[BRA LP-] Los Santos |
FT |
---|
Tổng |
Sân nhà |
Sân khách |
6 trận gần |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 1 | 3 | 2 | 9 | 14 | 6 | 16.7% |
[BRA LP-] Union Cocle |
FT |
---|
Tổng |
Sân nhà |
Sân khách |
6 trận gần |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 2 | 2 | 2 | 9 | 10 | 8 | 33.3% |
Los Santos |
Chủ - Khách |
---|
Union CocleLos Santos |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
BRA LP | 02-03-24 | 2 - 0 (0 - 0) | 6 - 1 | B |
Thống kê 1 Trận gần đây, 0 thắng, 0 hòa, 1 thua, Tỷ lệ thắng:0% Tỷ lệ kèo thắng:-% Tỷ lệ tài: -%
Los Santos |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
BRA LP | 24-08-24 | 4 - 4 (1 - 4) | 3 - 5 | H | ||||||||
BRA LP | 17-08-24 | 5 - 0 (3 - 0) | 10 - 5 | B | ||||||||
BRA LP | 10-08-24 | 1 - 1 (1 - 0) | 6 - 2 | H | ||||||||
BRA LP | 03-08-24 | 4 - 1 (3 - 0) | 3 - 4 | B | ||||||||
BRA LP | 27-07-24 | 3 - 0 (1 - 0) | 5 - 4 | T | ||||||||
BRA LP | 20-07-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 7 - 2 | H | ||||||||
BRA LP | 03-05-24 | 3 - 1 (3 - 0) | 4 - 8 | B | ||||||||
BRA LP | 26-04-24 | 4 - 2 (1 - 0) | 3 - 6 | T | ||||||||
BRA LP | 16-04-24 | 1 - 1 (0 - 0) | 4 - 7 | H | ||||||||
BRA LP | 13-04-24 | 0 - 1 (0 - 1) | 2 - 5 | B |
Thống kê 10 Trận gần đây, 2 thắng, 4 hòa, 4 thua, Tỷ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
Union Cocle |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
BRA LP | 25-08-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 11 - 1 | |||||||||
BRA LP | 18-08-24 | 2 - 2 (1 - 2) | 2 - 2 | |||||||||
BRA LP | 11-08-24 | 2 - 1 (1 - 1) | 5 - 6 | |||||||||
BRA LP | 01-08-24 | 2 - 0 (1 - 0) | 6 - 5 | |||||||||
BRA LP | 26-07-24 | 4 - 2 (3 - 1) | 2 - 11 | |||||||||
BRA LP | 20-07-24 | 3 - 1 (1 - 1) | 0 - 16 | |||||||||
BRA LP | 04-05-24 | 2 - 0 (0 - 0) | 6 - 3 | |||||||||
BRA LP | 25-04-24 | 2 - 1 (0 - 1) | 6 - 1 | |||||||||
BRA LP | 20-04-24 | 1 - 1 (0 - 1) | 7 - 6 | |||||||||
BRA LP | 17-04-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 8 - 5 |
Thống kê 10 Trận gần đây, 3 thắng, 4 hòa, 3 thua, Tỷ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
Los Santos |
Los Santos |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - |
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - |
HT | W | W | W | D | D | D | L | L | L |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | W | D | L | W | D | L | W | D | L |
Tổng | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
HT | W | W | W | D | D | D | L | L | L |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | W | D | L | W | D | L | W | D | L |
Tổng | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 2 | 2 | 3 | 2 | 1 | 1 | 3 | 3 | 3 | 2 |
Chủ | 1 | 2 | 1 | 2 | 1 | 1 | 2 | 2 | 3 | 2 |
Khách | 1 | 0 | 2 | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 2 | 2 | 2 | 1 | 1 | 0 | 1 | 2 | 1 | 0 |
Chủ | 1 | 2 | 1 | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 |
Khách | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 1 | 2 | 0 | 3 | 4 | 0 | 3 | 3 | 2 | 7 |
Chủ | 0 | 1 | 0 | 2 | 1 | 0 | 1 | 2 | 0 | 5 |
Khách | 1 | 1 | 0 | 1 | 3 | 0 | 2 | 1 | 2 | 2 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 1 | 2 | 0 | 2 | 4 | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 |
Chủ | 0 | 1 | 0 | 2 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 |
Khách | 1 | 1 | 0 | 0 | 3 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|