So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Thay đổi
plus
CrownSớm
0.94
1
0.76
0.90
3.75
0.80
1.55
4.25
3.70
Live
-
-
-
-
-
-
-
-
-
Run
1.92
0.25
0.22
2.22
4.5
0.15
1.06
6.20
21.00
BET365Sớm
0.98
1
0.83
0.78
3.75
1.03
-
-
-
Live
0.98
1
0.83
0.83
3.75
0.98
1.60
4.50
3.90
Run
0.26
0
2.70
5.00
4.5
0.12
1.05
11.00
51.00
Mansion88Sớm
-
-
-
-
-
-
-
-
-
Live
0.71
1
1.05
1.07
4
0.69
1.48
4.30
4.80
Run
1.63
0.25
0.45
1.44
3.5
0.51
1.13
4.70
46.00
188betSớm
0.95
1
0.77
0.81
3.75
0.91
1.53
4.35
3.75
Live
-
-
-
0.95
4
0.77
1.54
4.35
3.70
Run
2.04
0.25
0.21
2.08
4.5
0.20
1.06
6.20
21.00
SbobetSớm
-
-
-
-
-
-
-
-
-
Live
0.89
1
0.87
-
-
-
-
-
-
Run
2.08
0.25
0.32
2.77
4.5
0.22
2.41
2.13
4.19

Bên nào sẽ thắng?

Grorud
ChủHòaKhách
Alta
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
GrorudSo Sánh Sức MạnhAlta
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 33%So Sánh Đối Đầu17%
  • Tất cả
  • 5T 3H 2B
    2T 3H 5B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[NOR 2.Divisjon-] Grorud
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
TrậnThắngHòaBạiGhiMấtĐiểmHạngT%
%
%
%
62221613833.3%
[NOR 2.Divisjon-] Alta
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
TrậnThắngHòaBạiGhiMấtĐiểmHạngT%
%
%
%
62131112733.3%

Thành tích đối đầu

Grorud            
Chủ - Khách
AltaGrorud
GrorudAlta
AltaGrorud
GrorudAlta
AltaGrorud
GrorudAlta
GrorudAlta
AltaGrorud
GrorudAlta
GrorudAlta
Giải đấuNgày Tỷ số Phạt góc

T/X
HWDAWW/LHAHAAH
NOR D202-06-241 - 2
(0 - 1)
5 - 22.083.952.60T0.880.250.82TX
INT CF19-03-230 - 1
(0 - 0)
1 - 5B
NOR D219-10-192 - 3
(0 - 2)
- 2.283.752.40T0.8800.98TT
NOR D222-04-190 - 2
(0 - 1)
5 - 51.823.753.30B0.820.51.02BX
NOR D230-09-181 - 3
(0 - 2)
- 1.803.553.55T0.800.51.06TT
NOR D209-06-180 - 0
(0 - 0)
4 - 32.273.652.47H0.8300.99HX
INT CF11-02-183 - 0
(0 - 0)
3 - 12.433.652.31T0.9600.86TH
NOR D224-09-172 - 2
(1 - 0)
- 1.514.404.35H0.9010.96TT
NOR D210-06-172 - 2
(0 - 1)
8 - 41.803.653.50H0.700.51.19TT
NOR D207-08-164 - 0
(1 - 0)
1 - 31.704.103.50T0.700.51.06TT

Thống kê 10 Trận gần đây, 5 thắng, 3 hòa, 2 thua, Tỷ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:70% Tỷ lệ tài: 63%

Thành tích gần đây

Grorud            
Chủ - Khách
GrorudStjordals Blink
TromsdalenGrorud
GrorudSkeid Oslo
KjelsasGrorud
GrorudUllensaker/Kisa IL
Valerenga BGrorud
GrorudFollo
Skeid OsloGrorud
GrorudStrommen
AltaGrorud
Giải đấuNgày Tỷ số Phạt góc

