Tỷ lệ châu Á | Tỷ lệ tài xỉu | Tỷ lệ châu Âu | ||||
---|---|---|---|---|---|---|
Công ty | Chủ HDP Khách | Chủ Hòa Khách | Tài Kèo đầu Xỉu | Thay đổi |
[KSA Youth League-8] Al Shabab Youth |
FT |
---|
Tổng |
Sân nhà |
Sân khách |
6 trận gần |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
34 | 13 | 10 | 11 | 57 | 46 | 49 | 8 | 38.2% |
17 | 5 | 8 | 4 | 31 | 23 | 23 | 11 | 29.4% |
17 | 8 | 2 | 7 | 26 | 23 | 26 | 4 | 47.1% |
6 | 2 | 1 | 3 | 11 | 9 | 7 | 33.3% |
[KSA Youth League-11] Al-Faisaly Harmah Youth |
FT |
---|
Tổng |
Sân nhà |
Sân khách |
6 trận gần |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
34 | 9 | 15 | 10 | 46 | 49 | 42 | 11 | 26.5% |
17 | 5 | 8 | 4 | 20 | 19 | 23 | 13 | 29.4% |
17 | 4 | 7 | 6 | 26 | 30 | 19 | 11 | 23.5% |
6 | 0 | 3 | 3 | 6 | 15 | 3 | 0.0% |
Al Shabab Youth |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
KSA YTH | 16-01-24 | 1 - 2 (0 - 0) | - | T | ||||||||
KSA YTH | 07-02-23 | 2 - 2 (0 - 1) | - | H | ||||||||
KSA YTH | 22-10-22 | 2 - 2 (0 - 0) | - | H | ||||||||
KSA YTH | 12-03-22 | 0 - 1 (0 - 0) | - | T | ||||||||
KSA YTH | 22-10-21 | 0 - 3 (0 - 1) | 6 - 4 | B | ||||||||
KSA YTH | 06-03-21 | 0 - 0 (0 - 0) | - | H | ||||||||
KSA YTH | 05-11-20 | 1 - 2 (1 - 2) | - | T | ||||||||
KSA YTH | 16-01-20 | 0 - 2 (0 - 1) | - | T |
Thống kê 8 Trận gần đây, 4 thắng, 3 hòa, 1 thua, Tỷ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
Al Shabab Youth |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
KSA YTH | 07-05-24 | 3 - 2 (2 - 1) | - | B | ||||||||
KSA YTH | 02-05-24 | 3 - 1 (2 - 1) | 1 - 4 | B | ||||||||
KSA YTH | 28-04-24 | 5 - 1 (0 - 0) | - | T | ||||||||
KSA YTH | 23-04-24 | 1 - 0 (1 - 0) | 2 - 1 | 2.09 | 3.45 | 2.85 | B | 0.88 | 0.25 | 0.88 | B | X |
KSA YTH | 15-04-24 | 0 - 0 (0 - 0) | - | H | ||||||||
KSA YTH | 28-03-24 | 3 - 1 (3 - 1) | - | T | ||||||||
KSA YTH | 15-03-24 | 0 - 1 (0 - 0) | - | T | ||||||||
KSA YTH | 10-03-24 | 3 - 0 (0 - 0) | - | T | ||||||||
KSA YTH | 29-02-24 | 2 - 4 (0 - 3) | - | T | ||||||||
KSA YTH | 24-02-24 | 1 - 2 (1 - 0) | - | B |
Thống kê 10 Trận gần đây, 5 thắng, 1 hòa, 4 thua, Tỷ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:83% Tỷ lệ tài: 0%
Al-Faisaly Harmah Youth |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
KSA YTH | 07-05-24 | 1 - 2 (0 - 0) | 6 - 2 | |||||||||
KSA YTH | 02-05-24 | 1 - 1 (0 - 0) | 6 - 4 | |||||||||
KSA YTH | 27-04-24 | 6 - 1 (0 - 0) | - | |||||||||
KSA YTH | 20-04-24 | 1 - 1 (0 - 0) | - | |||||||||
KSA YTH | 15-04-24 | 3 - 0 (2 - 0) | 0 - 1 | |||||||||
KSA YTH | 31-03-24 | 2 - 2 (0 - 1) | - | |||||||||
KSA YTH | 17-03-24 | 2 - 0 (0 - 0) | - | |||||||||
KSA YTH | 09-03-24 | 1 - 0 (0 - 0) | - | |||||||||
KSA YTH | 02-03-24 | 1 - 1 (0 - 0) | - | |||||||||
KSA YTH | 24-02-24 | 0 - 0 (0 - 0) | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 0 thắng, 5 hòa, 5 thua, Tỷ lệ thắng:0% Tỷ lệ kèo thắng:-% Tỷ lệ tài: -%
Al Shabab Youth |
Al Shabab Youth |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 2 | 2 | 1 | 0 | 0 | 4 | 0 |
Chủ | 1 | 2 | 1 | 0 | 0 | 4 | 0 |
Khách | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - |
HT | W | W | W | D | D | D | L | L | L |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | W | D | L | W | D | L | W | D | L |
Tổng | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 2 |
Chủ | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
HT | W | W | W | D | D | D | L | L | L |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | W | D | L | W | D | L | W | D | L |
Tổng | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 1 | 0 | 3 | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 3 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 2 | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 2 |
Khách | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 0 | 1 | 0 | 3 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 2 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
Khách | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 |
Chủ | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 1 | 0 | 0 |
Chủ | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
KSA YTH | 25-05-2024 | Khách | Al-Ittihad (Youth) | 7 ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
KSA YTH | 25-05-2024 | Chủ | Al Raed (Youth) | 7 ngày |