So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Thay đổi
plus

Bên nào sẽ thắng?

Istanbulspor
ChủHòaKhách
Adana Demirspor
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
IstanbulsporSo Sánh Sức MạnhAdana Demirspor
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 14%So Sánh Đối Đầu36%
  • Tất cả
  • 2T 2H 6B
    6T 2H 2B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[TUR Super League-20] Istanbulspor
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
TrậnThắngHòaBạiGhiMấtĐiểmHạngT%
3847272780162010.5%
192314143992010.5%
1924131341101910.5%
6105515316.7%
[TUR Super League-11] Adana Demirspor
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
TrậnThắngHòaBạiGhiMấtĐiểmHạngT%
381014145461441126.3%
199463330311047.4%
191108213113145.3%
6132911616.7%

Thành tích đối đầu

Istanbulspor            
Chủ - Khách
Adana DemirsporIstanbulspor
IstanbulsporAdana Demirspor
Adana DemirsporIstanbulspor
Adana DemirsporIstanbulspor
Adana DemirsporIstanbulspor
IstanbulsporAdana Demirspor
Adana DemirsporIstanbulspor
IstanbulsporAdana Demirspor
IstanbulsporAdana Demirspor
Adana DemirsporIstanbulspor
Giải đấuNgày Tỷ số Phạt góc

T/X
HWDAWW/LHAHAAH
TUR D110-01-242 - 2
(1 - 0)
7 - 71.395.006.10H0.871.251.01TT
TUR D130-05-230 - 2
(0 - 1)
16 - 83.103.802.03B0.85-0.51.03BX
TUR D105-01-236 - 0
(1 - 0)
4 - 51.514.355.30B0.9010.98BT
INT CF15-07-223 - 2
(2 - 2)
- B
TFF 1. Lig13-03-212 - 0
(1 - 0)
5 - 52.143.352.84B0.920.250.90BX
TFF 1. Lig30-12-203 - 1
(1 - 1)
10 - 42.673.202.30T1.0500.77TT
TFF 1. Lig18-07-203 - 0
(2 - 0)
4 - 61.127.2014.00B0.992.250.85BX
TFF 1. Lig29-12-190 - 2
(0 - 2)
9 - 62.183.402.74B0.990.250.83BX
TFF 1. Lig10-02-192 - 0
(0 - 0)
5 - 52.183.202.86T0.990.250.85TX
TFF 1. Lig02-09-182 - 2
(1 - 2)
6 - 61.853.353.55H0.850.50.99TT

Thống kê 10 Trận gần đây, 2 thắng, 2 hòa, 6 thua, Tỷ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:44% Tỷ lệ tài: 44%

Thành tích gần đây

Istanbulspor            
Chủ - Khách
AlanyasporIstanbulspor
IstanbulsporKaragumruk
HataysporIstanbulspor
IstanbulsporCaykur Rizespor
PendiksporIstanbulspor
IstanbulsporKasimpasa
AnkaragucuIstanbulspor
IstanbulsporBesiktas JK
AntalyasporIstanbulspor
IstanbulsporGazisehir Gaziantep
Giải đấuNgày Tỷ số Phạt góc

T/X
HWDAWW/LHAHAAH
TUR D128-04-246 - 0
(3 - 0)
4 - 31.384.856.70B0.881.251.00BT
TUR D120-04-241 - 2
(0 - 0)
1 - 74.253.751.73B0.94-0.750.94BT
TUR D114-04-240 - 3
(0 - 0)
4 - 71.464.405.90T0.8111.07TT
TUR D102-04-240 - 4
(0 - 2)
2 - 63.603.751.87B1.01-0.50.87BT
TUR D115-03-241 - 0
(0 - 0)
6 - 21.743.854.05B0.940.750.94BX
TUR D110-03-241 - 2
(1 - 0)
4 - 103.353.751.94B0.94-0.50.94BT
TUR D102-03-241 - 1
(0 - 1)
10 - 21.593.955.00H1.0710.81TX
TUR D125-02-240 - 2
(0 - 1)
4 - 74.504.201.61B1.07-0.750.81BX
TUR D117-02-242 - 2
(2 - 0)
6 - 61.514.305.40H0.9010.98TT
TUR D111-02-241 - 3
(1 - 1)
3 - 32.663.402.44B1.0200.86BT

