Kèo trực tuyến

HDPTài xỉu1x2
Giờ
Tỷ số
Sớm
Live
Sớm
Live
Sớm
Live
Sớm
0.8
0.5
1
0.8
0.5
1
0.9
2.75
0.9
0.9
2.75
0.9
3.6
1.8
4.2
3.6
1.8
4.2
Live
0.8
0.5
1
0.8
0.5
1
0.9
2.75
0.9
0.9
2.75
0.9
3.6
1.8
4.2
3.6
1.8
4.2
00
0:0
-
-
-
-
0.92
4.5
0.87
0.8
2.75
1
01
0:0
1
1
0.8
0.92
0.25
0.87
-
-
-
-
02
0:0
-
-
-
-
-
-
-
-
2.87
3
2.6
2.2
3.4
3.1
03
0:1
0.9
0.25
0.9
0.82
0.25
0.97
0.95
2.75
0.85
0.9
3.75
0.9
2.2
3.4
3.1
4
4
1.72
17
1:0
0.8
0.25
1
0.92
0.25
0.87
0.97
2.5
0.82
1
3.5
0.8
2.1
3.4
3.4
1.4
4.5
7.5
18
0:2
0.87
0.5
0.92
0.85
0.5
0.95
0.85
4.25
0.95
0.82
4.25
0.97
7.5
5.5
1.3
7.5
5.5
1.33
23
2:0
-0.98
0.25
0.77
0.77
0
-0.98
0.92
3.25
0.87
0.95
4.25
0.85
1.4
4.33
7
1.12
8
13
25
1:2
0.85
0.5
0.95
0.82
0.5
0.97
0.97
4.25
0.82
0.97
5.25
0.82
7.5
5.5
1.33
3.6
3.5
1.95
HT
1:2
0.77
0.25
-0.98
0.75
0.25
-0.95
0.87
3.5
0.92
0.85
3.5
0.95
2.6
3.1
2.87
2.6
3.1
2.75
56
2:1
1
0.5
0.8
-0.95
0.5
0.75
0.95
3.25
0.85
0.92
4.25
0.87
1.02
19
34
1.14
6.5
17
65
3:1
0.92
0.25
0.87
0.9
0.25
0.9
-0.95
4
0.75
-0.91
5
0.7
1.16
6
17
1.01
21
34
:Dữ liệu lịch sử :Dữ liệu mới nhất

Kèo phạt góc

HDP
Sớm
0.80
0.5
1.00
Live
1.10
0.25
0.70
Tài xỉu
Sớm
1
-0.11
0.8
Live
-0.43
13.5
0.325
Đội hìnhHoạt hình
Trenkwalder Admira Wacker4-3-34-4-2Rapid Vienna (Youth)
Xem thêm cầu thủ dự bị
Thêm
Trenkwalder Admira Wacker Sự kiện chính Rapid Vienna (Youth)
3
Phút
1
Midfield
Marco schabauer Substitution
Manuel Holzmann Substitution
86'
Midfield
Manuel Holzmann Substitution
M. Anderson Substitution
80'
Midfield
Andrej Stevanovic Substitution
Anour El Moukhantir Substitution
80'
69'
Midfield
SubstitutionEnsar Mušić
SubstitutionDaris Đezić
Midfield
Salko Mujanović Substitution
Deni Alar Substitution
69'
Midfield
Raphael Galle Substitution
Thomas Ebner Substitution
69'
Deni AlarGoal
66'
65'
Yellow cardBenjamin·Bockle
60'
Midfield
SubstitutionS. Horak
SubstitutionNoah Bischof
56'
GoalNicolas Bajlicz
45'
Midfield
SubstitutionLorenz Szladits
Substitutionmucahit ibrahimoglu
45'
Midfield
SubstitutionE. Stehrer
SubstitutionAmìn-Elias Gröller
45'
Midfield
SubstitutionFabian Silber
SubstitutionEaden roka
Reinhard Azubuike YoungGoal
23'
Matija HorvatGoal
18'
Bàn thắngBàn thắng
Ghi bàn phạt đềnGhi bàn phạt đền
Bàn phản lưới nhàBàn phản lưới nhà
Kiến tạoKiến tạo
Thẻ vàngThẻ vàng
Thẻ đỏThẻ đỏ
Thẻ vàng thứ haiThẻ vàng thứ hai
Ghi dấuGhi dấu
Thay ngườiThay người
Cầu thủ dự bị vào sânCầu thủ dự bị vào sân
Cầu thủ rời sânCầu thủ rời sân
Phạt đền thất bạiPhạt đền thất bại
Phạt đền thất bạiVideo hỗ trợ trọng tài
Phá phạt đềnPhá phạt đền
Sút cột cầu mônSút cột cầu môn
Cầu thủ xuất sắc nhấtCầu thủ xuất sắc nhất
Phạt đền vì phạm lỗiPhạt đền vì phạm lỗi
Mất bàn thắng vì sai lầmMất bàn thắng vì sai lầm
Cản phá trước khung thànhCản phá trước khung thành
Cầu thủ phòng ngự cuối cùngCầu thủ phòng ngự cuối cùng
Rê bóng cuối cùngRê bóng cuối cùng

Thống kê kỹ thuật

  • 98Tấn công83
  • 50TL kiểm soát bóng50
  • 0Penalty0
  • 10Góc3
  • 0Thẻ vàng1
  • 3Sút trúng1
  • 0Thẻ đỏ0
  • 12Sút không trúng3
  • 79Tấn công nguy hiểm50

Dữ liệu đội bóng

Chủ3 trận gần nhấtKháchChủ10 trận gần nhấtKhách
5Bàn thắng914Bàn thắng29
1Bàn thua611Bàn thua12
5.67Phạt góc5.334.00Phạt góc6.00
0Thẻ đỏ00Thẻ đỏ0
Trenkwalder Admira WackerTỷ lệ ghi bàn thắngRapid Vienna (Youth)
20 trận gần nhất
Ghi bàn
  • 0
1~10
  • 33
  • 20
11~20
  • 0
  • 20
21~30
  • 22
  • 0
31~40
  • 0
  • 0
41~45
  • 22
  • 0
46~50
  • 11
  • 20
51~60
  • 0
  • 0
61~70
  • 0
  • 40
71~80
  • 11
  • 0
81~90
  • 0

Trenkwalder Admira Wacker VS Rapid Vienna (Youth) ngày 18-09-2024 - Bongdalu

Hot Leagues