[SPA U19-] CD San Francisco U19 |
FT |
---|
Tổng |
Sân nhà |
Sân khách |
6 trận gần |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 2 | 0 | 4 | 6 | 11 | 6 | 33.3% |
[SPA U19-] Racing Zaragoza U19 |
FT |
---|
Tổng |
Sân nhà |
Sân khách |
6 trận gần |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 2 | 2 | 2 | 8 | 7 | 8 | 33.3% |
CD San Francisco U19 |
Chủ - Khách |
---|
Racing Zaragoza U19CD San Francisco U19 |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
SPA LU19 | 18-02-24 | 2 - 1 (2 - 0) | 0 - 6 | 2.69 | 3.25 | 2.13 | B | 0.77 | -0.25 | 0.93 | B | T |
Thống kê 1 Trận gần đây, 0 thắng, 0 hòa, 1 thua, Tỷ lệ thắng:0% Tỷ lệ kèo thắng:-% Tỷ lệ tài: 100%
CD San Francisco U19 |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
SPA LU19 | 28-04-24 | 1 - 2 (0 - 0) | - | T | ||||||||
SPA LU19 | 21-04-24 | 0 - 2 (0 - 1) | 5 - 5 | B | ||||||||
SPA LU19 | 06-04-24 | 1 - 2 (1 - 0) | 3 - 5 | B | ||||||||
SPA LU19 | 02-03-24 | 4 - 1 (2 - 1) | 9 - 4 | B | ||||||||
SPA LU19 | 18-02-24 | 2 - 1 (2 - 0) | 0 - 6 | 2.69 | 3.25 | 2.13 | B | 0.77 | -0.25 | 0.93 | B | T |
SPA LU19 | 10-02-24 | 1 - 0 (0 - 0) | 6 - 7 | 1.76 | 3.65 | 3.25 | T | 0.76 | 0.5 | 0.94 | T | X |
SPA LU19 | 04-02-24 | 4 - 2 (0 - 0) | 3 - 2 | T | ||||||||
SPA LU19 | 27-01-24 | 1 - 1 (0 - 0) | 9 - 4 | H | ||||||||
SPA LU19 | 20-01-24 | 1 - 4 (0 - 4) | 4 - 8 | 3.25 | 3.50 | 1.80 | B | 0.90 | -0.5 | 0.80 | B | T |
SPA LU19 | 13-01-24 | 3 - 0 (2 - 0) | 5 - 1 | 1.44 | 4.20 | 4.60 | B | 0.76 | 1 | 0.94 | B | X |
Thống kê 10 Trận gần đây, 3 thắng, 1 hòa, 6 thua, Tỷ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:60% Tỷ lệ tài: 50%
Racing Zaragoza U19 |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
SPA LU19 | 13-04-24 | 1 - 1 (0 - 0) | 8 - 6 | |||||||||
SPA LU19 | 07-04-24 | 1 - 2 (1 - 2) | 9 - 2 | |||||||||
SPA LU19 | 27-03-24 | 0 - 1 (0 - 0) | 9 - 1 | 2.01 | 3.10 | 3.05 | 0.76 | 0.25 | 0.94 | X | ||
SPA LU19 | 16-03-24 | 2 - 2 (1 - 1) | 7 - 6 | |||||||||
SPA LU19 | 03-03-24 | 2 - 1 (0 - 0) | 6 - 1 | |||||||||
SPA LU19 | 24-02-24 | 2 - 0 (0 - 0) | 6 - 2 | |||||||||
SPA LU19 | 18-02-24 | 2 - 1 (2 - 0) | 0 - 6 | 2.69 | 3.25 | 2.13 | B | 0.77 | -0.25 | 0.93 | B | T |
SPA LU19 | 11-02-24 | 0 - 1 (0 - 0) | 3 - 1 | |||||||||
SPA LU19 | 20-01-24 | 0 - 1 (0 - 0) | 6 - 12 | |||||||||
SPA LU19 | 17-12-23 | 0 - 0 (0 - 0) | 12 - 1 |
Thống kê 10 Trận gần đây, 4 thắng, 3 hòa, 3 thua, Tỷ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:80% Tỷ lệ tài: 50%
CD San Francisco U19 |
CD San Francisco U19 |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 1 | 3 | 0 | 0 | 0 | 0 | 3 |
Chủ | 0 | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 2 |
Khách | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 2 | 1 |
Chủ | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 2 | 0 |
Khách | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
HT | W | W | W | D | D | D | L | L | L |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | W | D | L | W | D | L | W | D | L |
Tổng | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 3 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 2 |
HT | W | W | W | D | D | D | L | L | L |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | W | D | L | W | D | L | W | D | L |
Tổng | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 2 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 2 | 4 |
Chủ | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 4 |
Khách | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 2 | 0 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 0 | 2 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 2 | 1 |
Chủ | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 |
Khách | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 2 | 0 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 0 | 2 | 2 | 0 | 0 | 3 | 4 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 2 | 2 | 0 | 0 | 1 | 2 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 2 | 2 | 0 | 0 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 0 | 0 | 2 | 1 | 0 | 0 | 3 | 2 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 2 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 2 | 2 | 0 | 0 |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|