So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Thay đổi
plus
CrownSớm
-
-
-
0.97
3.75
0.83
-
-
-
Live
0.83
1
0.99
0.87
3.5
0.93
1.48
4.55
4.45
Run
0.57
0
1.44
2.38
2.5
0.28
1.10
6.40
26.00
BET365Sớm
-
-
-
-
-
-
1.29
6.00
6.00
Live
0.95
1.5
0.85
0.95
3.75
0.85
1.36
5.50
5.00
Run
0.57
0
1.35
6.40
2.5
0.09
1.00
29.00
67.00
Mansion88Sớm
-
-
-
0.93
3.75
0.83
-
-
-
Live
0.97
1.25
0.87
0.90
3.5
0.92
1.47
4.25
4.90
Run
0.61
0
1.40
4.34
2.5
0.14
1.13
5.10
48.00
188betSớm
1.00
1.5
0.84
0.98
3.75
0.84
1.36
5.00
5.40
Live
0.89
1
0.95
0.88
3.5
0.94
1.48
4.55
4.45
Run
0.58
0
1.47
2.43
2.5
0.29
1.10
6.40
26.00
SbobetSớm
0.96
1.5
0.80
0.91
3.75
0.85
1.37
4.72
5.50
Live
0.96
1.25
0.88
1.08
3.75
0.74
1.42
4.49
5.00
Run
0.75
0
1.17
4.00
2.5
0.15
1.17
5.00
19.50

Bên nào sẽ thắng?

TSV Hartberg
ChủHòaKhách
Trenkwalder Admira Wacker
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
TSV HartbergSo Sánh Sức MạnhTrenkwalder Admira Wacker
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 39%So Sánh Đối Đầu11%
  • Tất cả
  • 6T 3H 1B
    1T 3H 6B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[INT CF-] TSV Hartberg
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
TrậnThắngHòaBạiGhiMấtĐiểmHạngT%
%
%
%
612377516.7%
[INT CF-] Trenkwalder Admira Wacker
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
TrậnThắngHòaBạiGhiMấtĐiểmHạngT%
%
%
%
60423740.0%

Thành tích đối đầu

TSV Hartberg            
Chủ - Khách
TSV HartbergTrenkwalder Admira Wacker
Trenkwalder Admira WackerTSV Hartberg
Trenkwalder Admira WackerTSV Hartberg
TSV HartbergTrenkwalder Admira Wacker
TSV HartbergTrenkwalder Admira Wacker
Trenkwalder Admira WackerTSV Hartberg
TSV HartbergTrenkwalder Admira Wacker
Trenkwalder Admira WackerTSV Hartberg
TSV HartbergTrenkwalder Admira Wacker
Trenkwalder Admira WackerTSV Hartberg
Giải đấuNgày Tỷ số Phạt góc

T/X
HWDAWW/LHAHAAH
INT CF24-01-241 - 0
(1 - 0)
5 - 111.534.204.35T0.9510.87TX
AUT CUP27-09-230 - 0
(0 - 0)
0 - 93.753.851.68H0.89-0.750.87BX
AUT D123-04-221 - 3
(0 - 2)
4 - 51.903.304.00T0.900.50.98TT
AUT D116-04-221 - 2
(0 - 2)
7 - 32.563.252.62B0.9100.97BT
AUT D113-02-221 - 1
(0 - 1)
2 - 102.193.452.98H0.940.250.94TX
AUT D118-09-211 - 1
(1 - 0)
1 - 82.313.552.59H0.8301.05HX
AUT D115-05-212 - 0
(1 - 0)
6 - 21.993.603.35T0.990.50.89TX
AUT D117-04-210 - 1
(0 - 0)
4 - 32.593.552.42T1.0100.87TX
AUT D106-03-212 - 1
(1 - 1)
2 - 11.933.653.25T0.930.50.95TT
AUT D128-11-202 - 3
(2 - 1)
3 - 52.513.852.38T0.9900.89TT

