So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Thay đổi
plus
CrownSớm
0.83
0
0.99
0.88
3
0.92
2.30
3.75
2.50
Live
0.93
0
0.93
0.94
2.75
0.90
2.44
3.55
2.44
Run
0.97
0
0.89
1.53
2.5
0.49
16.50
13.50
1.01
BET365Sớm
0.88
0.25
0.93
1.00
3.25
0.80
2.00
3.90
2.70
Live
0.83
0
0.98
0.80
2.75
1.00
2.37
3.60
2.37
Run
1.02
0
0.77
4.90
3.5
0.13
41.00
26.00
1.01
Mansion88Sớm
0.86
0.5
0.90
0.88
3.25
0.88
2.01
3.60
2.90
Live
0.91
0
0.93
1.03
3
0.79
2.42
3.30
2.47
Run
1.03
0
0.85
1.42
2.5
0.56
33.00
7.60
1.07
188betSớm
0.84
0
1.00
0.89
3
0.93
2.30
3.75
2.50
Live
0.88
0
1.00
0.96
3
0.90
2.38
3.70
2.45
Run
0.97
0
0.91
3.33
3.5
0.16
17.00
13.50
1.01
SbobetSớm
0.89
0
0.93
0.76
3
1.04
2.34
3.37
2.39
Live
0.95
0
0.89
0.75
3
1.05
2.47
3.32
2.40
Run
0.91
0
0.93
3.22
3.5
0.13
40.00
9.40
1.01

Bên nào sẽ thắng?

Perth RedStar
ChủHòaKhách
Stirling Macedonia
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
Perth RedStarSo Sánh Sức MạnhStirling Macedonia
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 15%So Sánh Đối Đầu35%
  • Tất cả
  • 2T 1H 5B
    5T 1H 2B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[AUS-W Premier Leagues-2] Perth RedStar
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
TrậnThắngHòaBạiGhiMấtĐiểmHạngT%
221444442946263.6%
11614212019554.5%
1183023927172.7%
642016101466.7%
[AUS-W Premier Leagues-5] Stirling Macedonia
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
TrậnThắngHòaBạiGhiMấtĐiểmHạngT%
221138424036550.0%
11524232117745.5%
11614191919354.5%
63211291150.0%

Thành tích đối đầu

Perth RedStar            
Chủ - Khách
Stirling MacedoniaPerth RedStar
Perth RedStarStirling Macedonia
Perth RedStarStirling Macedonia
Perth RedStarStirling Macedonia
Stirling MacedoniaPerth RedStar
Perth RedStarStirling Macedonia
Stirling MacedoniaPerth RedStar
Perth RedStarStirling Macedonia
Giải đấuNgày Tỷ số Phạt góc

T/X
HWDAWW/LHAHAAH
WAUS D104-05-240 - 1
(0 - 0)
2 - 42.953.701.95T0.87-0.50.95TX
INT CF02-03-242 - 2
(1 - 0)
1 - 41.883.753.10H0.880.50.94TT
WAUS D116-09-230 - 2
(0 - 0)
0 - 11.913.903.15B0.910.50.95BX
WAUS D109-09-231 - 0
(1 - 0)
4 - 32.033.602.85T0.800.251.02TX
WAUS D117-06-232 - 0
(2 - 0)
6 - 22.513.952.23B1.0400.82BX
WAUS D125-03-231 - 2
(1 - 2)
3 - 61.993.702.88B0.990.50.83BX
WAUS D109-07-222 - 1
(2 - 0)
3 - 72.013.752.81B1.010.50.81BX
WAUS D116-04-223 - 4
(3 - 0)
0 - 81.783.703.45B0.990.750.83BT

Thống kê 8 Trận gần đây, 2 thắng, 1 hòa, 5 thua, Tỷ lệ thắng:25% Tỷ lệ kèo thắng:33% Tỷ lệ tài: 25%

Thành tích gần đây

Perth RedStar            
Chủ - Khách
Perth RedStarBayswater City
Olympic Kingsway SCPerth RedStar
Perth RedStarArmadale SC
Balcatta FCPerth RedStar
Floreat AthenaPerth RedStar
Sorrento F.C.Perth RedStar
Perth RedStarInglewood United
Perth SCPerth RedStar
Perth RedStarRocking ham City
Perth RedStarWestern Knights
Giải đấuNgày Tỷ số Phạt góc

