So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Thay đổi
plus
BET365Sớm
-
-
-
-
-
-
-
-
-
Live
1.02
-0.5
0.77
0.80
2.5
1.00
4.00
3.70
1.75
Run
1.10
0
0.70
2.80
2.5
0.25
8.00
1.25
7.00
Mansion88Sớm
0.93
-0.5
0.83
0.78
2.5
0.98
-
-
-
Live
1.06
-0.5
0.78
0.82
2.5
1.00
3.80
3.35
1.79
Run
-
-
-
2.27
2.5
0.24
6.70
1.23
5.20
SbobetSớm
0.80
-0.75
1.02
1.05
2.75
0.75
3.87
3.34
1.71
Live
0.80
-0.75
1.04
0.81
2.5
1.01
3.79
3.32
1.80
Run
1.17
0
0.55
1.44
2.5
0.39
5.40
1.37
4.18

Bên nào sẽ thắng?

Metta/LU Riga
ChủHòaKhách
FK Liepaja
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
Metta/LU RigaSo Sánh Sức MạnhFK Liepaja
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 22%So Sánh Đối Đầu28%
  • Tất cả
  • 2T 5H 3B
    3T 5H 2B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[LAT Higher League-9] Metta/LU Riga
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
TrậnThắngHòaBạiGhiMấtĐiểmHạngT%
297517276326924.1%
16448213016825.0%
1331963310823.1%
602422120.0%
[LAT Higher League-7] FK Liepaja
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
TrậnThắngHòaBạiGhiMấtĐiểmHạngT%
297715264628724.1%
15438142115926.7%
14347122513621.4%
614177716.7%

Thành tích đối đầu

Metta/LU Riga            
Chủ - Khách
FK LiepajaMetta/LU Riga
Metta/LU RigaFK Liepaja
Metta/LU RigaFK Liepaja
Metta/LU RigaFK Liepaja
Metta/LU RigaFK Liepaja
FK LiepajaMetta/LU Riga
FK LiepajaMetta/LU Riga
FK LiepajaMetta/LU Riga
Metta/LU RigaFK Liepaja
FK LiepajaMetta/LU Riga
Giải đấuNgày Tỷ số Phạt góc

T/X
HWDAWW/LHAHAAH
LAT D106-05-241 - 2
(1 - 0)
7 - 31.833.303.70T0.830.50.99TT
LAT D116-03-242 - 0
(1 - 0)
3 - 53.103.501.96T0.80-0.50.96TX
LAT D102-09-231 - 1
(1 - 0)
7 - 53.653.701.74H0.87-0.750.95BX
LAT D126-07-231 - 1
(0 - 1)
2 - 02.863.652.02H0.80-0.51.02BX
LAT Cup16-07-232 - 2
(1 - 2)
5 - 62.673.602.14H0.89-0.250.93BT
LAT D125-06-233 - 2
(1 - 0)
2 - 41.793.703.45B1.000.750.82BT
LAT D103-05-231 - 1
(0 - 1)
11 - 01.484.054.45H0.8510.85TX
LAT D115-10-225 - 1
(3 - 0)
6 - 21.087.9014.00B0.942.50.82BT
LAT D131-07-222 - 2
(0 - 0)
3 - 46.504.651.33H0.97-1.250.79BT
LAT D119-05-221 - 0
(0 - 0)
10 - 21.096.7012.50B0.882.250.82TX

Thống kê 10 Trận gần đây, 2 thắng, 5 hòa, 3 thua, Tỷ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:44% Tỷ lệ tài: 50%

Thành tích gần đây

Metta/LU Riga            
Chủ - Khách
FK Auda RigaMetta/LU Riga
Riga FCMetta/LU Riga
Metta/LU RigaFK Rigas Futbola skola
Metta/LU RigaGrobina
Metta/LU RigaTukums-2000
BFC DaugavpilsMetta/LU Riga
Metta/LU RigaJelgava
FK LiepajaMetta/LU Riga
Metta/LU RigaFK Valmiera
Metta/LU RigaFK Auda Riga
Giải đấuNgày Tỷ số Phạt góc

