So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Thay đổi
plus

Bên nào sẽ thắng?

Degerfors IF
ChủHòaKhách
Orgryte
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
Degerfors IFSo Sánh Sức MạnhOrgryte
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 25%So Sánh Đối Đầu25%
  • Tất cả
  • 4T 2H 4B
    4T 2H 4B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[SWE Superettan-1] Degerfors IF
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
TrậnThắngHòaBạiGhiMấtĐiểmHạngT%
231283422244152.2%
12831251127166.7%
11452171117336.4%
623198933.3%
[SWE Superettan-7] Orgryte
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
TrậnThắngHòaBạiGhiMấtĐiểmHạngT%
23959373332739.1%
125252117171041.7%
11434161615436.4%
613277616.7%

Thành tích đối đầu

Degerfors IF            
Chủ - Khách
Degerfors IFOrgryte
Degerfors IFOrgryte
OrgryteDegerfors IF
OrgryteDegerfors IF
Degerfors IFOrgryte
OrgryteDegerfors IF
Degerfors IFOrgryte
Degerfors IFOrgryte
OrgryteDegerfors IF
Degerfors IFOrgryte
Giải đấuNgày Tỷ số Phạt góc

T/X
HWDAWW/LHAHAAH
SWE Cup18-02-245 - 0
(2 - 0)
7 - 52.163.552.80T0.950.250.87TT
SWE D221-10-202 - 0
(2 - 0)
6 - 91.284.957.40T0.911.50.91TX
SWE D224-07-201 - 1
(0 - 0)
4 - 53.053.202.07H1.00-0.250.82BX
SWE D222-10-191 - 1
(0 - 1)
6 - 92.093.503.15H0.850.251.03TX
SWE D220-04-191 - 2
(0 - 1)
5 - 32.363.302.82B1.090.250.79BT
SWE D209-10-182 - 0
(1 - 0)
8 - 51.873.453.60B0.900.50.98BX
SWE D205-05-180 - 1
(0 - 0)
9 - 62.613.402.37B0.9900.89BX
SWE D204-08-173 - 0
(2 - 0)
12 - 32.033.503.10T0.820.251.06TT
SWE D222-06-171 - 2
(1 - 1)
6 - 71.843.553.60T1.080.750.80TT
SWE D223-07-162 - 3
(0 - 1)
5 - 102.353.552.55B0.980.250.90BT

Thống kê 10 Trận gần đây, 4 thắng, 2 hòa, 4 thua, Tỷ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 50%

Thành tích gần đây

Degerfors IF            
Chủ - Khách
Degerfors IFLandskrona BoIS
Trelleborgs FFDegerfors IF
Degerfors IFHelsingborg
Gefle IFDegerfors IF
Degerfors IFGIF Sundsvall
Osters IFDegerfors IF
Degerfors IFIF Karlstad Fotboll
DjurgardensDegerfors IF
ElfsborgDegerfors IF
Degerfors IFGAIS
Giải đấuNgày Tỷ số Phạt góc

T/X
HWDAWW/LHAHAAH
SWE D204-05-241 - 3
(0 - 1)
11 - 12.003.453.45B1.000.50.88BT
SWE D229-04-241 - 1
(1 - 1)
6 - 43.103.502.12H1.00-0.250.88BX
SWE D223-04-242 - 1
(1 - 1)
7 - 61.803.554.10T1.040.750.84TT
SWE D215-04-242 - 2
(1 - 2)
1 - 54.353.951.68H1.01-0.750.87BT
SWE D206-04-242 - 0
(1 - 0)
11 - 31.634.054.50T0.850.751.03TX
SWE D202-04-241 - 1
(0 - 1)
4 - 61.983.653.30H0.980.50.90TX
INT CF23-03-243 - 0
(1 - 0)
- T
SWE Cup10-03-243 - 0
(0 - 0)
8 - 11.335.406.80B0.901.50.92BX
SWE Cup03-03-242 - 2
(0 - 1)
8 - 21.304.956.60H0.941.50.88TT
SWE Cup24-02-242 - 2
(0 - 0)
2 - 81.723.603.85H0.940.750.88TT