T/X
HWDAWW/LHAHAAH
WAUS D113-07-243 - 2
(0 - 1)
7 - 31.854.053.20T0.850.50.91TT
WAUS D106-07-242 - 2
(1 - 1)
4 - 22.303.802.48H0.8400.98HT
WAUS D129-06-243 - 1
(2 - 1)
2 - 82.043.902.84T0.830.251.03TT
WAUS D122-06-241 - 3
(1 - 2)
7 - 44.804.401.46T1.02-10.80TT
WAUS D115-06-243 - 4
(2 - 2)
4 - 52.953.552.01T0.81-0.51.01TT
A FFA Cup12-06-241 - 1
(0 - 1)
7 - 54.004.501.54H0.86-10.90BX
WAUS D108-06-242 - 0
(1 - 0)
9 - 31.107.7012.50T0.982.50.84TX
WAUS D101-06-241 - 4
(0 - 2)
4 - 72.803.702.03T1.00-0.250.82TT
A FFA Cup28-05-242 - 0
(1 - 0)
4 - 21.069.2014.50T0.872.750.95TX
WAUS D125-05-242 - 1
(1 - 0)
1 - 21.823.903.20T0.820.51.00TX

Thống kê 10 Trận gần đây, 8 thắng, 2 hòa, 0 thua, Tỷ lệ thắng:80% Tỷ lệ kèo thắng:67% Tỷ lệ tài: 60%

Stirling Macedonia            
Chủ - Khách
Fremantle CityStirling Macedonia
Stirling MacedoniaInglewood United
Bayswater CityStirling Macedonia
Stirling MacedoniaPerth SC
Olympic Kingsway SCStirling Macedonia
Stirling MacedoniaWestern Knights
Armadale SCStirling Macedonia
Perth SCStirling Macedonia
Perth Glory (Youth)Stirling Macedonia
Balcatta FCStirling Macedonia
Giải đấuNgày Tỷ số Phạt góc

T/X
HWDAWW/LHAHAAH
WAUS D113-07-242 - 2
(1 - 1)
1 - 152.723.902.110.86-0.250.90T
WAUS D106-07-242 - 2
(0 - 0)
8 - 31.365.006.000.991.50.83T
WAUS D129-06-241 - 4
(0 - 2)
7 - 42.683.902.120.89-0.250.97T
WAUS D122-06-243 - 1
(2 - 1)
8 - 21.973.752.880.970.50.85T
WAUS D115-06-243 - 0
(1 - 0)
2 - 61.813.853.250.810.51.01X
WAUS D108-06-241 - 0
(1 - 0)
4 - 32.093.802.650.900.250.92X
WAUS D101-06-245 - 0
(3 - 0)
4 - 52.403.702.300.9500.87T
A FFA Cup28-05-243 - 2
(2 - 1)
12 - 52.294.052.290.8800.88T
WAUS D125-05-240 - 1
(0 - 1)
1 - 43.103.901.850.97-0.50.85X
WAUS D118-05-240 - 3
(0 - 1)
6 - 123.153.651.900.92-0.50.90H

Thống kê 10 Trận gần đây, 5 thắng, 2 hòa, 3 thua, Tỷ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:67% Tỷ lệ tài: 67%

Perth RedStarSo sánh số liệuStirling Macedonia
  • 26Tổng số ghi bàn18
  • 2.6Trung bình ghi bàn1.8
  • 12Tổng số mất bàn17
  • 1.2Trung bình mất bàn1.7
  • 80.0%TL thắng50.0%
  • 20.0%TL hòa20.0%
  • 0.0%TL thua30.0%

Thống kê kèo châu Á

Perth RedStar
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
16XemXem9XemXem3XemXem4XemXem56.2%XemXem7XemXem43.8%XemXem8XemXem50%XemXem
8XemXem3XemXem2XemXem3XemXem37.5%XemXem3XemXem37.5%XemXem5XemXem62.5%XemXem
8XemXem6XemXem1XemXem1XemXem75%XemXem4XemXem50%XemXem3XemXem37.5%XemXem
641166.7%Xem583.3%116.7%Xem
Stirling Macedonia
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
16XemXem8XemXem0XemXem8XemXem50%XemXem8XemXem50%XemXem6XemXem37.5%XemXem
7XemXem3XemXem0XemXem4XemXem42.9%XemXem3XemXem42.9%XemXem3XemXem42.9%XemXem
9XemXem5XemXem0XemXem4XemXem55.6%XemXem5XemXem55.6%XemXem3XemXem33.3%XemXem
630350.0%Xem466.7%233.3%Xem
Perth RedStar
HT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
16XemXem5XemXem2XemXem9XemXem31.2%XemXem7XemXem43.8%XemXem9XemXem56.2%XemXem
8XemXem2XemXem1XemXem5XemXem25%XemXem2XemXem25%XemXem6XemXem75%XemXem
8XemXem3XemXem1XemXem4XemXem37.5%XemXem5XemXem62.5%XemXem3XemXem37.5%XemXem
622233.3%Xem466.7%233.3%Xem
Stirling Macedonia
HT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
16XemXem7XemXem2XemXem7XemXem43.8%XemXem5XemXem31.2%XemXem11XemXem68.8%XemXem
7XemXem3XemXem1XemXem3XemXem42.9%XemXem1XemXem14.3%XemXem6XemXem85.7%XemXem
9XemXem4XemXem1XemXem4XemXem44.4%XemXem4XemXem44.4%XemXem5XemXem55.6%XemXem
631250.0%Xem350.0%350.0%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