T/X
HWDAWW/LHAHAAH
LAT D116-06-244 - 0
(3 - 0)
8 - 11.324.607.00B0.801.251.02BT
LAT D102-06-245 - 0
(0 - 0)
7 - 21.0310.5019.50B0.8530.85BT
LAT D129-05-240 - 6
(0 - 4)
2 - 1112.006.601.13B1.02-20.80BT
LAT D125-05-241 - 1
(1 - 0)
6 - 62.163.202.91H0.910.250.91TX
LAT D121-05-241 - 1
(0 - 0)
3 - 32.133.252.67H0.920.250.78TX
LAT D116-05-244 - 0
(3 - 0)
3 - 41.843.103.90B0.840.50.98BT
LAT D111-05-243 - 0
(3 - 0)
1 - 52.223.102.86T1.000.250.82TT
LAT D106-05-241 - 2
(1 - 0)
7 - 31.833.303.70T0.830.50.99TT
LAT D101-05-241 - 1
(1 - 0)
2 - 96.604.351.35H0.92-1.250.90BX
LAT D126-04-241 - 3
(0 - 2)
1 - 54.553.551.54B0.95-0.750.75BT

Thống kê 10 Trận gần đây, 2 thắng, 3 hòa, 5 thua, Tỷ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:57% Tỷ lệ tài: 70%

FK Liepaja            
Chủ - Khách
FK LiepajaBFC Daugavpils
JelgavaFK Liepaja
FK LiepajaGrobina
FK LiepajaFK Valmiera
FK Auda RigaFK Liepaja
FK LiepajaRiga FC
FK Rigas Futbola skolaFK Liepaja
FK LiepajaMetta/LU Riga
Tukums-2000FK Liepaja
BFC DaugavpilsFK Liepaja
Giải đấuNgày Tỷ số Phạt góc

T/X
HWDAWW/LHAHAAH
LAT D115-06-241 - 1
(0 - 1)
13 - 02.003.253.201.000.50.82X
LAT D102-06-241 - 1
(0 - 1)
3 - 72.523.252.410.9000.80X
LAT D129-05-243 - 0
(1 - 0)
10 - 42.033.403.000.790.251.03T
LAT D124-05-240 - 3
(0 - 2)
3 - 44.903.551.580.99-0.750.83T
LAT D119-05-241 - 1
(1 - 1)
11 - 31.384.257.300.971.250.87X
LAT D114-05-241 - 1
(0 - 1)
2 - 611.005.601.180.96-1.750.88X
LAT D110-05-244 - 1
(2 - 1)
8 - 01.175.8010.000.801.751.02T
LAT D106-05-241 - 2
(1 - 0)
7 - 31.833.303.70T0.830.50.99TT
LAT D102-05-240 - 0
(0 - 0)
2 - 62.333.502.460.8500.97X
LAT D128-04-240 - 0
(0 - 0)
5 - 91.993.253.450.990.50.85X

Thống kê 10 Trận gần đây, 1 thắng, 6 hòa, 3 thua, Tỷ lệ thắng:10% Tỷ lệ kèo thắng:40% Tỷ lệ tài: 40%

Metta/LU RigaSo sánh số liệuFK Liepaja
  • 9Tổng số ghi bàn9
  • 0.9Trung bình ghi bàn0.9
  • 26Tổng số mất bàn13
  • 2.6Trung bình mất bàn1.3
  • 20.0%TL thắng10.0%
  • 30.0%TL hòa60.0%
  • 50.0%TL thua30.0%

Thống kê kèo châu Á

Metta/LU Riga
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
18XemXem8XemXem0XemXem10XemXem44.4%XemXem9XemXem50%XemXem9XemXem50%XemXem
10XemXem4XemXem0XemXem6XemXem40%XemXem4XemXem40%XemXem6XemXem60%XemXem
8XemXem4XemXem0XemXem4XemXem50%XemXem5XemXem62.5%XemXem3XemXem37.5%XemXem
60060.0%Xem466.7%233.3%Xem
FK Liepaja
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
18XemXem6XemXem2XemXem10XemXem33.3%XemXem7XemXem38.9%XemXem11XemXem61.1%XemXem
9XemXem3XemXem0XemXem6XemXem33.3%XemXem4XemXem44.4%XemXem5XemXem55.6%XemXem
9XemXem3XemXem2XemXem4XemXem33.3%XemXem3XemXem33.3%XemXem6XemXem66.7%XemXem
631250.0%Xem233.3%466.7%Xem
Metta/LU Riga
HT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
18XemXem8XemXem3XemXem7XemXem44.4%XemXem6XemXem33.3%XemXem7XemXem38.9%XemXem
10XemXem5XemXem2XemXem3XemXem50%XemXem3XemXem30%XemXem4XemXem40%XemXem
8XemXem3XemXem1XemXem4XemXem37.5%XemXem3XemXem37.5%XemXem3XemXem37.5%XemXem
621333.3%Xem350.0%233.3%Xem
FK Liepaja
HT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
18XemXem7XemXem2XemXem9XemXem38.9%XemXem5XemXem27.8%XemXem6XemXem33.3%XemXem
9XemXem3XemXem0XemXem6XemXem33.3%XemXem1XemXem11.1%XemXem4XemXem44.4%XemXem
9XemXem4XemXem2XemXem3XemXem44.4%XemXem4XemXem44.4%XemXem2XemXem22.2%XemXem
630350.0%Xem233.3%116.7%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

