Tỷ lệ châu Á | Tỷ lệ tài xỉu | Tỷ lệ châu Âu | ||||
---|---|---|---|---|---|---|
Công ty | Chủ HDP Khách | Chủ Hòa Khách | Tài Kèo đầu Xỉu | Thay đổi |
[NOR 3.Divisjon-] Odd Grenland 2 |
FT |
---|
Tổng |
Sân nhà |
Sân khách |
6 trận gần |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 2 | 0 | 4 | 13 | 18 | 6 | 33.3% |
[NOR 3.Divisjon-] Sola |
FT |
---|
Tổng |
Sân nhà |
Sân khách |
6 trận gần |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 3 | 0 | 3 | 15 | 9 | 9 | 50.0% |
Odd Grenland 2 |
Chủ - Khách |
---|
SolaOdd Grenland 2 |
SolaOdd Grenland 2 |
Odd Grenland 2Sola |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
NOR D4 | 29-04-24 | 2 - 1 (0 - 1) | 6 - 4 | 1.99 | 3.80 | 2.59 | B | 0.80 | 0.25 | 0.90 | B | X |
NOR D2 | 03-08-15 | 3 - 2 (3 - 0) | 8 - 4 | 1.75 | 4.20 | 3.20 | B | 0.75 | 0.5 | 1.07 | B | T |
NOR D2 | 20-04-15 | 2 - 2 (2 - 1) | 4 - 3 | 1.60 | 4.00 | 4.05 | H | 0.83 | 0.75 | 0.99 | T | T |
Thống kê 3 Trận gần đây, 0 thắng, 1 hòa, 2 thua, Tỷ lệ thắng:0% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 67%
Odd Grenland 2 |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
NOR D4 | 24-08-24 | 0 - 2 (0 - 1) | - | B | ||||||||
NOR D4 | 17-08-24 | 2 - 3 (1 - 2) | 5 - 4 | T | ||||||||
NOR D4 | 10-08-24 | 6 - 0 (1 - 0) | - | T | ||||||||
NOR D4 | 14-07-24 | 3 - 0 (2 - 0) | - | B | ||||||||
NOR D4 | 08-07-24 | 3 - 4 (1 - 2) | 5 - 3 | 2.41 | 3.85 | 2.10 | B | 0.76 | -0.25 | 0.94 | B | T |
NOR D4 | 29-06-24 | 7 - 1 (3 - 0) | - | B | ||||||||
NOR D4 | 22-06-24 | 2 - 3 (2 - 2) | - | B | ||||||||
NOR D4 | 15-06-24 | 4 - 2 (2 - 0) | - | B | ||||||||
NOR D4 | 08-06-24 | 3 - 2 (1 - 2) | 6 - 1 | T | ||||||||
NOR D4 | 03-06-24 | 1 - 2 (0 - 0) | 3 - 9 | T |
Thống kê 10 Trận gần đây, 4 thắng, 0 hòa, 6 thua, Tỷ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: 100%
Sola |
Chủ - Khách |
---|
Madla ILSola |
SolaStaal Jorpeland |
Start Kristiansand BSola |
SolaVigor |
Sandefjord BSola |
SolaBrodd |
Staal JorpelandSola |
SolaStart Kristiansand B |
SolaMadla IL |
Pors GrenlandSola |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
NOR D4 | 22-08-24 | 2 - 1 (0 - 1) | 8 - 4 | |||||||||
NOR D4 | 15-08-24 | 0 - 1 (0 - 0) | 9 - 2 | 1.28 | 5.40 | 5.40 | 0.90 | 1.75 | 0.80 | X | ||
NOR D4 | 10-08-24 | 0 - 3 (0 - 1) | 4 - 7 | |||||||||
NOR D4 | 11-07-24 | 7 - 2 (5 - 1) | 6 - 9 | |||||||||
NOR D4 | 06-07-24 | 3 - 1 (2 - 0) | - | |||||||||
NOR D4 | 29-06-24 | 3 - 1 (2 - 1) | 4 - 2 | 2.46 | 3.75 | 2.11 | 0.76 | -0.25 | 0.94 | T | ||
NOR D4 | 21-06-24 | 2 - 5 (1 - 4) | 1 - 5 | 2.16 | 4.05 | 2.27 | 0.80 | 0 | 0.90 | T | ||
NOR D4 | 17-06-24 | 3 - 0 (2 - 0) | 8 - 4 | 1.76 | 4.10 | 2.95 | 0.76 | 0.5 | 0.94 | X | ||
NOR D4 | 06-06-24 | 1 - 3 (1 - 1) | 5 - 5 | 1.47 | 4.45 | 4.10 | 0.78 | 1 | 0.92 | T | ||
NOR D4 | 01-06-24 | 4 - 4 (2 - 0) | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 5 thắng, 1 hòa, 4 thua, Tỷ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:75% Tỷ lệ tài: 60%
Odd Grenland 2 |
Odd Grenland 2 |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 2 | 1 | 1 | 1 | 8 | 8 |
Chủ | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 | 5 | 8 |
Khách | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 3 | 0 |
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 1 | 2 | 2 | 2 | 1 | 11 | 6 |
Chủ | 1 | 2 | 2 | 2 | 0 | 7 | 5 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 4 | 1 |
HT | W | W | W | D | D | D | L | L | L |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | W | D | L | W | D | L | W | D | L |
Tổng | 2 | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 |
Chủ | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 |
Khách | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
HT | W | W | W | D | D | D | L | L | L |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | W | D | L | W | D | L | W | D | L |
Tổng | 3 | 0 | 0 | 0 | 1 | 2 | 1 | 0 | 1 |
Chủ | 2 | 0 | 0 | 0 | 1 | 2 | 1 | 0 | 1 |
Khách | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 7 | 3 | 3 | 2 | 2 | 3 | 4 | 3 | 4 | 9 |
Chủ | 4 | 2 | 2 | 2 | 2 | 3 | 4 | 3 | 3 | 4 |
Khách | 3 | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 5 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 6 | 1 | 1 | 0 | 2 | 1 | 0 | 0 | 1 | 2 |
Chủ | 3 | 1 | 1 | 0 | 2 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 3 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 2 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 2 | 5 | 5 | 4 | 3 | 3 | 2 | 4 | 5 | 5 |
Chủ | 0 | 3 | 4 | 3 | 2 | 1 | 0 | 3 | 3 | 2 |
Khách | 2 | 2 | 1 | 1 | 1 | 2 | 2 | 1 | 2 | 3 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 1 | 4 | 3 | 2 | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 | 1 |
Chủ | 0 | 2 | 3 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 |
Khách | 1 | 2 | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
NOR D4 | 17-09-2024 | Khách | Sandnes B | 10 ngày |
NOR D4 | 23-09-2024 | Chủ | Pors Grenland | 16 ngày |
NOR D4 | 30-09-2024 | Khách | Mandalskameratene | 23 ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
NOR D4 | 14-09-2024 | Chủ | Vindbjart | 7 ngày |
NOR D4 | 21-09-2024 | Khách | Fram Larvik | 14 ngày |
NOR D4 | 28-09-2024 | Khách | Vidar | 21 ngày |