[NIR Women's Super League-] Lisburn (w) |
FT |
---|
Tổng |
Sân nhà |
Sân khách |
6 trận gần |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 2 | 0 | 4 | 11 | 15 | 6 | 33.3% |
[NIR Women's Super League-] Derry City (w) |
FT |
---|
Tổng |
Sân nhà |
Sân khách |
6 trận gần |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 2 | 1 | 3 | 11 | 19 | 7 | 33.3% |
Lisburn (w) |
Chủ - Khách |
---|
Lisburn (W)Derry City (W) |
Derry City (W)Lisburn (W) |
Lisburn (W)Derry City (W) |
Lisburn (W)Derry City (W) |
Derry City (W)Lisburn (W) |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
NIR WD1 | 13-10-23 | 3 - 1 (0 - 0) | - | T | ||||||||
NIR WD1 | 28-06-23 | 2 - 5 (0 - 2) | 1 - 5 | T | ||||||||
NIR WD1 | 26-10-22 | 2 - 0 (0 - 0) | 6 - 4 | T | ||||||||
NIR WD1 | 10-08-22 | 0 - 0 (0 - 0) | - | H | ||||||||
NIR WD1 | 04-05-22 | 0 - 0 (0 - 0) | - | H |
Thống kê 5 Trận gần đây, 3 thắng, 2 hòa, 0 thua, Tỷ lệ thắng:60% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
Lisburn (w) |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
NIR WD1 | 05-07-24 | 1 - 4 (1 - 2) | 0 - 9 | T | ||||||||
NIR WD1 | 28-06-24 | 0 - 1 (0 - 0) | 1 - 5 | B | ||||||||
NIR WD1 | 21-06-24 | 7 - 1 (2 - 1) | - | B | ||||||||
NIR WD1 | 14-06-24 | 0 - 1 (0 - 1) | 6 - 19 | B | 0.78 | -3 | 0.92 | B | X | |||
NIR WD1 | 07-06-24 | 1 - 3 (0 - 2) | 0 - 12 | B | ||||||||
NIR WD1 | 24-05-24 | 2 - 5 (1 - 1) | - | T | ||||||||
INT CF | 17-05-24 | 6 - 0 (0 - 0) | 11 - 1 | B | ||||||||
NIR WD1 | 10-05-24 | 0 - 7 (0 - 1) | 2 - 8 | B | ||||||||
NIR WD1 | 05-05-24 | 1 - 2 (1 - 1) | 3 - 2 | T | ||||||||
INT CF | 24-03-24 | 4 - 0 (3 - 0) | - | 1.20 | 5.20 | 7.60 | B | 0.86 | 1.75 | 0.84 | B | T |
Thống kê 10 Trận gần đây, 3 thắng, 0 hòa, 7 thua, Tỷ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:75% Tỷ lệ tài: 50%
Derry City (w) |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
NIR WD1 | 28-06-24 | 5 - 1 (3 - 1) | 8 - 5 | |||||||||
NIR WD1 | 21-06-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 1 - 9 | 1.46 | 4.15 | 4.50 | 0.80 | 1 | 0.90 | X | ||
NIR WD1 | 14-06-24 | 7 - 1 (5 - 0) | 11 - 0 | |||||||||
NIR WD1 | 07-06-24 | 1 - 6 (1 - 1) | 2 - 9 | |||||||||
NIR WD1 | 26-05-24 | 3 - 1 (1 - 0) | 3 - 8 | |||||||||
NIR WD1 | 10-05-24 | 5 - 0 (2 - 0) | 10 - 0 | |||||||||
NIR WD1 | 13-10-23 | 3 - 1 (0 - 0) | - | T | ||||||||
NIR WD1 | 04-10-23 | 0 - 4 (0 - 2) | 1 - 9 | |||||||||
NIR WD1 | 29-09-23 | 1 - 2 (1 - 1) | 7 - 5 | |||||||||
NIR WD1 | 06-09-23 | 4 - 1 (3 - 1) | 5 - 2 |
Thống kê 10 Trận gần đây, 4 thắng, 1 hòa, 5 thua, Tỷ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:83% Tỷ lệ tài: 0%
Lisburn (w) |
Lisburn (w) |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 2 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Chủ | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Chủ | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
HT | W | W | W | D | D | D | L | L | L |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | W | D | L | W | D | L | W | D | L |
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 2 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
HT | W | W | W | D | D | D | L | L | L |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | W | D | L | W | D | L | W | D | L |
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 1 | 1 | 1 | 1 | 0 | 1 | 1 | 1 | 1 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 1 | 1 | 1 | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 2 | 4 | 1 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 |
Khách | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 3 | 1 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|