T/X
HWDAWW/LHAHAAH
NOR D224-08-241 - 1
(0 - 1)
3 - 52.013.802.57H0.820.250.88TX
NOR D217-08-244 - 3
(1 - 2)
- B
NOR D212-08-240 - 0
(0 - 0)
7 - 92.383.602.22H0.9200.78HX
NOR D203-08-243 - 4
(3 - 0)
1 - 11.833.853.20T0.830.50.99TT
NOR D227-07-243 - 4
(0 - 1)
3 - 31.734.003.45B0.920.750.90BT
NOR D221-07-241 - 5
(0 - 2)
5 - 44.304.451.51T0.94-10.88TT
NOR D222-06-245 - 2
(2 - 0)
3 - 81.664.103.65T0.850.750.85TT
NOR D214-06-242 - 2
(1 - 1)
3 - 21.604.103.95H0.800.750.96TT
NOR D208-06-242 - 3
(1 - 0)
6 - 51.823.903.20B0.820.51.00BT
NOR D202-06-241 - 2
(0 - 1)
5 - 22.083.952.60T0.880.250.82TX

Thống kê 10 Trận gần đây, 4 thắng, 3 hòa, 3 thua, Tỷ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:67% Tỷ lệ tài: 67%

Alta            
Chủ - Khách
AltaSkeid Oslo
Stjordals BlinkAlta
AltaTromsdalen
StrommenAlta
AltaFollo
Skeid OsloAlta
Gjovik LynAlta
AltaStjordals Blink
Eidsvold TurnAlta
AltaGrorud
Giải đấuNgày Tỷ số Phạt góc

T/X
HWDAWW/LHAHAAH
NOR D225-08-242 - 5
(0 - 2)
5 - 42.613.602.040.85-0.250.85T
NOR D217-08-240 - 2
(0 - 1)
8 - 21.245.406.400.851.750.85X
NOR D210-08-242 - 2
(0 - 1)
7 - 82.303.852.190.9000.80T
NOR D204-08-241 - 0
(1 - 0)
4 - 51.853.953.100.850.50.97X
NOR D228-07-243 - 1
(1 - 0)
5 - 51.933.902.880.930.50.89T
NOR D219-07-243 - 2
(1 - 1)
3 - 11.384.755.300.871.250.95T
NOR D223-06-240 - 1
(0 - 0)
5 - 74.154.501.530.88-10.88X
NOR D216-06-246 - 1
(2 - 1)
0 - 63.303.901.780.84-0.750.98T
NOR D209-06-242 - 2
(0 - 0)
10 - 52.084.002.560.950.250.87T
NOR D202-06-241 - 2
(0 - 1)
5 - 22.083.952.60T0.880.250.82TX

Thống kê 10 Trận gần đây, 4 thắng, 2 hòa, 4 thua, Tỷ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:56% Tỷ lệ tài: 60%

GrorudSo sánh số liệuAlta
  • 27Tổng số ghi bàn21
  • 2.7Trung bình ghi bàn2.1
  • 21Tổng số mất bàn17
  • 2.1Trung bình mất bàn1.7
  • 40.0%TL thắng40.0%
  • 30.0%TL hòa20.0%
  • 30.0%TL thua40.0%

Thống kê kèo châu Á

Grorud
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
12XemXem8XemXem1XemXem3XemXem66.7%XemXem9XemXem75%XemXem3XemXem25%XemXem
7XemXem3XemXem1XemXem3XemXem42.9%XemXem5XemXem71.4%XemXem2XemXem28.6%XemXem
5XemXem5XemXem0XemXem0XemXem100%XemXem4XemXem80%XemXem1XemXem20%XemXem
631250.0%Xem466.7%233.3%Xem
Alta
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
16XemXem7XemXem3XemXem6XemXem43.8%XemXem11XemXem68.8%XemXem5XemXem31.2%XemXem
7XemXem3XemXem2XemXem2XemXem42.9%XemXem5XemXem71.4%XemXem2XemXem28.6%XemXem
9XemXem4XemXem1XemXem4XemXem44.4%XemXem6XemXem66.7%XemXem3XemXem33.3%XemXem
631250.0%Xem466.7%233.3%Xem
Grorud
HT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
12XemXem7XemXem1XemXem4XemXem58.3%XemXem7XemXem58.3%XemXem5XemXem41.7%XemXem
7XemXem4XemXem1XemXem2XemXem57.1%XemXem3XemXem42.9%XemXem4XemXem57.1%XemXem
5XemXem3XemXem0XemXem2XemXem60%XemXem4XemXem80%XemXem1XemXem20%XemXem
621333.3%Xem350.0%350.0%Xem
Alta
HT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
16XemXem4XemXem1XemXem11XemXem25%XemXem4XemXem25%XemXem12XemXem75%XemXem
7XemXem2XemXem0XemXem5XemXem28.6%XemXem2XemXem28.6%XemXem5XemXem71.4%XemXem
9XemXem2XemXem1XemXem6XemXem22.2%XemXem2XemXem22.2%XemXem7XemXem77.8%XemXem
630350.0%Xem233.3%466.7%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