Thống kê 10 Trận gần đây, 1 thắng, 2 hòa, 7 thua, Tỷ lệ thắng:10% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 70%

Adana Demirspor            
Chủ - Khách
Adana DemirsporGalatasaray
SamsunsporAdana Demirspor
Adana DemirsporKayserispor
FenerbahceAdana Demirspor
Adana DemirsporSivasspor
KonyasporAdana Demirspor
Adana DemirsporKaragumruk
TrabzonsporAdana Demirspor
AlanyasporAdana Demirspor
Adana DemirsporKasimpasa
Giải đấuNgày Tỷ số Phạt góc

T/X
HWDAWW/LHAHAAH
TUR D126-04-240 - 3
(0 - 0)
5 - 64.254.451.610.84-11.04X
TUR D120-04-241 - 1
(0 - 1)
7 - 42.133.453.100.880.251.00X
TUR D113-04-240 - 0
(0 - 0)
9 - 21.903.803.450.900.50.98X
TUR D103-04-244 - 2
(1 - 1)
4 - 21.255.909.000.931.750.95T
TUR D116-03-244 - 1
(1 - 0)
3 - 61.923.603.550.920.50.96T
TUR D109-03-242 - 2
(2 - 1)
3 - 62.323.752.620.8201.06T
TUR D104-03-241 - 0
(1 - 0)
7 - 72.203.602.880.970.250.91X
TUR D125-02-241 - 0
(1 - 0)
4 - 51.773.853.900.980.750.90X
TUR D118-02-243 - 3
(2 - 0)
3 - 61.953.653.400.950.50.93T
TUR D109-02-241 - 3
(0 - 2)
7 - 42.093.902.890.880.251.00T

Thống kê 10 Trận gần đây, 2 thắng, 4 hòa, 4 thua, Tỷ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 50%

IstanbulsporSo sánh số liệuAdana Demirspor
  • 9Tổng số ghi bàn14
  • 0.9Trung bình ghi bàn1.4
  • 23Tổng số mất bàn18
  • 2.3Trung bình mất bàn1.8
  • 10.0%TL thắng20.0%
  • 20.0%TL hòa40.0%
  • 70.0%TL thua40.0%

Thống kê kèo châu Á

Istanbulspor
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
33XemXem11XemXem2XemXem20XemXem33.3%XemXem17XemXem51.5%XemXem16XemXem48.5%XemXem
16XemXem5XemXem0XemXem11XemXem31.2%XemXem9XemXem56.2%XemXem7XemXem43.8%XemXem
17XemXem6XemXem2XemXem9XemXem35.3%XemXem8XemXem47.1%XemXem9XemXem52.9%XemXem
610516.7%Xem583.3%116.7%Xem
Adana Demirspor
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
34XemXem12XemXem4XemXem18XemXem35.3%XemXem13XemXem38.2%XemXem17XemXem50%XemXem
17XemXem9XemXem1XemXem7XemXem52.9%XemXem7XemXem41.2%XemXem7XemXem41.2%XemXem
17XemXem3XemXem3XemXem11XemXem17.6%XemXem6XemXem35.3%XemXem10XemXem58.8%XemXem
621333.3%Xem350.0%350.0%Xem
Istanbulspor
HT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
33XemXem14XemXem6XemXem13XemXem42.4%XemXem9XemXem27.3%XemXem18XemXem54.5%XemXem
16XemXem6XemXem5XemXem5XemXem37.5%XemXem5XemXem31.2%XemXem9XemXem56.2%XemXem
17XemXem8XemXem1XemXem8XemXem47.1%XemXem4XemXem23.5%XemXem9XemXem52.9%XemXem
640266.7%Xem233.3%466.7%Xem
Adana Demirspor
HT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
34XemXem16XemXem2XemXem16XemXem47.1%XemXem11XemXem32.4%XemXem19XemXem55.9%XemXem
17XemXem11XemXem0XemXem6XemXem64.7%XemXem5XemXem29.4%XemXem9XemXem52.9%XemXem
17XemXem5XemXem2XemXem10XemXem29.4%XemXem6XemXem35.3%XemXem10XemXem58.8%XemXem
640266.7%Xem233.3%233.3%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

