Kèo trực tuyến
HDP | Tài xỉu | 1x2 | |
---|---|---|---|
Giờ Tỷ số | Sớm Live | Sớm Live | Sớm Live |
Sớm | 0.83 0.75 0.98 0.83 0.75 0.98 | 0.95 3.5 0.85 0.95 3.5 0.85 | 4.2 1.57 4.33 4.2 1.57 4.33 |
Live | 0.83 0.75 0.98 0.83 0.75 0.98 | 0.95 3.5 0.85 0.95 3.5 0.85 | 4.2 1.57 4.33 4.2 1.57 4.33 |
37 1:0 | 0.97 0.25 0.82 0.82 0 0.97 | 0.87 2.75 0.92 0.9 3.25 0.9 | 2.2 3.6 2.75 1.5 4 6 |
65 2:0 | 0.72 0.75 -0.93 0.8 0 1 | 0.9 3 0.9 -0.98 3.25 0.77 | 1.11 7.5 15 1.06 10 21 |
80 2:1 | 0.95 0 0.85 -0.93 0 0.72 | 0.95 2.5 0.85 0.8 3.5 1 | 1.02 17 34 1.28 4 15 |
:Dữ liệu lịch sử :Dữ liệu mới nhất
Kèo phạt góc
Orlando City B4-2-3-15-4-1Huntsville City
Xem thêm cầu thủ dự bị
Thêm
Orlando City B Sự kiện chính Huntsville City
2
Phút
1
93'
Simon Jillson
86'
Adem sipic
Axel Picazo
tahir brown reid
Luca Petrasso
86'
Manuel Cocca
Yusuke Tsukada
82'
81'
Julian Gaines
78'
ethan brien o
Dominic Gasso
yeiler valencia
Shakur Mohammed
77'
F. Loyola
Wilfredo Rivera
77'
67'
isaiah jones
faiz opande
67'
william perkins
Jordan Knight
Alex Freeman
66'
65'
Jordan Knight
colin guske
49'
46'
Axel Picazo
Forster Ajago
Wilfredo Rivera
44'
42'
jonathan bolanos
41'
Dominic Gasso
jorge almaguer
29'
Luca Petrasso
4'
Bàn thắng
Ghi bàn phạt đền
Bàn phản lưới nhà
Kiến tạo
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thẻ vàng thứ hai
Ghi dấu
Thay người
Cầu thủ dự bị vào sân
Cầu thủ rời sân
Phạt đền thất bại
Video hỗ trợ trọng tài
Phá phạt đền
Sút cột cầu môn
Cầu thủ xuất sắc nhất
Phạt đền vì phạm lỗi
Mất bàn thắng vì sai lầm
Cản phá trước khung thành
Cầu thủ phòng ngự cuối cùng
Rê bóng cuối cùng
Thống kê kỹ thuật
- 0Thẻ đỏ0
- 5Sút trúng5
- 3Thẻ vàng4
- 51Tấn công94
- 1Penalty0
- 2Góc6
- 41TL kiểm soát bóng59
- 5Sút không trúng8
- 29Tấn công nguy hiểm72
Dữ liệu đội bóng
Chủ | 3 trận gần nhất | Khách | Chủ | 10 trận gần nhất | Khách |
---|---|---|---|---|---|
7 | Bàn thắng | 7 | 16 | Bàn thắng | 13 |
3 | Bàn thua | 4 | 13 | Bàn thua | 17 |
4.33 | Phạt góc | 5.33 | 4.90 | Phạt góc | 4.50 |
1 | Thẻ đỏ | 0 | 3 | Thẻ đỏ | 1 |
Orlando City BTỷ lệ ghi bàn thắngHuntsville City
20 trận gần nhất
Ghi bàn
- 5
- 13
- 10
- 3
- 13
- 3
- 18
- 10
- 13
- 3
- 8
- 10
- 5
- 10
- 5
- 13
- 10
- 13
- 13
- 23