Thống kê 10 Trận gần đây, 6 thắng, 3 hòa, 1 thua, Tỷ lệ thắng:60% Tỷ lệ kèo thắng:54% Tỷ lệ tài: 40%

Thành tích gần đây

TSV Hartberg            
Chủ - Khách
TSV HartbergSpartak Trnava
TSV HartbergLafnitz
TSV HartbergWSC Hertha Wels
TSV HartbergAustria Wien
Austria WienTSV Hartberg
Rapid WienTSV Hartberg
TSV HartbergRed Bull Salzburg
Sturm GrazTSV Hartberg
TSV HartbergSK Austria Klagenfurt
TSV HartbergLASK Linz
Giải đấuNgày Tỷ số Phạt góc

T/X
HWDAWW/LHAHAAH
INT CF13-07-241 - 1
(0 - 0)
3 - 32.623.752.13H0.82-0.250.94BX
INT CF06-07-242 - 3
(0 - 1)
3 - 11.434.604.90B0.971.250.85TT
INT CF29-06-240 - 0
(0 - 0)
- H
AUT D128-05-240 - 1
(0 - 1)
5 - 63.153.702.02B0.86-0.51.02BX
AUT D124-05-242 - 1
(0 - 0)
7 - 31.813.953.65B1.030.750.85BH
AUT D119-05-240 - 3
(0 - 1)
8 - 11.733.904.10T0.930.750.95TT
AUT D112-05-241 - 5
(1 - 3)
8 - 55.404.501.49B1.04-10.84BT
AUT D105-05-241 - 1
(0 - 1)
2 - 51.454.505.90H1.041.250.84TX
AUT D128-04-243 - 2
(3 - 0)
5 - 22.113.503.10T0.860.251.02TT
AUT D124-04-241 - 2
(1 - 1)
3 - 53.003.452.17B0.96-0.250.92BT

Thống kê 10 Trận gần đây, 2 thắng, 3 hòa, 5 thua, Tỷ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:57% Tỷ lệ tài: 63%

Trenkwalder Admira Wacker            
Chủ - Khách
Trenkwalder Admira WackerFC Blau Weiss Linz
Trenkwalder Admira WackerFenerbahce
Sturm GrazTrenkwalder Admira Wacker
SR Donaufeld WienTrenkwalder Admira Wacker
SC BregenzTrenkwalder Admira Wacker
Trenkwalder Admira WackerFirst Wien 1894
LafnitzTrenkwalder Admira Wacker
Trenkwalder Admira WackerLeoben
Grazer AKTrenkwalder Admira Wacker
Trenkwalder Admira WackerFC Liefering
Giải đấuNgày Tỷ số Phạt góc

T/X
HWDAWW/LHAHAAH
INT CF12-07-240 - 0
(0 - 0)
0 - 63.503.751.760.78-0.750.98X
INT CF06-07-241 - 1
(1 - 1)
2 - 39.005.701.160.77-20.93X
INT CF29-06-242 - 2
(0 - 0)
8 - 41.374.755.500.841.250.98T
INT CF26-06-240 - 0
(0 - 0)
8 - 43.354.201.720.85-0.750.91X
AUT D225-05-241 - 0
(0 - 0)
6 - 43.303.451.890.93-0.50.89X
AUT D220-05-240 - 3
(0 - 1)
8 - 31.973.503.250.970.50.85T
AUT D217-05-241 - 3
(0 - 2)
4 - 33.553.651.830.99-0.50.83T
AUT D210-05-242 - 0
(0 - 0)
1 - 62.463.202.620.8500.97X
AUT D203-05-241 - 0
(0 - 0)
6 - 31.993.453.250.990.50.83X
AUT D227-04-240 - 0
(0 - 0)
5 - 32.213.602.701.000.250.82X

