf |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
AUS D3 | 24-05-24 | 3 - 2 (1 - 2) | 7 - 3 | |||||||||
AUS D3 | 17-05-24 | 2 - 0 (1 - 0) | 8 - 1 | 2.40 | 3.65 | 2.18 | 0.95 | 0 | 0.75 | X | ||
AUS D3 | 10-05-24 | 3 - 1 (2 - 1) | 4 - 4 | |||||||||
AUS D3 | 03-05-24 | 3 - 1 (1 - 0) | 3 - 5 | |||||||||
AUS D3 | 26-04-24 | 1 - 3 (1 - 1) | 3 - 6 | |||||||||
AUS D3 | 19-04-24 | 1 - 1 (1 - 1) | 8 - 5 | |||||||||
AUS D3 | 12-04-24 | 1 - 4 (0 - 2) | 4 - 4 | |||||||||
AUS D3 | 05-04-24 | 2 - 2 (2 - 1) | 3 - 8 | |||||||||
AUS D3 | 29-03-24 | 1 - 0 (0 - 0) | 1 - 5 | 1.41 | 4.05 | 5.10 | 0.73 | 1 | 0.97 | X | ||
AUS D3 | 22-03-24 | 4 - 0 (2 - 0) | 5 - 4 |
Thống kê 10 Trận gần đây, 4 thắng, 2 hòa, 4 thua, Tỷ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:67% Tỷ lệ tài: 0%
SR Donaufeld Wien |
SR Donaufeld Wien |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 3 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 3 |
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 1 | 2 | 2 | 0 | 0 | 1 | 5 |
Chủ | 0 | 2 | 1 | 0 | 0 | 1 | 3 |
Khách | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 2 |
HT | W | W | W | D | D | D | L | L | L |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | W | D | L | W | D | L | W | D | L |
Tổng | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
HT | W | W | W | D | D | D | L | L | L |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | W | D | L | W | D | L | W | D | L |
Tổng | 1 | 0 | 0 | 2 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 |
Chủ | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 6 | 3 | 8 | 6 | 6 | 2 | 11 | 5 | 12 | 8 |
Chủ | 1 | 2 | 6 | 4 | 5 | 1 | 3 | 3 | 8 | 2 |
Khách | 5 | 1 | 2 | 2 | 1 | 1 | 8 | 2 | 4 | 6 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 6 | 2 | 6 | 2 | 3 | 0 | 4 | 1 | 1 | 0 |
Chủ | 1 | 1 | 5 | 0 | 2 | 0 | 1 | 1 | 1 | 0 |
Khách | 5 | 1 | 1 | 2 | 1 | 0 | 3 | 0 | 0 | 0 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 3 | 7 | 6 | 2 | 2 | 3 | 8 | 3 | 3 | 9 |
Chủ | 2 | 4 | 4 | 2 | 2 | 2 | 6 | 3 | 2 | 4 |
Khách | 1 | 3 | 2 | 0 | 0 | 1 | 2 | 0 | 1 | 5 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 3 | 6 | 3 | 1 | 1 | 2 | 1 | 1 | 1 | 2 |
Chủ | 2 | 4 | 2 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 0 | 0 |
Khách | 1 | 2 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 2 |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|