Tỷ lệ châu Á | Tỷ lệ tài xỉu | Tỷ lệ châu Âu | ||||
---|---|---|---|---|---|---|
Công ty | Chủ HDP Khách | Chủ Hòa Khách | Tài Kèo đầu Xỉu | Thay đổi |
[GER Bundesliga 5-] ESC Geestemunde |
FT |
---|
Tổng |
Sân nhà |
Sân khách |
6 trận gần |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 2 | 1 | 3 | 14 | 16 | 7 | 33.3% |
[GER Bundesliga 5-] Aumund-Vegesack |
FT |
---|
Tổng |
Sân nhà |
Sân khách |
6 trận gần |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 2 | 0 | 4 | 17 | 25 | 6 | 33.3% |
ESC Geestemunde |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
GER OBW | 12-11-23 | 1 - 4 (1 - 0) | 6 - 7 | 3.05 | 4.25 | 1.70 | B | 0.83 | -0.75 | 0.87 | B | T |
GER OBW | 04-03-23 | 4 - 1 (0 - 0) | - | B | ||||||||
GER OBW | 25-09-22 | 0 - 3 (0 - 1) | 4 - 1 | B | ||||||||
GER OBW | 13-05-22 | 4 - 2 (1 - 0) | 2 - 5 | T | ||||||||
GER OBW | 04-12-21 | 2 - 4 (1 - 1) | - | T | ||||||||
GER OBW | 04-10-20 | 4 - 2 (4 - 1) | 4 - 10 | 1.99 | 4.15 | 2.66 | T | 1.00 | 0.5 | 0.82 | T | T |
GER OBW | 07-12-19 | 7 - 1 (2 - 0) | 4 - 4 | T |
Thống kê 7 Trận gần đây, 4 thắng, 0 hòa, 3 thua, Tỷ lệ thắng:57% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: 100%
ESC Geestemunde |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
GER D5 | 18-08-24 | 4 - 1 (2 - 1) | 7 - 4 | B | ||||||||
GER OBW | 04-05-24 | 3 - 3 (2 - 0) | 3 - 9 | H | ||||||||
GER OBW | 13-04-24 | 2 - 4 (2 - 1) | 3 - 12 | T | ||||||||
GER OBW | 29-03-24 | 4 - 2 (2 - 2) | - | 2.64 | 4.25 | 1.98 | B | 0.90 | -0.25 | 0.80 | B | T |
GER OBW | 11-02-24 | 2 - 1 (0 - 1) | 5 - 3 | B | ||||||||
GER OBW | 04-02-24 | 3 - 1 (3 - 0) | 5 - 3 | 1.43 | 4.65 | 4.25 | T | 0.89 | 1.25 | 0.81 | T | H |
GER OBW | 25-11-23 | 3 - 2 (0 - 0) | 8 - 7 | B | ||||||||
GER OBW | 19-11-23 | 3 - 0 (3 - 0) | - | 1.49 | 4.50 | 3.90 | T | 0.80 | 1 | 0.90 | T | X |
GER OBW | 12-11-23 | 1 - 4 (1 - 0) | 6 - 7 | 3.05 | 4.25 | 1.70 | B | 0.83 | -0.75 | 0.87 | B | T |
GER OBW | 05-11-23 | 1 - 0 (1 - 0) | 4 - 13 | B |
Thống kê 10 Trận gần đây, 3 thắng, 1 hòa, 6 thua, Tỷ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:75% Tỷ lệ tài: 67%
Aumund-Vegesack |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
GER D5 | 24-08-24 | 1 - 3 (1 - 1) | - | |||||||||
GER D5 | 18-08-24 | 4 - 1 (1 - 1) | - | |||||||||
GER OBW | 28-03-24 | 5 - 1 (1 - 1) | 11 - 7 | |||||||||
GER OBW | 24-03-24 | 6 - 3 (5 - 0) | 5 - 3 | 1.41 | 5.00 | 4.10 | 0.80 | 1.25 | 0.90 | T | ||
GER OBW | 11-02-24 | 10 - 0 (3 - 0) | 16 - 1 | |||||||||
GER OBW | 26-11-23 | 1 - 7 (0 - 3) | - | |||||||||
GER OBW | 18-11-23 | 4 - 0 (4 - 0) | - | 2.46 | 4.00 | 2.03 | 0.84 | -0.25 | 0.86 | H | ||
GER OBW | 12-11-23 | 1 - 4 (1 - 0) | 6 - 7 | 3.05 | 4.25 | 1.70 | B | 0.83 | -0.75 | 0.87 | B | T |
GER OBW | 27-10-23 | 1 - 5 (0 - 3) | 1 - 2 | |||||||||
GER OBW | 14-10-23 | 4 - 1 (1 - 1) | 7 - 5 |
Thống kê 10 Trận gần đây, 5 thắng, 0 hòa, 5 thua, Tỷ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: 100%
ESC Geestemunde |
ESC Geestemunde |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - |
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - |
HT | W | W | W | D | D | D | L | L | L |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | W | D | L | W | D | L | W | D | L |
Tổng | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
HT | W | W | W | D | D | D | L | L | L |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | W | D | L | W | D | L | W | D | L |
Tổng | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|