So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Thay đổi
plus

Bên nào sẽ thắng?

Montpellier (w)
ChủHòaKhách
Dijon w
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
Montpellier (w)So Sánh Sức MạnhDijon w
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 33%So Sánh Đối Đầu17%
  • Tất cả
  • 6T 1H 3B
    3T 1H 6B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[INT CF-] Montpellier (w)
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
TrậnThắngHòaBạiGhiMấtĐiểmHạngT%
%
%
%
62131014733.3%
[INT CF-] Dijon w
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
TrậnThắngHòaBạiGhiMấtĐiểmHạngT%
%
%
%
65101771683.3%

Thành tích đối đầu

Montpellier (w)            
Chủ - Khách
Dijon wMontpellier (W)
Montpellier (W)Dijon w
Dijon wMontpellier (W)
Montpellier (W)Dijon w
Montpellier (W)Dijon w
Dijon wMontpellier (W)
Montpellier (W)Dijon w
Dijon wMontpellier (W)
Montpellier (W)Dijon w
Montpellier (W)Dijon w
Giải đấuNgày Tỷ số Phạt góc

T/X
HWDAWW/LHAHAAH
FRA WD103-02-241 - 0
(1 - 0)
3 - 9B
FRA WD116-09-232 - 0
(1 - 0)
7 - 3T
FRA WD127-05-232 - 1
(1 - 0)
0 - 5B
FRA WD110-09-223 - 0
(2 - 0)
6 - 1T
FRA WD126-02-222 - 0
(1 - 0)
13 - 2T
FRA WD128-08-211 - 2
(0 - 1)
4 - 63.203.551.90T0.92-0.50.90TT
FRA WD127-02-211 - 1
(0 - 1)
- H
FRA WD114-11-201 - 0
(1 - 0)
1 - 2B
FRA WD128-09-196 - 0
(0 - 0)
10 - 0T
FRA WD116-02-194 - 1
(4 - 0)
6 - 5T

Thống kê 10 Trận gần đây, 6 thắng, 1 hòa, 3 thua, Tỷ lệ thắng:60% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: 100%

Thành tích gần đây

Montpellier (w)            
Chủ - Khách
Montpellier (W)RC Saint Etienne (W)
Barcelona (W)Montpellier (W)
Fleury 91 (W)Montpellier (W)
Montpellier (W)RC Saint Etienne (W)
Montpellier (W)Lille (W)
Paris FC (W)Montpellier (W)
Montpellier (W)Paris Saint Germain (W)
Le Havre (W)Montpellier (W)
Montpellier (W)Bordeaux (W)
Reims (W)Montpellier (W)
Giải đấuNgày Tỷ số Phạt góc

T/X
HWDAWW/LHAHAAH
INT CF07-09-242 - 2
(0 - 0)
- H
INT CF17-08-245 - 0
(4 - 0)
- B
FRA WD108-05-242 - 3
(0 - 2)
3 - 51.673.704.00T0.880.750.88TT
FRA WD124-04-244 - 0
(0 - 0)
3 - 1T
FRA WD113-04-241 - 2
(1 - 0)
5 - 2B
FRA WD129-03-243 - 0
(3 - 0)
8 - 21.255.207.70B0.801.50.96BH
FRA WD124-03-241 - 3
(0 - 2)
3 - 46.204.151.39B0.82-1.251.00BT
FRA WD117-03-243 - 3
(0 - 1)
6 - 72.633.502.20H0.80-0.251.02BT
FRA WD102-03-242 - 1
(0 - 0)
5 - 1T
FRA WD109-02-240 - 3
(0 - 1)
4 - 52.603.252.33T1.0200.80TT

Thống kê 10 Trận gần đây, 4 thắng, 2 hòa, 4 thua, Tỷ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: 100%

Dijon w            
Chủ - Khách
Reims (W)Dijon w
Dijon wUS Orleans (W)
Dijon wThonon Evian FC (W)
Dijon wSC Freiburg (W)
Dijon wClub Brugge (W)
Paris FC (W)Dijon w
Dijon wReims (W)
Dijon wLe Havre (W)
Paris Saint Germain (W)Dijon w
Dijon wGuingamp (W)
Giải đấuNgày Tỷ số Phạt góc

