Tỷ lệ châu Á | Tỷ lệ tài xỉu | Tỷ lệ châu Âu | ||||
---|---|---|---|---|---|---|
Công ty | Chủ HDP Khách | Chủ Hòa Khách | Tài Kèo đầu Xỉu | Thay đổi |
[GER Bundesliga 5-] VfV Borussia 06 Hildesheim |
FT |
---|
Tổng |
Sân nhà |
Sân khách |
6 trận gần |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 3 | 0 | 3 | 13 | 14 | 9 | 50.0% |
[GER Bundesliga 5-] Arminia Hannover |
FT |
---|
Tổng |
Sân nhà |
Sân khách |
6 trận gần |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 3 | 0 | 3 | 9 | 9 | 9 | 50.0% |
VfV Borussia 06 Hildesheim |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
GER OBW | 17-03-24 | 1 - 2 (0 - 0) | 4 - 6 | T | ||||||||
GER OBW | 24-09-23 | 1 - 1 (0 - 1) | 7 - 1 | H | ||||||||
GER OBW | 01-12-19 | 6 - 2 (0 - 0) | - | T | ||||||||
GER OBW | 16-08-19 | 1 - 0 (0 - 0) | 4 - 8 | B | ||||||||
GER OBW | 07-04-19 | 0 - 1 (0 - 0) | - | T | ||||||||
GER OBW | 14-10-18 | 1 - 1 (0 - 1) | - | H |
Thống kê 6 Trận gần đây, 3 thắng, 2 hòa, 1 thua, Tỷ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
VfV Borussia 06 Hildesheim |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
GER D5 | 24-08-24 | 1 - 5 (1 - 2) | - | T | ||||||||
GERC | 18-08-24 | 0 - 7 (0 - 3) | 1 - 7 | 15.00 | 9.80 | 1.02 | B | 0.88 | -3.25 | 0.82 | B | T |
GER D5 | 11-08-24 | 2 - 0 (0 - 0) | 1 - 8 | B | ||||||||
GER LS | 07-08-24 | 4 - 1 (1 - 0) | 9 - 3 | 1.92 | 3.85 | 2.71 | T | 0.92 | 0.5 | 0.78 | T | T |
GER D5 | 04-08-24 | 4 - 2 (1 - 1) | 10 - 1 | T | ||||||||
INT CF | 21-07-24 | 0 - 1 (0 - 0) | - | B | ||||||||
GER OBW | 20-05-24 | 3 - 0 (1 - 0) | 6 - 6 | T | ||||||||
GER LS | 17-05-24 | 3 - 0 (2 - 0) | 2 - 4 | B | ||||||||
GER OBW | 12-05-24 | 2 - 0 (0 - 0) | 3 - 4 | T | ||||||||
GER OBW | 04-05-24 | 4 - 2 (1 - 1) | 4 - 0 | B |
Thống kê 10 Trận gần đây, 5 thắng, 0 hòa, 5 thua, Tỷ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: 100%
Arminia Hannover |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
GER D5 | 24-08-24 | 3 - 2 (2 - 0) | 3 - 8 | |||||||||
GER D5 | 18-08-24 | 0 - 1 (0 - 0) | - | |||||||||
GER D5 | 09-08-24 | 3 - 1 (1 - 1) | 3 - 2 | |||||||||
GER D5 | 04-08-24 | 2 - 1 (1 - 0) | - | |||||||||
GER OBW | 20-05-24 | 1 - 0 (0 - 0) | 4 - 2 | 1.69 | 3.75 | 3.45 | 0.88 | 0.75 | 0.82 | X | ||
GER OBW | 15-05-24 | 1 - 3 (1 - 1) | 2 - 3 | 7.70 | 5.20 | 1.21 | 0.81 | -1.75 | 0.89 | T | ||
GER OBW | 05-05-24 | 0 - 1 (0 - 1) | 4 - 6 | |||||||||
GER OBW | 30-04-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 7 - 1 | 1.59 | 3.80 | 3.90 | 0.80 | 0.75 | 0.90 | X | ||
GER OBW | 23-04-24 | 1 - 1 (0 - 1) | 6 - 7 | 3.05 | 3.50 | 1.87 | 0.83 | -0.5 | 0.87 | X | ||
GER OBW | 20-04-24 | 1 - 0 (0 - 0) | 9 - 1 |
Thống kê 10 Trận gần đây, 4 thắng, 2 hòa, 4 thua, Tỷ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:63% Tỷ lệ tài: 25%
VfV Borussia 06 Hildesheim |
VfV Borussia 06 Hildesheim |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - |
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - |
HT | W | W | W | D | D | D | L | L | L |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | W | D | L | W | D | L | W | D | L |
Tổng | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
HT | W | W | W | D | D | D | L | L | L |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | W | D | L | W | D | L | W | D | L |
Tổng | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 2 | 1 | 0 |
Chủ | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 2 | 1 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 1 | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 3 |
Chủ | 0 | 1 | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 1 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 2 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 2 |
Chủ | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 2 |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|