[INT CF-] Salisbury City |
FT |
---|
Tổng |
Sân nhà |
Sân khách |
6 trận gần |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 4 | 1 | 1 | 8 | 4 | 13 | 66.7% |
[INT CF-] Woking |
FT |
---|
Tổng |
Sân nhà |
Sân khách |
6 trận gần |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 2 | 1 | 3 | 6 | 7 | 7 | 33.3% |
Salisbury City |
Chủ - Khách |
---|
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH |
Salisbury City |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
ENG-S PR | 06-05-24 | 1 - 1 (0 - 0) | - | 1.78 | 3.55 | 3.60 | H | 1.00 | 0.75 | 0.82 | T | X |
ENG-S PR | 01-05-24 | 2 - 1 (0 - 0) | - | 2.07 | 3.50 | 2.86 | T | 0.85 | 0.25 | 0.97 | T | T |
ENG-S PR | 27-04-24 | 2 - 0 (2 - 0) | - | T | ||||||||
ENG-S PR | 20-04-24 | 0 - 2 (0 - 1) | 0 - 5 | T | ||||||||
ENG-S PR | 13-04-24 | 0 - 2 (0 - 2) | - | B | ||||||||
ENG-S PR | 11-04-24 | 0 - 1 (0 - 1) | - | 2.70 | 3.50 | 2.16 | T | 0.84 | -0.25 | 0.98 | T | X |
ENG-S PR | 06-04-24 | 2 - 1 (1 - 0) | - | B | ||||||||
ENG-S PR | 01-04-24 | 2 - 1 (1 - 1) | - | T | ||||||||
ENG-S PR | 30-03-24 | 3 - 3 (2 - 2) | 1 - 5 | H | ||||||||
ENG-S PR | 23-03-24 | 1 - 0 (1 - 0) | - | B |
Thống kê 10 Trận gần đây, 5 thắng, 2 hòa, 3 thua, Tỷ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:75% Tỷ lệ tài: 33%
Woking |
Chủ - Khách |
---|
WokingReading |
Maidstone UnitedWoking |
HorshamWoking |
WokingAFC Fylde |
York CityWoking |
WokingDagenham Redbridge |
BromleyWoking |
WokingEastleigh |
Southend UnitedWoking |
WokingBarnet |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
INT CF | 23-07-24 | 0 - 2 (0 - 0) | 6 - 4 | 3.40 | 3.75 | 1.79 | 0.97 | -0.5 | 0.79 | X | ||
INT CF | 20-07-24 | 1 - 0 (0 - 0) | 2 - 1 | 2.79 | 3.50 | 1.97 | 0.94 | -0.25 | 0.76 | X | ||
INT CF | 13-07-24 | 0 - 0 (0 - 0) | - | |||||||||
ENG Conf | 20-04-24 | 3 - 0 (1 - 0) | 4 - 1 | 1.73 | 3.60 | 3.80 | 0.94 | 0.75 | 0.88 | T | ||
ENG Conf | 13-04-24 | 2 - 0 (0 - 0) | 4 - 5 | 2.46 | 3.25 | 2.46 | 0.91 | 0 | 0.91 | X | ||
ENG Conf | 06-04-24 | 3 - 2 (1 - 1) | 8 - 11 | 2.29 | 3.20 | 2.69 | 1.06 | 0.25 | 0.76 | T | ||
ENG Conf | 01-04-24 | 1 - 1 (0 - 1) | 5 - 7 | 2.11 | 3.20 | 2.98 | 0.86 | 0.25 | 0.96 | X | ||
ENG Conf | 29-03-24 | 0 - 1 (0 - 1) | 5 - 5 | 1.70 | 3.65 | 3.85 | 0.90 | 0.75 | 0.92 | X | ||
ENG Conf | 23-03-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 4 - 1 | 1.77 | 3.40 | 3.85 | 1.01 | 0.75 | 0.81 | X | ||
ENG Conf | 16-03-24 | 1 - 0 (0 - 0) | 5 - 5 | 2.97 | 3.45 | 2.03 | 1.03 | -0.25 | 0.79 | X |
Thống kê 10 Trận gần đây, 3 thắng, 3 hòa, 4 thua, Tỷ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:42% Tỷ lệ tài: 22%
Salisbury City |
Salisbury City |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - |
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
HT | W | W | W | D | D | D | L | L | L |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | W | D | L | W | D | L | W | D | L |
Tổng | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
HT | W | W | W | D | D | D | L | L | L |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | W | D | L | W | D | L | W | D | L |
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 2 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
ENG CS | 10-08-2024 | Khách | Hemel Hempstead Town | 14 ngày |
ENG CS | 17-08-2024 | Chủ | Slough Town | 21 ngày |
ENG CS | 20-08-2024 | Chủ | Truro City | 24 ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
ENG Conf | 10-08-2024 | Khách | Altrincham | 14 ngày |
ENG Conf | 17-08-2024 | Chủ | Gateshead | 21 ngày |
ENG Conf | 20-08-2024 | Chủ | Dagenham Redbridge | 24 ngày |