[SWI Cup-] FC Mendrisio Stabio |
FT |
---|
Tổng |
Sân nhà |
Sân khách |
6 trận gần |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 3 | 0 | 3 | 10 | 11 | 9 | 50.0% |
[SWI Cup-] Luzern |
FT |
---|
Tổng |
Sân nhà |
Sân khách |
6 trận gần |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 1 | 3 | 2 | 5 | 7 | 6 | 16.7% |
FC Mendrisio Stabio |
Chủ - Khách |
---|
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH |
FC Mendrisio Stabio |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
INT CF | 27-07-24 | 2 - 1 (2 - 1) | - | T | ||||||||
INT CF | 10-07-24 | 0 - 1 (0 - 0) | 2 - 0 | 1.58 | 4.10 | 3.65 | T | 0.77 | 0.75 | 0.93 | T | X |
SUI PL | 25-05-24 | 5 - 4 (4 - 0) | 2 - 4 | T | ||||||||
SUI PL | 18-05-24 | 2 - 0 (1 - 0) | - | B | ||||||||
SUI PL | 11-05-24 | 1 - 2 (1 - 1) | - | B | ||||||||
SUI PL | 04-05-24 | 2 - 1 (2 - 0) | - | B | ||||||||
SUI PL | 27-04-24 | 1 - 1 (0 - 0) | - | H | ||||||||
SUI PL | 20-04-24 | 4 - 0 (4 - 0) | - | B | ||||||||
SUI PL | 13-04-24 | 2 - 0 (2 - 0) | - | T | ||||||||
SUI PL | 06-04-24 | 1 - 2 (1 - 1) | - | T |
Thống kê 10 Trận gần đây, 5 thắng, 1 hòa, 4 thua, Tỷ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:83% Tỷ lệ tài: 0%
Luzern |
Chủ - Khách |
---|
LuzernFC Sion |
GrasshopperLuzern |
LuzernServette |
LuzernVfB Stuttgart |
LuzernSC Cham |
LuzernSchaffhausen |
LuzernRheindorf Altach |
LuzernStade Ouchy |
YverdonLuzern |
Lausanne SportsLuzern |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
SUI SL | 03-08-24 | 1 - 0 (0 - 0) | 3 - 8 | 2.21 | 3.65 | 2.84 | 0.98 | 0.25 | 0.90 | X | ||
SUI SL | 27-07-24 | 2 - 2 (0 - 1) | 9 - 4 | 2.34 | 3.70 | 2.61 | 0.83 | 0 | 1.05 | T | ||
SUI SL | 21-07-24 | 1 - 2 (0 - 1) | 8 - 4 | 2.74 | 3.75 | 2.22 | 0.86 | -0.25 | 1.02 | T | ||
INT CF | 13-07-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 0 - 2 | 3.95 | 4.00 | 1.62 | 0.98 | -0.75 | 0.78 | X | ||
INT CF | 10-07-24 | 0 - 2 (0 - 1) | - | |||||||||
INT CF | 05-07-24 | 1 - 1 (0 - 1) | - | |||||||||
INT CF | 29-06-24 | 2 - 1 (1 - 0) | 6 - 7 | 1.86 | 3.95 | 3.05 | 0.86 | 0.5 | 0.96 | X | ||
SUI SL | 21-05-24 | 1 - 2 (0 - 2) | 7 - 2 | 1.44 | 4.90 | 5.40 | 0.96 | 1.25 | 0.92 | X | ||
SUI SL | 18-05-24 | 3 - 1 (1 - 0) | 4 - 7 | 2.95 | 3.95 | 2.05 | 1.04 | -0.25 | 0.84 | T | ||
SUI SL | 15-05-24 | 0 - 2 (0 - 1) | 4 - 5 | 2.19 | 3.80 | 2.77 | 0.96 | 0.25 | 0.92 | X |
Thống kê 10 Trận gần đây, 3 thắng, 3 hòa, 4 thua, Tỷ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:44% Tỷ lệ tài: 38%
FC Mendrisio Stabio |
FC Mendrisio Stabio |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - |
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - |
HT | W | W | W | D | D | D | L | L | L |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | W | D | L | W | D | L | W | D | L |
Tổng | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
HT | W | W | W | D | D | D | L | L | L |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | W | D | L | W | D | L | W | D | L |
Tổng | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
SUI PL | 24-08-2024 | Chủ | FC St.Gallen U21 | 7 ngày |
SUI PL | 01-09-2024 | Khách | Collina d Oro | 15 ngày |
SUI PL | 07-09-2024 | Chủ | SV Hongg | 21 ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
SUI SL | 24-08-2024 | Chủ | Winterthur | 7 ngày |
SUI SL | 01-09-2024 | Khách | FC Zurich | 15 ngày |
SUI SL | 21-09-2024 | Khách | St. Gallen | 35 ngày |