Số bàn thắng trong H1&H2
Metta/LU Riga
01234+Hiệp 1Hiệp 2
Tổng9621076
Chủ3511064
Khách6110012
FK Liepaja
01234+Hiệp 1Hiệp 2
Tổng8811085
Chủ4401034
Khách4410051
Chi tiết về HT/FT
Metta/LU Riga
HTWWWDDDLLL
FTWDLWDLWDL
Tổng320024106
Chủ220012003
Khách100012103
FK Liepaja
HTWWWDDDLLL
FTWDLWDLWDL
Tổng311033025
Chủ201002022
Khách110031003
Thời gian ghi bàn thắng
Metta/LU Riga
1-1011-2021-3031-4041-4546-5051-6061-7071-8081-90+
Tổng1140110023
Chủ1130100013
Khách0010010010
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên
Tổng1030110012
Chủ1020100012
Khách0010010000
FK Liepaja
1-1011-2021-3031-4041-4546-5051-6061-7071-8081-90+
Tổng1023201112
Chủ1011001111
Khách0012200001
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên
Tổng1023200110
Chủ1011000110
Khách0012200000
3 trận sắp tới
Metta/LU Riga
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
LAT D101-07-2024KháchJelgava6 ngày
LAT D107-07-2024ChủBFC Daugavpils12 ngày
LAT D122-07-2024ChủTukums-200027 ngày
FK Liepaja
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
LAT D101-07-2024ChủFK Rigas Futbola skola6 ngày
LAT D107-07-2024ChủRiga FC12 ngày
LAT D121-07-2024KháchFK Auda Riga26 ngày

Chấn thương và Án treo giò

Metta/LU Riga
Chấn thương
Án treo giò
FK Liepaja
Chấn thương
Án treo giò

Dữ liệu thống kê mùa giải này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [7] 24.1%Thắng24.1% [7]
  • [5] 17.2%Hòa24.1% [7]
  • [17] 58.6%Bại51.7% [15]
  • Chủ/Khách
  • [4] 13.8%Thắng10.3% [3]
  • [4] 13.8%Hòa13.8% [4]
  • [8] 27.6%Bại24.1% [7]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    27 
  • Bị ghi
    63 
  • TB được điểm
    0.93 
  • TB mất điểm
    2.17 
  • Nhà / Khách
  • Bàn thắng
    21 
  • Bị ghi
    30 
  • TB được điểm
    0.72 
  • TB mất điểm
    1.03 
  • 6 trận gần đây
  • Bàn thắng
  • Bị ghi
    21 
  • TB được điểm
    0.33 
  • TB mất điểm
    3.50 
    Tổng
  • Bàn thắng
    26
  • Bị ghi
    46
  • TB được điểm
    0.90
  • TB mất điểm
    1.59
  • Nhà / Khách
  • Bàn thắng
    14
  • Bị ghi
    21
  • TB được điểm
    0.48
  • TB mất điểm
    0.72
  • 6 trận gần đây
  • Bàn thắng
    7
  • Bị ghi
    7
  • TB được điểm
    1.17
  • TB mất điểm
    1.17
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [] %thắng 2 bàn+% []
  • [] %thắng 1 bàn % []
  • [] %Hòa% []
  • [] %Mất 1 bàn % []
  • [] %Mất 2 bàn+ % []

Metta/LU Riga VS FK Liepaja ngày 15-09-2024 - Thông tin đội hình

Hot Leagues