Tỷ lệ châu Á | Tỷ lệ tài xỉu | Tỷ lệ châu Âu | ||||
---|---|---|---|---|---|---|
Công ty | Chủ HDP Khách | Chủ Hòa Khách | Tài Kèo đầu Xỉu | Thay đổi |
[DEN Cup-] Kuyt |
FT |
---|
Tổng |
Sân nhà |
Sân khách |
6 trận gần |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 0 | 1 | 1 | 2 | 4 | 1 | 0.0% |
[DEN Cup-] Hobro |
FT |
---|
Tổng |
Sân nhà |
Sân khách |
6 trận gần |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 1 | 4 | 1 | 10 | 12 | 7 | 16.7% |
Kuyt |
Chủ - Khách |
---|
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH |
Kuyt |
Chủ - Khách |
---|
Soften GFKuyt |
KuytLindholm I.F. |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
DAN Cup | 09-08-23 | 2 - 2 (1 - 1) | - | H | ||||||||
DAN Cup | 14-08-12 | 0 - 2 (0 - 0) | - | B |
Thống kê 2 Trận gần đây, 0 thắng, 1 hòa, 1 thua, Tỷ lệ thắng:0% Tỷ lệ kèo thắng:-% Tỷ lệ tài: -%
Hobro |
Chủ - Khách |
---|
HobroEsbjerg |
Hillerod FodboldHobro |
HobroAarhus Fremad |
HobroAalborg |
FredericiaHobro |
HobroSonderjyske |
Kolding FCHobro |
HobroVendsyssel |
AalborgHobro |
VendsysselHobro |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
DEN D1 | 26-07-24 | 3 - 6 (1 - 3) | 12 - 7 | 2.61 | 3.60 | 2.38 | 1.03 | 0 | 0.85 | T | ||
DEN D1 | 21-07-24 | 2 - 2 (1 - 1) | 6 - 4 | 1.99 | 3.65 | 3.30 | 0.99 | 0.5 | 0.83 | T | ||
INT CF | 13-07-24 | 1 - 1 (1 - 0) | 1 - 4 | 1.35 | 4.85 | 5.70 | 0.78 | 1.25 | 0.98 | X | ||
INT CF | 29-06-24 | 1 - 1 (1 - 0) | 5 - 7 | 5.50 | 4.70 | 1.38 | 0.95 | -1.25 | 0.87 | X | ||
DEN D1 | 02-06-24 | 0 - 1 (0 - 0) | 8 - 5 | 2.07 | 3.95 | 2.90 | 0.87 | 0.25 | 0.95 | X | ||
DEN D1 | 24-05-24 | 2 - 2 (0 - 1) | 7 - 8 | 4.45 | 4.05 | 1.64 | 1.01 | -0.75 | 0.87 | T | ||
DEN D1 | 17-05-24 | 2 - 1 (1 - 0) | 4 - 5 | 2.02 | 3.55 | 3.30 | 1.02 | 0.5 | 0.86 | T | ||
DEN D1 | 13-05-24 | 4 - 1 (0 - 1) | 6 - 6 | 2.54 | 3.55 | 2.48 | 0.96 | 0 | 0.92 | T | ||
DEN D1 | 05-05-24 | 2 - 3 (2 - 2) | 5 - 4 | 1.51 | 4.25 | 5.50 | 0.90 | 1 | 0.98 | T | ||
DEN D1 | 28-04-24 | 3 - 1 (0 - 1) | 7 - 9 | 1.92 | 3.50 | 3.65 | 0.92 | 0.5 | 0.90 | T |
Thống kê 10 Trận gần đây, 3 thắng, 4 hòa, 3 thua, Tỷ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:63% Tỷ lệ tài: 70%
Kuyt |
FT |
---|
Tổng |
Sân nhà |
Sân khách |
6 trận gần |
HDP | Tài xỉu | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trận | T | H | B | T% | Chi tiết | T | T% | X | Xỉu% | Chi tiết |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Kuyt |
HT |
---|
Tổng |
Sân nhà |
Sân khách |
6 trận gần |
HDP | Tài xỉu | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trận | T | H | B | T% | Chi tiết | T | T% | X | Xỉu% | Chi tiết |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - |
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - |
HT | W | W | W | D | D | D | L | L | L |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | W | D | L | W | D | L | W | D | L |
Tổng | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
HT | W | W | W | D | D | D | L | L | L |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | W | D | L | W | D | L | W | D | L |
Tổng | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
DEN D1 | 10-08-2024 | Khách | Roskilde | 4 ngày |
DEN D1 | 17-08-2024 | Chủ | Hvidovre IF | 11 ngày |
DEN D1 | 21-08-2024 | Khách | Vendsyssel | 15 ngày |