So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Thay đổi
plus

Bên nào sẽ thắng?

Municipal Liberia
ChủHòaKhách
AD Grecia
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
Municipal LiberiaSo Sánh Sức MạnhAD Grecia
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 15%So Sánh Đối Đầu35%
  • Tất cả
  • 2T 1H 5B
    5T 1H 2B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[CRC Primera Division-9] Municipal Liberia
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
TrậnThắngHòaBạiGhiMấtĐiểmHạngT%
225710364322922.7%
113441415131027.3%
1123622289718.2%
62221112833.3%
[CRC Primera Division-12] AD Grecia
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
TrậnThắngHòaBạiGhiMấtĐiểmHạngT%
2236131942151213.6%
1114612177129.1%
112277258918.2%
612379516.7%

Thành tích đối đầu

Municipal Liberia            
Chủ - Khách
AD GreciaMunicipal Liberia
AD GreciaMunicipal Liberia
Municipal LiberiaAD Grecia
Municipal LiberiaAD Grecia
Municipal LiberiaAD Grecia
AD GreciaMunicipal Liberia
AD GreciaMunicipal Liberia
Municipal LiberiaAD Grecia
Giải đấuNgày Tỷ số Phạt góc

T/X
HWDAWW/LHAHAAH
CRC D102-03-241 - 2
(1 - 0)
2 - 92.583.452.26T1.0400.78TT
CRC D122-10-232 - 3
(2 - 2)
12 - 62.383.552.38T0.9100.91TT
CRC D121-08-231 - 1
(1 - 1)
8 - 51.793.603.50H1.010.750.81TX
INT CF27-06-191 - 2
(1 - 1)
2 - 8B
CRC D108-04-180 - 4
(0 - 0)
5 - 22.243.552.55B1.060.250.78BT
CRC D108-02-182 - 0
(2 - 0)
8 - 21.723.603.85B0.920.750.90BX
CRC D112-11-174 - 0
(2 - 0)
- 1.703.703.85B0.900.750.92BT
CRC D117-09-171 - 4
(1 - 2)
5 - 52.263.452.58B1.050.250.77BT

Thống kê 8 Trận gần đây, 2 thắng, 1 hòa, 5 thua, Tỷ lệ thắng:25% Tỷ lệ kèo thắng:60% Tỷ lệ tài: 71%

Thành tích gần đây

Municipal Liberia            
Chủ - Khách
Sporting San JoseMunicipal Liberia
Municipal LiberiaAD San Carlos
Municipal LiberiaCartagines Deportiva SA
Deportivo SaprissaMunicipal Liberia
Municipal LiberiaAD Guanacasteca
Santos De GuapilesMunicipal Liberia
PuntarenasMunicipal Liberia
Municipal LiberiaAlajuelense
Municipal LiberiaPerez Zeledon
AD GreciaMunicipal Liberia
Giải đấuNgày Tỷ số Phạt góc

T/X
HWDAWW/LHAHAAH
CRC D128-04-243 - 2
(2 - 1)
8 - 52.173.452.72B0.990.250.83BT
CRC D125-04-243 - 3
(1 - 0)
2 - 82.293.402.56H0.8001.02HT
CRC D122-04-243 - 1
(1 - 0)
1 - 42.163.452.73T0.940.250.88TT
CRC D117-04-242 - 2
(0 - 1)
17 - 51.304.906.90H0.951.50.87TT
CRC D113-04-241 - 0
(1 - 0)
2 - 51.973.353.20T0.970.50.85TX
CRC D106-04-243 - 0
(1 - 0)
1 - 42.613.452.23B0.78-0.251.04BT
CRC D131-03-241 - 2
(0 - 1)
4 - 102.123.402.84T0.890.250.93TT
CRC D127-03-240 - 4
(0 - 3)
7 - 12.983.452.03B1.03-0.250.79BT
CRC D109-03-243 - 1
(0 - 1)
3 - 01.553.954.50T1.0210.80TT
CRC D102-03-241 - 2
(1 - 0)
2 - 92.583.452.26T1.0400.78TT

Thống kê 10 Trận gần đây, 5 thắng, 2 hòa, 3 thua, Tỷ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:86% Tỷ lệ tài: 90%

AD Grecia            
Chủ - Khách
AD GreciaSantos De Guapiles
Perez ZeledonAD Grecia
AlajuelenseAD Grecia
AD GreciaDeportivo Saprissa
HeredianoAD Grecia
AD GreciaCartagines Deportiva SA
AD GreciaPuntarenas
AD San CarlosAD Grecia
AD GreciaMunicipal Liberia
Sporting San JoseAD Grecia
Giải đấuNgày Tỷ số Phạt góc

T/X
HWDAWW/LHAHAAH
CRC D127-04-240 - 1
(0 - 1)
2 - 72.293.202.681.060.250.76X
CRC D120-04-241 - 1
(0 - 0)
7 - 41.933.403.250.930.50.83X
CRC D118-04-243 - 1
(1 - 1)
10 - 01.126.6012.500.8021.02T
CRC D113-04-240 - 1
(0 - 0)
2 - 95.203.951.480.92-10.90X
CRC D107-04-243 - 3
(1 - 3)
20 - 81.314.707.001.001.50.82T
CRC D101-04-242 - 0
(2 - 0)
4 - 52.893.402.090.96-0.250.86X
CRC D127-03-240 - 1
(0 - 1)
8 - 52.653.252.301.0500.77X
CRC D110-03-242 - 0
(1 - 0)
4 - 31.314.557.400.801.251.02X
CRC D102-03-241 - 2
(1 - 0)
2 - 92.583.452.26T1.0400.78TT
CRC D129-02-244 - 1
(2 - 0)
4 - 91.943.103.600.940.50.88T