Số bàn thắng trong H1&H2
Grorud
01234+Hiệp 1Hiệp 2
Tổng114151721
Chủ111131211
Khách00302510
Alta
01234+Hiệp 1Hiệp 2
Tổng24613628
Chủ02212317
Khách22401311
Chi tiết về HT/FT
Grorud
HTWWWDDDLLL
FTWDLWDLWDL
Tổng501020121
Chủ301010011
Khách200010110
Alta
HTWWWDDDLLL
FTWDLWDLWDL
Tổng300311026
Chủ200100022
Khách100211004
Thời gian ghi bàn thắng
Grorud
1-1011-2021-3031-4041-4546-5051-6061-7071-8081-90+
Tổng6366545448
Chủ4232333223
Khách2134212225
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên
Tổng5213210210
Chủ3101110110
Khách2112100100
Alta
1-1011-2021-3031-4041-4546-5051-6061-7071-8081-90+
Tổng0032247677
Chủ0022043445
Khách0010204232
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên
Tổng0031222303
Chủ0021020202
Khách0010202101
3 trận sắp tới
Grorud
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
NOR D214-09-2024KháchEidsvold Turn7 ngày
NOR D221-09-2024KháchGjovik Lyn14 ngày
NOR D228-09-2024ChủJunkeren21 ngày
Alta
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
NOR D214-09-2024ChủGjovik Lyn7 ngày
NOR D221-09-2024KháchUllensaker/Kisa IL14 ngày
NOR D228-09-2024ChủValerenga B21 ngày

Chấn thương và Án treo giò

Grorud
Chấn thương
Án treo giò
Alta
Chấn thương
Án treo giò

Dữ liệu thống kê mùa giải này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [] %Thắng% []
  • [] 0%Hòa% []
  • [] 0%Bại0% []
  • Chủ/Khách
  • [] 0%Thắng0% []
  • [] 0%Hòa0% []
  • [] 0%Bại0% []
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
     
  • Bị ghi
     
  • TB được điểm
     
  • TB mất điểm
     
  • Nhà / Khách
  • Bàn thắng
     
  • Bị ghi
     
  • TB được điểm
     
  • TB mất điểm
     
  • 6 trận gần đây
  • Bàn thắng
    16 
  • Bị ghi
    13 
  • TB được điểm
    2.67 
  • TB mất điểm
    2.17 
    Tổng
  • Bàn thắng
  • Bị ghi
  • TB được điểm
  • TB mất điểm
  • Nhà / Khách
  • Bàn thắng
  • Bị ghi
  • TB được điểm
  • TB mất điểm
  • 6 trận gần đây
  • Bàn thắng
    11
  • Bị ghi
    12
  • TB được điểm
    1.83
  • TB mất điểm
    2.00
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [4] 36.36%thắng 2 bàn+20.00% [2]
  • [1] 9.09%thắng 1 bàn 10.00% [1]
  • [4] 36.36%Hòa20.00% [2]
  • [2] 18.18%Mất 1 bàn 20.00% [2]
  • [0] 0.00%Mất 2 bàn+ 30.00% [3]

Grorud VS Alta ngày 08-09-2024 - Thông tin đội hình

Hot Leagues