[BRA Campeonato Paulista Youth-] Santos (Youth) |
FT |
---|
Tổng |
Sân nhà |
Sân khách |
6 trận gần |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 3 | 1 | 2 | 12 | 10 | 10 | 50.0% |
[BRA Campeonato Paulista Youth-] Mirassol FC Youth |
FT |
---|
Tổng |
Sân nhà |
Sân khách |
6 trận gần |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 3 | 1 | 2 | 13 | 9 | 10 | 50.0% |
Santos (Youth) |
Chủ - Khách |
---|
Mirassol FC YouthSantos (Youth) |
Mirassol FC YouthSantos (Youth) |
Santos (Youth)Mirassol FC Youth |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
CSP YC | 19-01-22 | 2 - 2 (0 - 1) | 5 - 6 | 2.75 | 3.35 | 2.04 | H | 0.86 | -0.25 | 0.84 | B | T |
BRA CPY | 25-09-19 | 0 - 0 (0 - 0) | 7 - 4 | H | ||||||||
CSP YC | 11-01-18 | 1 - 1 (1 - 0) | 5 - 7 | 1.40 | 4.10 | 5.20 | H | 0.70 | 1 | 1.00 | T | X |
Thống kê 3 Trận gần đây, 0 thắng, 3 hòa, 0 thua, Tỷ lệ thắng:0% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 50%
Santos (Youth) |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
BRA CPY | 24-08-24 | 0 - 2 (0 - 1) | 3 - 9 | B | ||||||||
Bra YL | 21-08-24 | 2 - 1 (1 - 1) | 7 - 3 | T | ||||||||
BRA CPY | 17-08-24 | 1 - 2 (0 - 2) | - | T | ||||||||
Bra YL | 15-08-24 | 3 - 3 (1 - 2) | 3 - 9 | H | ||||||||
BRA CPY | 10-08-24 | 3 - 0 (2 - 0) | - | T | ||||||||
Bra YL | 07-08-24 | 3 - 2 (2 - 1) | 7 - 4 | B | ||||||||
BRA CPY | 03-08-24 | 1 - 1 (0 - 0) | 2 - 2 | H | ||||||||
Bra YL | 31-07-24 | 5 - 2 (2 - 2) | 8 - 5 | T | ||||||||
BRA CPY | 27-07-24 | 1 - 0 (1 - 0) | 6 - 5 | T | ||||||||
Bra YL | 24-07-24 | 3 - 0 (1 - 0) | 5 - 8 | B |
Thống kê 10 Trận gần đây, 5 thắng, 2 hòa, 3 thua, Tỷ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
Mirassol FC Youth |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
BRA CPY | 23-08-24 | 4 - 0 (1 - 0) | 2 - 1 | |||||||||
BRA CPY | 18-08-24 | 3 - 2 (3 - 0) | 5 - 6 | |||||||||
BRA CPY | 09-08-24 | 3 - 2 (0 - 2) | 5 - 1 | |||||||||
BRA CPY | 02-08-24 | 1 - 3 (0 - 0) | 8 - 2 | |||||||||
BRA CPY | 26-07-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 6 - 4 | |||||||||
BRA CPY | 19-07-24 | 3 - 1 (1 - 0) | 6 - 3 | |||||||||
BRA CPY | 29-06-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 2 - 8 | |||||||||
BRA CPY | 21-06-24 | 1 - 1 (0 - 0) | 6 - 0 | |||||||||
BRA CPY | 14-06-24 | 3 - 0 (1 - 0) | - | |||||||||
BRA CPY | 07-06-24 | 0 - 4 (0 - 0) | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 5 thắng, 3 hòa, 2 thua, Tỷ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
Santos (Youth) |
Santos (Youth) |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - |
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - |
HT | W | W | W | D | D | D | L | L | L |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | W | D | L | W | D | L | W | D | L |
Tổng | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
HT | W | W | W | D | D | D | L | L | L |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | W | D | L | W | D | L | W | D | L |
Tổng | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 6 | 9 | 4 | 3 | 3 | 4 | 2 | 4 | 8 | 7 |
Chủ | 5 | 7 | 2 | 3 | 2 | 3 | 1 | 2 | 5 | 7 |
Khách | 1 | 2 | 2 | 0 | 1 | 1 | 1 | 2 | 3 | 0 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 5 | 4 | 1 | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | 2 | 0 |
Chủ | 4 | 2 | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 1 | 2 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 2 | 0 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 4 | 4 | 0 | 6 | 1 | 6 | 5 | 9 | 7 |
Chủ | 0 | 1 | 2 | 0 | 4 | 0 | 1 | 3 | 7 | 2 |
Khách | 0 | 3 | 2 | 0 | 2 | 1 | 5 | 2 | 2 | 5 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 0 | 3 | 2 | 0 | 2 | 0 | 4 | 2 | 1 | 0 |
Chủ | 0 | 1 | 2 | 0 | 2 | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 |
Khách | 0 | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 4 | 1 | 0 | 0 |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|