Thống kê 10 Trận gần đây, 1 thắng, 2 hòa, 7 thua, Tỷ lệ thắng:10% Tỷ lệ kèo thắng:33% Tỷ lệ tài: 40%

Municipal LiberiaSo sánh số liệuAD Grecia
  • 18Tổng số ghi bàn9
  • 1.8Trung bình ghi bàn0.9
  • 19Tổng số mất bàn18
  • 1.9Trung bình mất bàn1.8
  • 50.0%TL thắng10.0%
  • 20.0%TL hòa20.0%
  • 30.0%TL thua70.0%

Thống kê kèo châu Á

Municipal Liberia
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
42XemXem21XemXem2XemXem19XemXem50%XemXem29XemXem69%XemXem13XemXem31%XemXem
21XemXem10XemXem1XemXem10XemXem47.6%XemXem13XemXem61.9%XemXem8XemXem38.1%XemXem
21XemXem11XemXem1XemXem9XemXem52.4%XemXem16XemXem76.2%XemXem5XemXem23.8%XemXem
631250.0%Xem583.3%116.7%Xem
AD Grecia
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
41XemXem17XemXem7XemXem17XemXem41.5%XemXem18XemXem43.9%XemXem23XemXem56.1%XemXem
20XemXem8XemXem4XemXem8XemXem40%XemXem9XemXem45%XemXem11XemXem55%XemXem
21XemXem9XemXem3XemXem9XemXem42.9%XemXem9XemXem42.9%XemXem12XemXem57.1%XemXem
632150.0%Xem233.3%466.7%Xem
Municipal Liberia
HT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
42XemXem20XemXem2XemXem20XemXem47.6%XemXem16XemXem38.1%XemXem12XemXem28.6%XemXem
21XemXem10XemXem1XemXem10XemXem47.6%XemXem8XemXem38.1%XemXem5XemXem23.8%XemXem
21XemXem10XemXem1XemXem10XemXem47.6%XemXem8XemXem38.1%XemXem7XemXem33.3%XemXem
640266.7%Xem116.7%116.7%Xem
AD Grecia
HT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
41XemXem20XemXem3XemXem18XemXem48.8%XemXem12XemXem29.3%XemXem16XemXem39%XemXem
20XemXem9XemXem3XemXem8XemXem45%XemXem5XemXem25%XemXem7XemXem35%XemXem
21XemXem11XemXem0XemXem10XemXem52.4%XemXem7XemXem33.3%XemXem9XemXem42.9%XemXem
650183.3%Xem350.0%233.3%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

Số bàn thắng trong H1&H2
Municipal Liberia
01234+Hiệp 1Hiệp 2
Tổng547311418
Chủ222311010
Khách3250048
AD Grecia
01234+Hiệp 1Hiệp 2
Tổng9541097
Chủ4230053
Khách5311044
Chi tiết về HT/FT
Municipal Liberia
HTWWWDDDLLL
FTWDLWDLWDL
Tổng620112215
Chủ510001102
Khách110111113
AD Grecia
HTWWWDDDLLL
FTWDLWDLWDL
Tổng111244006
Chủ101121003
Khách010123003
Thời gian ghi bàn thắng
Municipal Liberia
1-1011-2021-3031-4041-4546-5051-6061-7071-8081-90+
Tổng2424220079
Chủ2412110054
Khách0012110025
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên
Tổng2322210021
Chủ2310100010
Khách0012110011
AD Grecia
1-1011-2021-3031-4041-4546-5051-6061-7071-8081-90+
Tổng2132103022
Chủ1021102010
Khách1111001012
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên
Tổng2120102002
Chủ1020101000
Khách1100001002
3 trận sắp tới
Municipal Liberia
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
CRC D108-05-2024KháchPerez Zeledon1 ngày
AD Grecia
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
CRC D108-05-2024ChủAD San Carlos1 ngày

Chấn thương và Án treo giò

Municipal Liberia
Chấn thương
Án treo giò
AD Grecia
Chấn thương
Án treo giò

Dữ liệu thống kê mùa giải này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [5] 22.7%Thắng13.6% [3]
  • [7] 31.8%Hòa27.3% [3]
  • [10] 45.5%Bại59.1% [13]
  • Chủ/Khách
  • [3] 13.6%Thắng9.1% [2]
  • [4] 18.2%Hòa9.1% [2]
  • [4] 18.2%Bại31.8% [7]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    36 
  • Bị ghi
    43 
  • TB được điểm
    1.64 
  • TB mất điểm
    1.95 
  • Nhà / Khách
  • Bàn thắng
    14 
  • Bị ghi
    15 
  • TB được điểm
    0.64 
  • TB mất điểm
    0.68 
  • 6 trận gần đây
  • Bàn thắng
    11 
  • Bị ghi
    12 
  • TB được điểm
    1.83 
  • TB mất điểm
    2.00 
    Tổng
  • Bàn thắng
    19
  • Bị ghi
    42
  • TB được điểm
    0.86
  • TB mất điểm
    1.91
  • Nhà / Khách
  • Bàn thắng
    12
  • Bị ghi
    17
  • TB được điểm
    0.55
  • TB mất điểm
    0.77
  • 6 trận gần đây
  • Bàn thắng
    7
  • Bị ghi
    9
  • TB được điểm
    1.17
  • TB mất điểm
    1.50
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [2] 22.22%thắng 2 bàn+11.11% [1]
  • [2] 22.22%thắng 1 bàn 0.00% [0]
  • [2] 22.22%Hòa33.33% [3]
  • [1] 11.11%Mất 1 bàn 44.44% [4]
  • [2] 22.22%Mất 2 bàn+ 11.11% [1]

Municipal Liberia VS AD Grecia ngày 08-05-2024 - Thông tin đội hình

Hot Leagues