Kèo trực tuyến
HDP | Tài xỉu | 1x2 | |
---|---|---|---|
Giờ Tỷ số | Sớm Live | Sớm Live | Sớm Live |
Sớm | -0.97 1.25 0.83 -0.97 1.25 0.83 | 0.83 2.75 -0.97 0.83 2.75 -0.97 | 4.75 1.45 6 4.75 1.45 6 |
Live | -0.97 1.25 0.83 -0.97 1.25 0.83 | 0.83 2.75 -0.97 0.83 2.75 -0.97 | 4.75 1.45 6 4.75 1.45 6 |
25 1:0 | 0.8 1 -0.95 0.77 0.75 -0.91 | 0.9 2.5 0.95 -0.91 3.25 0.77 | 1.44 4.5 6.5 1.12 8 21 |
HT 2:0 | - - - - | 0.95 3.5 0.9 0.97 3.5 0.87 | |
50 2:0 | - - - - | - - - - | 1.18 6.5 17 1.03 17 51 |
51 2:0 | 0.85 0.5 1 0.8 0.25 -0.95 | - - - - | |
66 3:0 | 0.77 0.25 -0.91 0.97 0.25 0.87 | 0.9 3.25 0.95 0.75 3.75 -0.89 |
:Dữ liệu lịch sử :Dữ liệu mới nhất
Kèo phạt góc
Wrexham5-3-24-2-3-1Shrewsbury Town
Xem thêm cầu thủ dự bị
Thêm
Wrexham Sự kiện chính Shrewsbury Town
3
Phút
0
90'
George Lloyd
Sebastian Revan
James McClean
82'
76'
Carl Winchester
Steven Fletcher
Ollie Palmer
72'
James Jones
Oliver Rathbone
72'
Paul Mullin
Jack Marriott
71'
69'
Funso Ojo
64'
C. Sagoe
Tom Bloxham
64'
Joshua Feeney
Aristote Nsiala
60'
Tommi Dylan O'Reilly
Leo Castledine
Jack Marriott
59'
Elliott Lee
44'
Elliott Lee
42'
George Dobson
35'
James McClean
28'
Ollie Palmer
15'
8'
Malvind Benning
Bàn thắng
Ghi bàn phạt đền
Bàn phản lưới nhà
Kiến tạo
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thẻ vàng thứ hai
Ghi dấu
Thay người
Cầu thủ dự bị vào sân
Cầu thủ rời sân
Phạt đền thất bại
Video hỗ trợ trọng tài
Phá phạt đền
Sút cột cầu môn
Cầu thủ xuất sắc nhất
Phạt đền vì phạm lỗi
Mất bàn thắng vì sai lầm
Cản phá trước khung thành
Cầu thủ phòng ngự cuối cùng
Rê bóng cuối cùng
Thống kê kỹ thuật
- 96Tấn công95
- 0Thẻ đỏ0
- 0Penalty0
- 5Góc7
- 3Thẻ vàng4
- 38Tấn công nguy hiểm34
- 6Sút trúng3
- 56TL kiểm soát bóng44
- 9Sút không trúng6
Dữ liệu đội bóng
Chủ | 3 trận gần nhất | Khách | Chủ | 10 trận gần nhất | Khách |
---|---|---|---|---|---|
5 | Bàn thắng | 1 | 23 | Bàn thắng | 9 |
4 | Bàn thua | 5 | 12 | Bàn thua | 18 |
5.33 | Phạt góc | 6.00 | 3.10 | Phạt góc | 5.70 |
0 | Thẻ đỏ | 0 | 0 | Thẻ đỏ | 0 |
WrexhamTỷ lệ ghi bàn thắngShrewsbury Town
20 trận gần nhất
Ghi bàn
- 17
- 0
- 0
- 0
- 33
- 100
- 17
- 0
- 0
- 0
- 17
- 0
- 0
- 0
- 0
- 0
- 0
- 0
- 17
- 0