Thống kê 10 Trận gần đây, 3 thắng, 5 hòa, 2 thua, Tỷ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:60% Tỷ lệ tài: 56%

Orgryte            
Chủ - Khách
Varbergs BoIS FCOrgryte
OrgryteHelsingborg
OrgryteOsters IF
Ostersunds FKOrgryte
OrgryteIK Brage
IK OddevoldOrgryte
OrgryteUtsiktens BK
HelsingborgOrgryte
OrgryteMoss
GAISOrgryte
Giải đấuNgày Tỷ số Phạt góc

T/X
HWDAWW/LHAHAAH
SWE D211-05-241 - 3
(1 - 2)
3 - 71.963.603.400.960.50.92T
SWE D207-05-240 - 1
(0 - 1)
4 - 52.463.402.620.8801.00X
SWE D227-04-242 - 2
(1 - 0)
7 - 123.203.602.040.84-0.51.04T
SWE D220-04-241 - 1
(0 - 0)
11 - 42.023.503.351.020.50.86X
SWE D215-04-241 - 2
(0 - 0)
10 - 12.693.502.361.0800.80T
SWE D208-04-240 - 0
(0 - 0)
12 - 42.123.603.050.880.251.00X
SWE D230-03-241 - 2
(0 - 1)
7 - 52.343.552.690.8101.07T
INT CF23-03-242 - 0
(1 - 0)
- 1.693.554.050.910.750.85X
INT CF17-03-240 - 0
(0 - 0)
6 - 31.833.603.350.830.50.93X
SWE Cup03-03-243 - 0
(2 - 0)
14 - 81.584.004.250.800.751.02H

Thống kê 10 Trận gần đây, 1 thắng, 4 hòa, 5 thua, Tỷ lệ thắng:10% Tỷ lệ kèo thắng:44% Tỷ lệ tài: 44%

Degerfors IFSo sánh số liệuOrgryte
  • 16Tổng số ghi bàn8
  • 1.6Trung bình ghi bàn0.8
  • 15Tổng số mất bàn14
  • 1.5Trung bình mất bàn1.4
  • 30.0%TL thắng10.0%
  • 50.0%TL hòa40.0%
  • 20.0%TL thua50.0%

Thống kê kèo châu Á

Degerfors IF
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
6XemXem3XemXem0XemXem3XemXem50%XemXem3XemXem50%XemXem3XemXem50%XemXem
3XemXem2XemXem0XemXem1XemXem66.7%XemXem2XemXem66.7%XemXem1XemXem33.3%XemXem
3XemXem1XemXem0XemXem2XemXem33.3%XemXem1XemXem33.3%XemXem2XemXem66.7%XemXem
630350.0%Xem350.0%350.0%Xem
Orgryte
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
7XemXem4XemXem0XemXem3XemXem57.1%XemXem4XemXem57.1%XemXem3XemXem42.9%XemXem
4XemXem1XemXem0XemXem3XemXem25%XemXem3XemXem75%XemXem1XemXem25%XemXem
3XemXem3XemXem0XemXem0XemXem100%XemXem1XemXem33.3%XemXem2XemXem66.7%XemXem
640266.7%Xem350.0%350.0%Xem
Degerfors IF
HT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
6XemXem3XemXem0XemXem3XemXem50%XemXem3XemXem50%XemXem1XemXem16.7%XemXem
3XemXem1XemXem0XemXem2XemXem33.3%XemXem1XemXem33.3%XemXem1XemXem33.3%XemXem
3XemXem2XemXem0XemXem1XemXem66.7%XemXem2XemXem66.7%XemXem0XemXem0%XemXem
630350.0%Xem350.0%116.7%Xem
Orgryte
HT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
7XemXem4XemXem1XemXem2XemXem57.1%XemXem1XemXem14.3%XemXem3XemXem42.9%XemXem
4XemXem1XemXem1XemXem2XemXem25%XemXem0XemXem0%XemXem1XemXem25%XemXem
3XemXem3XemXem0XemXem0XemXem100%XemXem1XemXem33.3%XemXem2XemXem66.7%XemXem
641166.7%Xem116.7%350.0%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

