[CZE Cup-] Bridlicna |
FT |
---|
Tổng |
Sân nhà |
Sân khách |
6 trận gần |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 0 | 0 | 6 | 2 | 29 | 0 | 0.0% |
[CZE Cup-] Rymarov |
FT |
---|
Tổng |
Sân nhà |
Sân khách |
6 trận gần |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 2 | 2 | 2 | 10 | 14 | 8 | 33.3% |
Bridlicna |
Chủ - Khách |
---|
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH |
Bridlicna |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
CZE DFL | 28-04-24 | 2 - 0 (1 - 0) | 7 - 3 | B | ||||||||
CZE DFL | 28-09-23 | 3 - 0 (2 - 0) | 1 - 4 | B | ||||||||
CZEC | 29-07-23 | 0 - 6 (0 - 4) | - | B | ||||||||
CZE DFL | 28-05-23 | 4 - 0 (1 - 0) | 10 - 1 | B | ||||||||
CZE.4-cup | 08-10-22 | 8 - 1 (5 - 0) | 6 - 6 | B | ||||||||
CZE DFL | 27-08-22 | 6 - 1 (3 - 0) | 1 - 7 | B | ||||||||
CZEC | 30-07-22 | 1 - 3 (1 - 2) | - | B | ||||||||
CZE DFL | 29-08-20 | 1 - 4 (0 - 3) | 2 - 8 | T | ||||||||
CZE DFL | 16-08-20 | 0 - 3 (0 - 2) | 6 - 5 | T | ||||||||
CZE DFL | 28-08-19 | 0 - 3 (0 - 1) | 0 - 9 | T |
Thống kê 10 Trận gần đây, 3 thắng, 0 hòa, 7 thua, Tỷ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
Rymarov |
Chủ - Khách |
---|
SK BatovRymarov |
SlavicinRymarov |
FC StraniRymarov |
RymarovHlucin |
RymarovFK Krnov |
RymarovFK Krnov |
Novy JicinRymarov |
MFK HavirovRymarov |
RymarovOpava |
Frenstat Pod RadhostemRymarov |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
CZE DFL | 12-05-24 | 2 - 3 (2 - 2) | 6 - 4 | |||||||||
CZE DFL | 28-04-24 | 1 - 2 (0 - 1) | 8 - 0 | |||||||||
CZE DFL | 31-03-24 | 2 - 0 (1 - 0) | 9 - 3 | |||||||||
CZEC | 15-08-23 | 0 - 4 (0 - 1) | 2 - 16 | |||||||||
CZEC | 29-07-23 | 2 - 2 (0 - 1) | 6 - 8 | |||||||||
CZE DFL | 10-05-23 | 3 - 3 (1 - 2) | 4 - 6 | |||||||||
CZE.4-cup | 18-03-23 | 2 - 2 (0 - 1) | 8 - 10 | |||||||||
CZE DFL | 16-10-22 | 1 - 1 (1 - 1) | 4 - 4 | |||||||||
CZEC | 23-08-22 | 0 - 9 (0 - 3) | 1 - 10 | |||||||||
CZE DFL | 14-08-22 | 0 - 0 (0 - 0) | 7 - 3 |
Thống kê 10 Trận gần đây, 2 thắng, 5 hòa, 3 thua, Tỷ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
Bridlicna |
Bridlicna |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - |
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - |
HT | W | W | W | D | D | D | L | L | L |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | W | D | L | W | D | L | W | D | L |
Tổng | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
HT | W | W | W | D | D | D | L | L | L |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | W | D | L | W | D | L | W | D | L |
Tổng | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|