So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Thay đổi
plus

Bên nào sẽ thắng?

Waterford United
ChủHòaKhách
Dundalk
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
Waterford UnitedSo Sánh Sức MạnhDundalk
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 28%So Sánh Đối Đầu22%
  • Tất cả
  • 4T 3H 3B
    3T 3H 4B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[IRE Premier Division-] Waterford United
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
TrậnThắngHòaBạiGhiMấtĐiểmHạngT%
%
%
%
612336516.7%
[IRE Premier Division-] Dundalk
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
TrậnThắngHòaBạiGhiMấtĐiểmHạngT%
%
%
%
613246616.7%

Thành tích đối đầu

Waterford United            
Chủ - Khách
DundalkWaterford United
Waterford UnitedDundalk
Waterford UnitedDundalk
DundalkWaterford United
Waterford UnitedDundalk
DundalkWaterford United
Waterford UnitedDundalk
Waterford UnitedDundalk
DundalkWaterford United
DundalkWaterford United
Giải đấuNgày Tỷ số Phạt góc

T/X
HWDAWW/LHAHAAH
IRE PR15-03-240 - 0
(0 - 0)
4 - 02.123.503.10H0.870.251.01TX
IRFAIC16-09-223 - 2
(2 - 1)
4 - 16.504.601.33T1.00-1.250.82BT
INT CF29-01-222 - 1
(2 - 1)
5 - 01.823.753.30T0.820.51.00TX
IRE PR29-10-211 - 0
(1 - 0)
6 - 71.713.854.25B0.920.750.96BX
IRE PR03-09-211 - 1
(0 - 1)
6 - 34.153.701.76H0.89-0.750.99BX
IRE PR11-06-211 - 3
(1 - 1)
4 - 41.216.0011.00T0.891.750.99TT
IRE PR30-04-210 - 3
(0 - 2)
4 - 65.403.951.55B0.88-11.00BT
IRE PR25-10-201 - 0
(0 - 0)
- 4.453.951.66T1.04-0.750.84TX
IRE PR14-08-202 - 2
(0 - 1)
11 - 11.216.0012.00H0.901.750.98TT
IRFAIC11-08-201 - 0
(1 - 0)
3 - 41.314.558.70B0.801.251.02TX

Thống kê 10 Trận gần đây, 4 thắng, 3 hòa, 3 thua, Tỷ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 40%

Thành tích gần đây

Waterford United            
Chủ - Khách
Waterford UnitedDerry City
St. Patricks AthleticWaterford United
Waterford UnitedGalway United
BohemiansWaterford United
Waterford UnitedShamrock Rovers
Waterford UnitedSligo Rovers
Waterford UnitedRockmount
DundalkWaterford United
Derry CityWaterford United
Waterford UnitedSt. Patricks Athletic
Giải đấuNgày Tỷ số Phạt góc

T/X
HWDAWW/LHAHAAH
IRE PR26-04-240 - 2
(0 - 1)
6 - 43.653.251.92B0.96-0.50.92BX
IRE PR19-04-241 - 1
(0 - 1)
5 - 41.903.353.90H0.900.50.98TX
IRE PR12-04-240 - 0
(0 - 0)
4 - 62.543.302.60H0.9100.97HX
IRE PR05-04-240 - 1
(0 - 1)
8 - 22.083.253.20T0.820.251.06TX
IRE PR01-04-241 - 2
(0 - 0)
4 - 64.053.451.84B1.04-0.50.84BT
IRE PR29-03-240 - 1
(0 - 0)
7 - 52.433.252.77B0.8101.07BX
INT CF18-03-243 - 0
(2 - 0)
- T
IRE PR15-03-240 - 0
(0 - 0)
4 - 02.123.503.10H0.870.251.01TX
IRE PR08-03-243 - 0
(2 - 0)
4 - 71.653.754.80B0.840.751.04BT
IRE PR04-03-243 - 1
(2 - 1)
4 - 72.883.302.33T0.83-0.251.05TT

Thống kê 10 Trận gần đây, 3 thắng, 3 hòa, 4 thua, Tỷ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:45% Tỷ lệ tài: 33%

Dundalk            
Chủ - Khách
DundalkBohemians
Sligo RoversDundalk
BohemiansDundalk
DundalkSt. Patricks Athletic
Derry CityDundalk
DundalkDrogheda United
ShelbourneDundalk
St. MochtasDundalk
DundalkWaterford United
St. Patricks AthleticDundalk
Giải đấuNgày Tỷ số Phạt góc

T/X
HWDAWW/LHAHAAH
IRE PR26-04-242 - 0
(2 - 0)
8 - 22.773.052.421.0900.79X
IRE PR19-04-241 - 1
(1 - 0)
8 - 32.253.253.050.980.250.90X
IRE PR15-04-241 - 0
(0 - 0)
4 - 81.903.553.650.900.50.98X
IRE PR12-04-240 - 0
(0 - 0)
3 - 33.053.302.230.94-0.250.94X
IRE PR05-04-244 - 1
(1 - 0)
5 - 31.503.905.500.9710.91T
IRE PR01-04-240 - 0
(0 - 0)
7 - 22.063.553.201.060.50.82X
IRE PR29-03-242 - 1
(0 - 0)
4 - 41.803.454.251.050.750.83T
INT CF19-03-242 - 0
(2 - 0)
1 - 37.805.701.220.97-1.750.85X
IRE PR15-03-240 - 0
(0 - 0)
4 - 02.123.503.10H0.870.251.01TX
IRE PR08-03-241 - 0
(1 - 0)
1 - 22.033.503.301.030.50.85X