Số bàn thắng trong H1&H2
Degerfors IF
01234+Hiệp 1Hiệp 2
Tổng0330063
Chủ0120023
Khách0210040
Orgryte
01234+Hiệp 1Hiệp 2
Tổng2311035
Chủ1210013
Khách1101022
Chi tiết về HT/FT
Degerfors IF
HTWWWDDDLLL
FTWDLWDLWDL
Tổng120110001
Chủ100100001
Khách020010000
Orgryte
HTWWWDDDLLL
FTWDLWDLWDL
Tổng110021002
Chủ010001002
Khách100020000
Thời gian ghi bàn thắng
Degerfors IF
1-1011-2021-3031-4041-4546-5051-6061-7071-8081-90+
Tổng0231002100
Chủ0110002100
Khách0121000000
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên
Tổng0230000100
Chủ0110000100
Khách0120000000
Orgryte
1-1011-2021-3031-4041-4546-5051-6061-7071-8081-90+
Tổng0101121002
Chủ0000111001
Khách0101010001
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên
Tổng0100120001
Chủ0000110001
Khách0100010000
3 trận sắp tới
Degerfors IF
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
SWE D222-05-2024KháchIK Brage4 ngày
SWE D225-05-2024ChủVarbergs BoIS FC7 ngày
SWE D201-06-2024ChủUtsiktens BK14 ngày
Orgryte
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
SWE D222-05-2024ChủTrelleborgs FF4 ngày
SWE D225-05-2024KháchSandvikens IF7 ngày
SWE D201-06-2024ChủGefle IF14 ngày

Chấn thương và Án treo giò

Degerfors IF
Chấn thương
Án treo giò
Orgryte
Chấn thương
Án treo giò

Đội hình gần đây

Degerfors IF
Đội hình ()
Dự bị
Orgryte
Đội hình ()
Dự bị

Dữ liệu thống kê mùa giải này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [12] 52.2%Thắng39.1% [9]
  • [8] 34.8%Hòa21.7% [9]
  • [3] 13.0%Bại39.1% [9]
  • Chủ/Khách
  • [8] 34.8%Thắng17.4% [4]
  • [3] 13.0%Hòa13.0% [3]
  • [1] 4.3%Bại17.4% [4]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    42 
  • Bị ghi
    22 
  • TB được điểm
    1.83 
  • TB mất điểm
    0.96 
  • Nhà / Khách
  • Bàn thắng
    25 
  • Bị ghi
    11 
  • TB được điểm
    1.09 
  • TB mất điểm
    0.48 
  • 6 trận gần đây
  • Bàn thắng
  • Bị ghi
  • TB được điểm
    1.50 
  • TB mất điểm
    1.33 
    Tổng
  • Bàn thắng
    37
  • Bị ghi
    33
  • TB được điểm
    1.61
  • TB mất điểm
    1.43
  • Nhà / Khách
  • Bàn thắng
    21
  • Bị ghi
    17
  • TB được điểm
    0.91
  • TB mất điểm
    0.74
  • 6 trận gần đây
  • Bàn thắng
    7
  • Bị ghi
    7
  • TB được điểm
    1.17
  • TB mất điểm
    1.17
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [4] 50.00%thắng 2 bàn+50.00% [5]
  • [1] 12.50%thắng 1 bàn 20.00% [2]
  • [3] 37.50%Hòa10.00% [1]
  • [0] 0.00%Mất 1 bàn 10.00% [1]
  • [0] 0.00%Mất 2 bàn+ 10.00% [1]

Degerfors IF VS Orgryte ngày 18-05-2024 - Thông tin đội hình

Hot Leagues