Tỷ lệ châu Á | Tỷ lệ tài xỉu | Tỷ lệ châu Âu | ||||
---|---|---|---|---|---|---|
Công ty | Chủ HDP Khách | Chủ Hòa Khách | Tài Kèo đầu Xỉu | Thay đổi |
[JPN Nadeshiko League 1-1] Viamaterras Miyazaki (w) |
FT |
---|
Tổng |
Sân nhà |
Sân khách |
6 trận gần |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
17 | 13 | 1 | 3 | 40 | 16 | 40 | 1 | 76.5% |
9 | 6 | 1 | 2 | 17 | 9 | 19 | 1 | 66.7% |
8 | 7 | 0 | 1 | 23 | 7 | 21 | 1 | 87.5% |
6 | 6 | 0 | 0 | 19 | 4 | 18 | 100.0% |
[JPN Nadeshiko League 1-11] AS Harima ALBION (w) |
FT |
---|
Tổng |
Sân nhà |
Sân khách |
6 trận gần |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
16 | 3 | 2 | 11 | 7 | 21 | 11 | 11 | 18.8% |
8 | 2 | 0 | 6 | 5 | 12 | 6 | 10 | 25.0% |
8 | 1 | 2 | 5 | 2 | 9 | 5 | 11 | 12.5% |
6 | 1 | 0 | 5 | 4 | 11 | 3 | 16.7% |
Viamaterras Miyazaki (w) |
Chủ - Khách |
---|
Viamaterras Miyazaki (W)AS Harima ALBION (W) |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
JW Cup | 10-12-23 | 2 - 2 (2 - 1) | 3 - 5 | 2.02 | 3.50 | 2.93 | H | 0.80 | 0.25 | 0.96 | T | T |
Thống kê 1 Trận gần đây, 0 thắng, 1 hòa, 0 thua, Tỷ lệ thắng:0% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: 100%
Viamaterras Miyazaki (w) |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
JPN WD1 | 27-04-24 | 2 - 3 (2 - 0) | 5 - 7 | 13.50 | 6.70 | 1.11 | T | 1.03 | -2 | 0.79 | B | T |
JPN WD1 | 21-04-24 | 0 - 4 (0 - 2) | - | T | ||||||||
JPN WD1 | 14-04-24 | 3 - 1 (1 - 0) | 10 - 3 | T | ||||||||
JPN WD1 | 06-04-24 | 1 - 3 (0 - 2) | 0 - 6 | T | ||||||||
JPN WD1 | 31-03-24 | 2 - 0 (1 - 0) | 7 - 3 | T | ||||||||
JPN WD1 | 24-03-24 | 0 - 4 (0 - 1) | - | T | ||||||||
JPN WD1 | 17-03-24 | 3 - 1 (0 - 1) | - | T | ||||||||
JW Cup | 10-12-23 | 2 - 2 (2 - 1) | 3 - 5 | 2.02 | 3.50 | 2.93 | H | 0.80 | 0.25 | 0.96 | T | T |
JW Cup | 03-12-23 | 1 - 0 (0 - 0) | - | T | ||||||||
JW Cup | 26-11-23 | 1 - 2 (0 - 2) | - | T |
Thống kê 10 Trận gần đây, 9 thắng, 1 hòa, 0 thua, Tỷ lệ thắng:90% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: 100%
AS Harima ALBION (w) |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
JPN WD1 | 29-04-24 | 2 - 0 (1 - 0) | 3 - 1 | |||||||||
JPN WD1 | 21-04-24 | 1 - 0 (0 - 0) | 4 - 7 | |||||||||
JPN WD1 | 14-04-24 | 1 - 4 (1 - 2) | - | |||||||||
JPN WD1 | 06-04-24 | 2 - 1 (1 - 0) | 3 - 3 | |||||||||
JPN WD1 | 30-03-24 | 0 - 2 (0 - 0) | 2 - 5 | |||||||||
JPN WD1 | 23-03-24 | 2 - 0 (2 - 0) | 7 - 4 | |||||||||
JPN WD1 | 17-03-24 | 0 - 2 (0 - 2) | 1 - 12 | 2.96 | 3.30 | 2.08 | 0.98 | -0.25 | 0.84 | X | ||
JW Cup | 17-12-23 | 2 - 1 (1 - 0) | 6 - 2 | 1.06 | 8.30 | 16.50 | 0.89 | 2.5 | 0.87 | X | ||
JW Cup | 10-12-23 | 2 - 2 (2 - 1) | 3 - 5 | 2.02 | 3.50 | 2.93 | H | 0.80 | 0.25 | 0.96 | T | T |
JW Cup | 03-12-23 | 3 - 0 (1 - 0) | 5 - 7 |
Thống kê 10 Trận gần đây, 2 thắng, 1 hòa, 7 thua, Tỷ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:67% Tỷ lệ tài: 33%
Viamaterras Miyazaki (w) |
Viamaterras Miyazaki (w) |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 3 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 3 |
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
HT | W | W | W | D | D | D | L | L | L |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | W | D | L | W | D | L | W | D | L |
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 |
HT | W | W | W | D | D | D | L | L | L |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | W | D | L | W | D | L | W | D | L |
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 1 | 0 | 1 | 4 | 1 | 2 | 4 | 2 | 3 | 4 |
Chủ | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 | 3 |
Khách | 1 | 0 | 0 | 3 | 1 | 1 | 3 | 2 | 2 | 1 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 1 | 0 | 1 | 3 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 1 | 0 | 0 | 2 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 |
Chủ | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
JPN WD1 | 12-05-2024 | Khách | Gunma FC White Star (W) | 8 ngày |
JPN WD1 | 19-05-2024 | Chủ | Nittaidai University (W) | 15 ngày |
JPN WD1 | 26-05-2024 | Chủ | IGA Kunoichi (W) | 22 ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
JPN WD1 | 11-05-2024 | Khách | Ehime FC (W) | 7 ngày |
JPN WD1 | 19-05-2024 | Chủ | Gunma FC White Star (W) | 15 ngày |
JPN WD1 | 26-05-2024 | Khách | Nittaidai University (W) | 22 ngày |