Kèo trực tuyến
HDP | Tài xỉu | 1x2 | |
---|---|---|---|
Giờ Tỷ số | Sớm Live | Sớm Live | Sớm Live |
Sớm | 1 0.25 0.85 1 0.25 0.85 | 0.8 2 -0.95 0.8 2 -0.95 | 3.1 2.3 3.2 3.1 2.3 3.2 |
Live | 1 0.25 0.85 1 0.25 0.85 | 0.8 2 -0.95 0.8 2 -0.95 | 3.1 2.3 3.2 3.1 2.3 3.2 |
HT 0:0 | - - - - | -0.95 1 0.8 -0.89 1 0.75 | |
85 0:1 | 0.67 -0.25 -0.8 -0.69 0 0.57 | - - - - | |
86 0:1 | - - - - | -0.87 0.5 0.72 -0.53 1.5 0.42 | 8.5 1.61 3 81 8 1.08 |
:Dữ liệu lịch sử :Dữ liệu mới nhất
Kèo phạt góc
SD Huesca5-3-24-2-3-1Burgos CF
Xem thêm cầu thủ dự bị
Thêm
SD Huesca Sự kiện chính Burgos CF
0
Phút
1
97'
Raul Navarro
Gerard Valentín
93'
Rubén Pulido
92'
84'
Raul Navarro
Alejandro San Cristobal Sanchez
84'
Pipa
Iván Morante
Iker Unzueta Arregui
José Antonio Abad Martínez
80'
77'
Íñigo Córdoba
71'
Daniel Ojeda
Florian Miguel
63'
Fernando Niño
Eduardo·Espiau
63'
Lisandro López
David López Guijarro
59'
Florian Miguel
Hugo Vallejo
Sergi Enrich
55'
Jorge Martin Camunas
Joaquín Muñoz
55'
Ignasi·Vilarrasa Palacios
52'
José Antonio Abad Martínez
47'
Javi Mier
Jérémy Blasco
45'
Gerard Valentín
Javier Pérez Mateo
45'
Javier Pérez Mateo
33'
Bàn thắng
Ghi bàn phạt đền
Bàn phản lưới nhà
Kiến tạo
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thẻ vàng thứ hai
Ghi dấu
Thay người
Cầu thủ dự bị vào sân
Cầu thủ rời sân
Phạt đền thất bại
Video hỗ trợ trọng tài
Phá phạt đền
Sút cột cầu môn
Cầu thủ xuất sắc nhất
Phạt đền vì phạm lỗi
Mất bàn thắng vì sai lầm
Cản phá trước khung thành
Cầu thủ phòng ngự cuối cùng
Rê bóng cuối cùng
Thống kê kỹ thuật
- 1Sút trúng5
- 0Penalty0
- 4Góc4
- 9Sút không trúng8
- 4Thẻ vàng2
- 45Tấn công nguy hiểm35
- 93Tấn công109
- 1Thẻ đỏ0
- 43TL kiểm soát bóng57
Dữ liệu đội bóng
Chủ | 3 trận gần nhất | Khách | Chủ | 10 trận gần nhất | Khách |
---|---|---|---|---|---|
6 | Bàn thắng | 7 | 11 | Bàn thắng | 14 |
2 | Bàn thua | 4 | 7 | Bàn thua | 12 |
2.67 | Phạt góc | 3.33 | 2.60 | Phạt góc | 4.20 |
0 | Thẻ đỏ | 0 | 0 | Thẻ đỏ | 0 |
SD HuescaTỷ lệ ghi bàn thắngBurgos CF
20 trận gần nhất
Ghi bàn
- 0
- 0
- 0
- 0
- 17
- 20
- 17
- 20
- 0
- 0
- 0
- 0
- 17
- 0
- 0
- 0
- 0
- 40
- 50
- 20