Thống kê 10 Trận gần đây, 2 thắng, 5 hòa, 3 thua, Tỷ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:36% Tỷ lệ tài: 30%

TSV HartbergSo sánh số liệuTrenkwalder Admira Wacker
  • 13Tổng số ghi bàn8
  • 1.3Trung bình ghi bàn0.8
  • 17Tổng số mất bàn9
  • 1.7Trung bình mất bàn0.9
  • 20.0%TL thắng20.0%
  • 30.0%TL hòa50.0%
  • 50.0%TL thua30.0%

Thống kê kèo châu Á

TSV Hartberg
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
Trenkwalder Admira Wacker
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
TSV Hartberg
HT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
Trenkwalder Admira Wacker
HT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

Số bàn thắng trong H1&H2
TSV Hartberg
01234+Hiệp 1Hiệp 2
Tổng33112710
Chủ1310259
Khách2001021
Trenkwalder Admira Wacker
01234+Hiệp 1Hiệp 2
Tổng3330036
Chủ1310032
Khách2020004
Chi tiết về HT/FT
TSV Hartberg
HTWWWDDDLLL
FTWDLWDLWDL
Tổng300031012
Chủ300011011
Khách000020001
Trenkwalder Admira Wacker
HTWWWDDDLLL
FTWDLWDLWDL
Tổng100151001
Chủ100121000
Khách000030001
Thời gian ghi bàn thắng
TSV Hartberg
1-1011-2021-3031-4041-4546-5051-6061-7071-8081-90+
Tổng1231211234
Chủ1200211232
Khách0031000002
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên
Tổng1120101101
Chủ1100101101
Khách0020000000
Trenkwalder Admira Wacker
1-1011-2021-3031-4041-4546-5051-6061-7071-8081-90+
Tổng2011014111
Chủ2011003001
Khách0000011110
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên
Tổng2011011100
Chủ2011001000
Khách0000010100
3 trận sắp tới
TSV Hartberg
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
AUT D103-08-2024ChủLASK Linz17 ngày
AUT D111-08-2024KháchSturm Graz25 ngày
AUT D118-08-2024ChủAustria Wien32 ngày
Trenkwalder Admira Wacker
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
AUT D203-08-2024ChủKapfenberg17 ngày
AUT D210-08-2024KháchFirst Wien 189424 ngày
AUT D217-08-2024ChủLafnitz31 ngày

Chấn thương và Án treo giò

TSV Hartberg
Chấn thương
Án treo giò
Trenkwalder Admira Wacker
Chấn thương
Án treo giò

Dữ liệu thống kê mùa giải này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [] %Thắng% []
  • [] 0%Hòa% []
  • [] 0%Bại0% []
  • Chủ/Khách
  • [] 0%Thắng0% []
  • [] 0%Hòa0% []
  • [] 0%Bại0% []
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
     
  • Bị ghi
     
  • TB được điểm
     
  • TB mất điểm
     
  • Nhà / Khách
  • Bàn thắng
     
  • Bị ghi
     
  • TB được điểm
     
  • TB mất điểm
     
  • 6 trận gần đây
  • Bàn thắng
  • Bị ghi
  • TB được điểm
    1.17 
  • TB mất điểm
    1.17 
    Tổng
  • Bàn thắng
  • Bị ghi
  • TB được điểm
  • TB mất điểm
  • Nhà / Khách
  • Bàn thắng
  • Bị ghi
  • TB được điểm
  • TB mất điểm
  • 6 trận gần đây
  • Bàn thắng
    3
  • Bị ghi
    7
  • TB được điểm
    0.50
  • TB mất điểm
    1.17
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [] %thắng 2 bàn+% []
  • [] %thắng 1 bàn % []
  • [] %Hòa% []
  • [] %Mất 1 bàn % []
  • [] %Mất 2 bàn+ % []

TSV Hartberg VS Trenkwalder Admira Wacker ngày 17-07-2024 - Thông tin đội hình

Hot Leagues