Số bàn thắng trong H1&H2
Perth RedStar
01234+Hiệp 1Hiệp 2
Tổng145421519
Chủ11420510
Khách03122109
Stirling Macedonia
01234+Hiệp 1Hiệp 2
Tổng62242917
Chủ3111137
Khách31131610
Chi tiết về HT/FT
Perth RedStar
HTWWWDDDLLL
FTWDLWDLWDL
Tổng600321211
Chủ300001211
Khách300320000
Stirling Macedonia
HTWWWDDDLLL
FTWDLWDLWDL
Tổng600023203
Chủ200012101
Khách400011102
Thời gian ghi bàn thắng
Perth RedStar
1-1011-2021-3031-4041-4546-5051-6061-7071-8081-90+
Tổng5232327145
Chủ3101013024
Khách2131314121
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên
Tổng4211102121
Chủ2101001011
Khách2110101110
Stirling Macedonia
1-1011-2021-3031-4041-4546-5051-6061-7071-8081-90+
Tổng2132108423
Chủ0111004012
Khách2021104411
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên
Tổng2121103000
Chủ0110002000
Khách2011101000
3 trận sắp tới
Perth RedStar
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
A FFA Cup31-07-2024ChủQueensland Lions SC4 ngày
WAUS D110-08-2024ChủPerth Glory (Youth)14 ngày
WAUS D117-08-2024KháchWestern Knights21 ngày
Stirling Macedonia
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
WAUS D110-08-2024ChủBalcatta FC14 ngày
WAUS D117-08-2024ChủPerth Glory (Youth)21 ngày
WAUS D124-08-2024ChủArmadale SC28 ngày

Chấn thương và Án treo giò

Perth RedStar
Chấn thương
Án treo giò
Stirling Macedonia
Chấn thương
Án treo giò

Đội hình gần đây

Perth RedStar
Đội hình ()
Dự bị
Stirling Macedonia
Đội hình ()
Dự bị

Dữ liệu thống kê mùa giải này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [14] 63.6%Thắng50.0% [11]
  • [4] 18.2%Hòa13.6% [11]
  • [4] 18.2%Bại36.4% [8]
  • Chủ/Khách
  • [6] 27.3%Thắng27.3% [6]
  • [1] 4.5%Hòa4.5% [1]
  • [4] 18.2%Bại18.2% [4]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    44 
  • Bị ghi
    29 
  • TB được điểm
    2.00 
  • TB mất điểm
    1.32 
  • Nhà / Khách
  • Bàn thắng
    21 
  • Bị ghi
    20 
  • TB được điểm
    0.95 
  • TB mất điểm
    0.91 
  • 6 trận gần đây
  • Bàn thắng
    16 
  • Bị ghi
    10 
  • TB được điểm
    2.67 
  • TB mất điểm
    1.67 
    Tổng
  • Bàn thắng
    42
  • Bị ghi
    40
  • TB được điểm
    1.91
  • TB mất điểm
    1.82
  • Nhà / Khách
  • Bàn thắng
    23
  • Bị ghi
    21
  • TB được điểm
    1.05
  • TB mất điểm
    0.95
  • 6 trận gần đây
  • Bàn thắng
    12
  • Bị ghi
    9
  • TB được điểm
    2.00
  • TB mất điểm
    1.50
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [] %thắng 2 bàn+% []
  • [] %thắng 1 bàn % []
  • [] %Hòa% []
  • [] %Mất 1 bàn % []
  • [] %Mất 2 bàn+ % []

Perth RedStar VS Stirling Macedonia ngày 27-07-2024 - Thông tin đội hình

Hot Leagues