Thống kê 10 Trận gần đây, 1 thắng, 4 hòa, 5 thua, Tỷ lệ thắng:10% Tỷ lệ kèo thắng:33% Tỷ lệ tài: 20%

Waterford UnitedSo sánh số liệuDundalk
  • 9Tổng số ghi bàn5
  • 0.9Trung bình ghi bàn0.5
  • 10Tổng số mất bàn11
  • 1.0Trung bình mất bàn1.1
  • 30.0%TL thắng10.0%
  • 30.0%TL hòa40.0%
  • 40.0%TL thua50.0%

Thống kê kèo châu Á

Waterford United
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
12XemXem6XemXem1XemXem5XemXem50%XemXem5XemXem41.7%XemXem7XemXem58.3%XemXem
6XemXem2XemXem1XemXem3XemXem33.3%XemXem2XemXem33.3%XemXem4XemXem66.7%XemXem
6XemXem4XemXem0XemXem2XemXem66.7%XemXem3XemXem50%XemXem3XemXem50%XemXem
621333.3%Xem116.7%583.3%Xem
Dundalk
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
12XemXem4XemXem0XemXem8XemXem33.3%XemXem3XemXem25%XemXem9XemXem75%XemXem
6XemXem2XemXem0XemXem4XemXem33.3%XemXem1XemXem16.7%XemXem5XemXem83.3%XemXem
6XemXem2XemXem0XemXem4XemXem33.3%XemXem2XemXem33.3%XemXem4XemXem66.7%XemXem
630350.0%Xem116.7%583.3%Xem
Waterford United
HT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
12XemXem8XemXem2XemXem2XemXem66.7%XemXem4XemXem33.3%XemXem4XemXem33.3%XemXem
6XemXem3XemXem2XemXem1XemXem50%XemXem1XemXem16.7%XemXem3XemXem50%XemXem
6XemXem5XemXem0XemXem1XemXem83.3%XemXem3XemXem50%XemXem1XemXem16.7%XemXem
632150.0%Xem116.7%350.0%Xem
Dundalk
HT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
12XemXem4XemXem1XemXem7XemXem33.3%XemXem3XemXem25%XemXem5XemXem41.7%XemXem
6XemXem1XemXem1XemXem4XemXem16.7%XemXem3XemXem50%XemXem3XemXem50%XemXem
6XemXem3XemXem0XemXem3XemXem50%XemXem0XemXem0%XemXem2XemXem33.3%XemXem
621333.3%Xem116.7%350.0%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

Số bàn thắng trong H1&H2
Waterford United
01234+Hiệp 1Hiệp 2
Tổng5501184
Chủ3201032
Khách2300152
Dundalk
01234+Hiệp 1Hiệp 2
Tổng7410033
Chủ5010020
Khách2400013
Chi tiết về HT/FT
Waterford United
HTWWWDDDLLL
FTWDLWDLWDL
Tổng321022002
Chủ110012001
Khách211010001
Dundalk
HTWWWDDDLLL
FTWDLWDLWDL
Tổng110032014
Chủ100030002
Khách010002012
Thời gian ghi bàn thắng
Waterford United
1-1011-2021-3031-4041-4546-5051-6061-7071-8081-90+
Tổng2311100310
Chủ2000100200
Khách0311000110
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên
Tổng2301000100
Chủ2000000100
Khách0301000000
Dundalk
1-1011-2021-3031-4041-4546-5051-6061-7071-8081-90+
Tổng0102010011
Chủ0101000000
Khách0001010011
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên
Tổng0101010011
Chủ0100000000
Khách0001010011
3 trận sắp tới
Waterford United
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
IRE PR17-05-2024KháchShelbourne7 ngày
IRE PR24-05-2024ChủDrogheda United14 ngày
IRE PR31-05-2024ChủBohemians21 ngày
Dundalk
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
IRE PR17-05-2024ChủShamrock Rovers7 ngày
IRE PR24-05-2024KháchGalway United14 ngày
IRE PR31-05-2024ChủDerry City21 ngày

Chấn thương và Án treo giò

Waterford United
Chấn thương
Án treo giò
Dundalk
Chấn thương
Án treo giò

Dữ liệu thống kê mùa giải này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [] %Thắng% []
  • [] 0%Hòa% []
  • [] 0%Bại0% []
  • Chủ/Khách
  • [] 0%Thắng0% []
  • [] 0%Hòa0% []
  • [] 0%Bại0% []
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
     
  • Bị ghi
     
  • TB được điểm
     
  • TB mất điểm
     
  • Nhà / Khách
  • Bàn thắng
     
  • Bị ghi
     
  • TB được điểm
     
  • TB mất điểm
     
  • 6 trận gần đây
  • Bàn thắng
  • Bị ghi
  • TB được điểm
    0.50 
  • TB mất điểm
    1.00 
    Tổng
  • Bàn thắng
  • Bị ghi
  • TB được điểm
  • TB mất điểm
  • Nhà / Khách
  • Bàn thắng
  • Bị ghi
  • TB được điểm
  • TB mất điểm
  • 6 trận gần đây
  • Bàn thắng
    4
  • Bị ghi
    6
  • TB được điểm
    0.67
  • TB mất điểm
    1.00
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [] %thắng 2 bàn+% []
  • [] %thắng 1 bàn % []
  • [] %Hòa% []
  • [] %Mất 1 bàn % []
  • [] %Mất 2 bàn+ % []

Waterford United VS Dundalk ngày 11-05-2024 - Thông tin đội hình

Hot Leagues