Kèo trực tuyến
HDP | Tài xỉu | 1x2 | |
---|---|---|---|
Giờ Tỷ số | Sớm Live | Sớm Live | Sớm Live |
Sớm | 0.78 0.25 -0.97 0.78 0.25 -0.97 | 0.78 2.75 -0.97 0.78 2.75 -0.97 | 3.4 2.15 2.88 3.4 2.15 2.88 |
Live | 0.78 0.25 -0.97 0.78 0.25 -0.97 | 0.78 2.75 -0.97 0.78 2.75 -0.97 | 3.4 2.15 2.88 3.4 2.15 2.88 |
10 1:0 | 0.9 0.25 0.9 0.92 0.25 0.87 | 0.87 2.5 0.92 0.87 3.5 0.92 | 2.2 3.5 3.1 1.4 4.75 7 |
26 1:1 | - - - - | 0.95 3.25 0.85 0.97 4.25 0.82 | 1.33 5 8 2.1 3.4 3.4 |
27 1:0 | - - - - | 0.97 4.25 0.82 0.97 3.25 0.82 | 2.1 3.4 3.4 1.33 5 8 |
HT 1:0 | 0.85 0.25 0.95 0.82 0.25 0.97 | 0.77 2.5 -0.98 -0.98 2.75 0.77 | 1.28 5 9.5 1.28 5 10 |
79 2:0 | - - - - | -0.73 1.5 0.55 -0.67 2.5 0.5 | 1.12 6 29 1 26 51 |
80 2:0 | 0.67 0 -0.87 0.7 0 -0.91 | - - - - | |
82 3:0 | 0.72 0 -0.93 0.65 0 -0.83 | -0.54 2.5 0.4 -0.5 3.5 0.37 |
:Dữ liệu lịch sử :Dữ liệu mới nhất
Kèo phạt góc
Sporting CP Sự kiện chính Athletic Club
3
Phút
0
73'
Adama boiro
Yuri Berchiche
Marcus Edwards
Geovany quenda
69'
joao muniz
Zeno Koen Debast
69'
Franco Israel
Vladan Kovačević
68'
Matheus Reis
Gonçalo Inácio
68'
Daniel Bragança
Morten Hjulmand
68'
65'
Alvaro Djalo Dias Fernandes
Mikel Jauregizar Alboniga
64'
Ander Herrera
Andoni Gorosabel
64'
Hugo Rincón Lumbreras
Gorka Guruzeta
Rodrigo Duarte Ribeiro
Viktor Gyökeres
59'
Iván Fresneda
Geny Catamo
46'
Viktor Gyökeres
25'
16'
Mikel Jauregizar Alboniga
Pote
11'
Bàn thắng
Ghi bàn phạt đền
Bàn phản lưới nhà
Kiến tạo
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thẻ vàng thứ hai
Ghi dấu
Thay người
Cầu thủ dự bị vào sân
Cầu thủ rời sân
Phạt đền thất bại
Video hỗ trợ trọng tài
Phá phạt đền
Sút cột cầu môn
Cầu thủ xuất sắc nhất
Phạt đền vì phạm lỗi
Mất bàn thắng vì sai lầm
Cản phá trước khung thành
Cầu thủ phòng ngự cuối cùng
Rê bóng cuối cùng
Thống kê kỹ thuật
- 0Thẻ đỏ0
- 117Tấn công114
- 4Sút không trúng4
- 50TL kiểm soát bóng50
- 7Sút trúng5
- 61Tấn công nguy hiểm65
- 1Thẻ vàng1
- 7Góc5
- 0Penalty0
Dữ liệu đội bóng
Chủ | 3 trận gần nhất | Khách | Chủ | 10 trận gần nhất | Khách |
---|---|---|---|---|---|
5 | Bàn thắng | 4 | 22 | Bàn thắng | 14 |
4 | Bàn thua | 3 | 6 | Bàn thua | 12 |
2.67 | Phạt góc | 5.00 | 5.80 | Phạt góc | 5.90 |
1 | Thẻ đỏ | 0 | 1 | Thẻ đỏ | 3 |
Sporting CPTỷ lệ ghi bàn thắngAthletic Club
20 trận gần nhất
Ghi bàn
- 0
- 0
- 25
- 0
- 0
- 0
- 0
- 33
- 25
- 0
- 25
- 33
- 25
- 33
- 0
- 0
- 0
- 0
- 0
- 0