T/X
HWDAWW/LHAHAAH
INT CF07-09-243 - 4
(2 - 2)
-
INT CF01-09-245 - 0
(3 - 0)
-
INT CF28-08-241 - 1
(0 - 0)
-
INT CF25-08-243 - 2
(2 - 0)
-
INT CF15-08-243 - 1
(0 - 0)
-
FRA WD108-05-240 - 1
(0 - 0)
2 - 31.146.7011.000.962.250.80X
FRA WD124-04-241 - 1
(0 - 0)
6 - 6
FRA WD113-04-241 - 2
(1 - 1)
6 - 3
FRA WD131-03-243 - 0
(2 - 0)
3 - 3
FRA WD123-03-242 - 0
(1 - 0)
3 - 22.143.352.820.920.250.90X

Thống kê 10 Trận gần đây, 6 thắng, 2 hòa, 2 thua, Tỷ lệ thắng:60% Tỷ lệ kèo thắng:75% Tỷ lệ tài: 0%

Montpellier (w)So sánh số liệuDijon w
  • 19Tổng số ghi bàn21
  • 1.9Trung bình ghi bàn2.1
  • 21Tổng số mất bàn13
  • 2.1Trung bình mất bàn1.3
  • 40.0%TL thắng60.0%
  • 20.0%TL hòa20.0%
  • 40.0%TL thua20.0%

Thống kê kèo châu Á

Montpellier (w)
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
Dijon w
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
Montpellier (w)
HT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
Dijon w
HT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

Số bàn thắng trong H1&H2
Montpellier (w)
01234+Hiệp 1Hiệp 2
Tổng-------
Chủ-------
Khách-------
Dijon w
01234+Hiệp 1Hiệp 2
Tổng-------
Chủ-------
Khách-------
Chi tiết về HT/FT
Montpellier (w)
HTWWWDDDLLL
FTWDLWDLWDL
Tổng---------
Chủ---------
Khách---------
Dijon w
HTWWWDDDLLL
FTWDLWDLWDL
Tổng---------
Chủ---------
Khách---------
Thời gian ghi bàn thắng
Montpellier (w)
1-1011-2021-3031-4041-4546-5051-6061-7071-8081-90+
Tổng0000000002
Chủ0000000002
Khách0000000000
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên
Tổng0000000001
Chủ0000000001
Khách0000000000
Dijon w
1-1011-2021-3031-4041-4546-5051-6061-7071-8081-90+
Tổng2212010302
Chủ1211010201
Khách1001000101
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên
Tổng2100000100
Chủ1100000100
Khách1000000000
3 trận sắp tới
Montpellier (w)
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
FRA WD121-09-2024ChủParis Saint Germain (W)8 ngày
FRA WD128-09-2024ChủReims (W)15 ngày
FRA WD105-10-2024KháchLyon (W)22 ngày
Dijon w
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
FRA WD121-09-2024KháchStrasbourg W8 ngày
FRA WD128-09-2024ChủFleury 91 (W)15 ngày
FRA WD105-10-2024KháchReims (W)22 ngày

Chấn thương và Án treo giò

Montpellier (w)
Chấn thương
Án treo giò
Dijon w
Chấn thương
Án treo giò

Dữ liệu thống kê mùa giải này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [] %Thắng% []
  • [] 0%Hòa% []
  • [] 0%Bại0% []
  • Chủ/Khách
  • [] 0%Thắng0% []
  • [] 0%Hòa0% []
  • [] 0%Bại0% []
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
     
  • Bị ghi
     
  • TB được điểm
     
  • TB mất điểm
     
  • Nhà / Khách
  • Bàn thắng
     
  • Bị ghi
     
  • TB được điểm
     
  • TB mất điểm
     
  • 6 trận gần đây
  • Bàn thắng
    10 
  • Bị ghi
    14 
  • TB được điểm
    1.67 
  • TB mất điểm
    2.33 
    Tổng
  • Bàn thắng
  • Bị ghi
  • TB được điểm
  • TB mất điểm
  • Nhà / Khách
  • Bàn thắng
  • Bị ghi
  • TB được điểm
  • TB mất điểm
  • 6 trận gần đây
  • Bàn thắng
    17
  • Bị ghi
    7
  • TB được điểm
    2.83
  • TB mất điểm
    1.17
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [0] 0.00%thắng 2 bàn+50.00% [3]
  • [0] 0.00%thắng 1 bàn 33.33% [2]
  • [1] 33.33%Hòa16.67% [1]
  • [0] 0.00%Mất 1 bàn 0.00% [0]
  • [2] 66.67%Mất 2 bàn+ 0.00% [0]

Montpellier (w) VS Dijon w ngày 13-09-2024 - Thông tin đội hình

Hot Leagues