Tỷ lệ châu Á | Tỷ lệ tài xỉu | Tỷ lệ châu Âu | ||||
---|---|---|---|---|---|---|
Công ty | Chủ HDP Khách | Chủ Hòa Khách | Tài Kèo đầu Xỉu | Thay đổi |
[USA NWSL-7] Bay FC (w) |
FT |
---|
Tổng |
Sân nhà |
Sân khách |
6 trận gần |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
20 | 8 | 1 | 11 | 25 | 32 | 25 | 7 | 40.0% |
10 | 4 | 0 | 6 | 12 | 17 | 12 | 8 | 40.0% |
10 | 4 | 1 | 5 | 13 | 15 | 13 | 6 | 40.0% |
6 | 2 | 0 | 4 | 10 | 14 | 6 | 33.3% |
[USA NWSL-8] Chicago Red Stars (w) |
FT |
---|
Tổng |
Sân nhà |
Sân khách |
6 trận gần |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
19 | 7 | 2 | 10 | 25 | 28 | 23 | 8 | 36.8% |
9 | 3 | 0 | 6 | 9 | 13 | 9 | 12 | 33.3% |
10 | 4 | 2 | 4 | 16 | 15 | 14 | 5 | 40.0% |
6 | 3 | 1 | 2 | 7 | 6 | 10 | 50.0% |
Bay FC (w) |
Chủ - Khách |
---|
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH |
Bay FC (w) |
Chủ - Khách |
---|
San Diego Wave (W)Bay FC (W) |
Kansas City NWSL (W)Bay FC (W) |
Bay FC (W)OL Reign Reign (W) |
Bay FC (W)Houston Dash (W) |
Washington Spirit (W)Bay FC (W) |
Angel City FC (W)Bay FC (W) |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
USA WD1 | 28-04-24 | 2 - 1 (1 - 0) | 4 - 9 | B | ||||||||
USA WD1 | 20-04-24 | 5 - 2 (2 - 1) | 6 - 9 | B | ||||||||
USA WD1 | 15-04-24 | 3 - 2 (0 - 1) | 5 - 3 | T | ||||||||
USA WD1 | 31-03-24 | 2 - 3 (1 - 0) | 7 - 4 | B | ||||||||
USA WD1 | 23-03-24 | 2 - 1 (1 - 1) | 4 - 1 | B | ||||||||
USA WD1 | 17-03-24 | 0 - 1 (0 - 1) | 12 - 6 | 2.18 | 3.35 | 2.76 | T | 0.99 | 0.25 | 0.83 | T | X |
Thống kê 6 Trận gần đây, 2 thắng, 0 hòa, 4 thua, Tỷ lệ thắng:33% Tỷ lệ kèo thắng:67% Tỷ lệ tài: 0%
Chicago Red Stars (w) |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
USA WD1 | 27-04-24 | 0 - 2 (0 - 2) | 7 - 2 | |||||||||
USA WD1 | 21-04-24 | 1 - 2 (0 - 2) | 7 - 5 | 1.16 | 5.50 | 9.00 | 0.76 | 1.75 | 0.94 | H | ||
USA WD1 | 14-04-24 | 0 - 1 (0 - 1) | 3 - 3 | |||||||||
USA WD1 | 29-03-24 | 1 - 1 (1 - 0) | 6 - 2 | 2.04 | 3.25 | 3.10 | 0.79 | 0.25 | 1.03 | X | ||
USA WD1 | 23-03-24 | 2 - 1 (1 - 0) | 2 - 7 | 3.90 | 3.30 | 1.78 | 0.80 | -0.75 | 1.02 | T | ||
USA WD1 | 16-03-24 | 0 - 2 (0 - 0) | 6 - 5 | |||||||||
USA WD1 | 15-10-23 | 0 - 3 (0 - 0) | 4 - 7 | 3.55 | 3.35 | 1.85 | 0.97 | -0.5 | 0.85 | T | ||
USA WD1 | 08-10-23 | 6 - 3 (3 - 2) | 5 - 3 | |||||||||
USA WD1 | 01-10-23 | 1 - 0 (1 - 0) | 5 - 7 | |||||||||
USA WD1 | 17-09-23 | 2 - 2 (0 - 1) | 7 - 9 | 2.78 | 3.40 | 2.14 | 0.89 | -0.25 | 0.93 | T |
Thống kê 10 Trận gần đây, 4 thắng, 2 hòa, 4 thua, Tỷ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:83% Tỷ lệ tài: 75%
Bay FC (w) |
Bay FC (w) |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 1 | 2 | 0 | 0 | 3 | 2 |
Chủ | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 |
Khách | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 2 | 1 |
HT | W | W | W | D | D | D | L | L | L |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | W | D | L | W | D | L | W | D | L |
Tổng | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
HT | W | W | W | D | D | D | L | L | L |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | W | D | L | W | D | L | W | D | L |
Tổng | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Chủ | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 4 | 0 | 0 | 0 | 2 | 1 | 0 | 1 | 2 |
Chủ | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 2 |
Khách | 0 | 3 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 0 | 4 | 0 | 0 | 0 | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 3 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 1 | 0 | 2 | 1 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 |
Khách | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
USA WD1 | 11-05-2024 | Khách | Orlando Pride (W) | 6 ngày |
USA WD1 | 18-05-2024 | Chủ | San Diego Wave (W) | 12 ngày |
USA WD1 | 25-05-2024 | Chủ | Gotham FC (W) | 19 ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
USA WD1 | 12-05-2024 | Chủ | Utah Royals (W) | 7 ngày |
USA WD1 | 19-05-2024 | Khách | Gotham FC (W) | 14 ngày |
USA WD1 | 25-05-2024 | Chủ | Racing Louisville (W) | 20 ngày |