Số bàn thắng trong H1&H2
Istanbulspor
01234+Hiệp 1Hiệp 2
Tổng14135101115
Chủ6730076
Khách8621049
Adana Demirspor
01234+Hiệp 1Hiệp 2
Tổng9117432029
Chủ444231317
Khách57320712
Chi tiết về HT/FT
Istanbulspor
HTWWWDDDLLL
FTWDLWDLWDL
Tổng1233380211
Chủ102134005
Khách021204026
Adana Demirspor
HTWWWDDDLLL
FTWDLWDLWDL
Tổng840164047
Chủ810131003
Khách030033044
Thời gian ghi bàn thắng
Istanbulspor
1-1011-2021-3031-4041-4546-5051-6061-7071-8081-90+
Tổng2142201257
Chủ1132001113
Khách1010200144
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên
Tổng2142201133
Chủ1132001002
Khách1010200131
Adana Demirspor
1-1011-2021-3031-4041-4546-5051-6061-7071-8081-90+
Tổng23825154712
Chủ2360214237
Khách0022301245
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên
Tổng2282303122
Chủ2260002001
Khách0022301121
3 trận sắp tới
Istanbulspor
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
TUR D112-05-2024KháchTrabzonspor8 ngày
TUR D112-05-2024ChủSivasspor8 ngày
TUR D119-05-2024KháchFenerbahce15 ngày
Adana Demirspor
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
TUR D112-05-2024ChủGazisehir Gaziantep8 ngày
TUR D112-05-2024KháchAntalyaspor8 ngày
TUR D119-05-2024ChủIstanbul Basaksehir15 ngày

Chấn thương và Án treo giò

Dữ liệu thống kê mùa giải này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [4] 10.5%Thắng26.3% [10]
  • [7] 18.4%Hòa36.8% [10]
  • [27] 71.1%Bại36.8% [14]
  • Chủ/Khách
  • [2] 5.3%Thắng2.6% [1]
  • [3] 7.9%Hòa26.3% [10]
  • [14] 36.8%Bại21.1% [8]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    27 
  • Bị ghi
    80 
  • TB được điểm
    0.71 
  • TB mất điểm
    2.11 
  • Nhà / Khách
  • Bàn thắng
    14 
  • Bị ghi
    39 
  • TB được điểm
    0.37 
  • TB mất điểm
    1.03 
  • 6 trận gần đây
  • Bàn thắng
  • Bị ghi
    15 
  • TB được điểm
    0.83 
  • TB mất điểm
    2.50 
    Tổng
  • Bàn thắng
    54
  • Bị ghi
    61
  • TB được điểm
    1.42
  • TB mất điểm
    1.61
  • Nhà / Khách
  • Bàn thắng
    33
  • Bị ghi
    30
  • TB được điểm
    0.87
  • TB mất điểm
    0.79
  • 6 trận gần đây
  • Bàn thắng
    9
  • Bị ghi
    11
  • TB được điểm
    1.50
  • TB mất điểm
    1.83
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [1] 9.09%thắng 2 bàn+11.11% [1]
  • [0] 0.00%thắng 1 bàn 11.11% [1]
  • [1] 9.09%Hòa22.22% [2]
  • [4] 36.36%Mất 1 bàn 11.11% [1]
  • [5] 45.45%Mất 2 bàn+ 44.44% [4]

Istanbulspor VS Adana Demirspor ngày 04-05-2024 - Thông tin đội hình

Hot Leagues