Tỷ lệ châu Á | Tỷ lệ tài xỉu | Tỷ lệ châu Âu | ||||
---|---|---|---|---|---|---|
Công ty | Chủ HDP Khách | Chủ Hòa Khách | Tài Kèo đầu Xỉu | Thay đổi |
[RUS FNL2-] Rubin Kazan B |
FT |
---|
Tổng |
Sân nhà |
Sân khách |
6 trận gần |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 2 | 2 | 2 | 8 | 6 | 8 | 33.3% |
[RUS FNL2-] Amkar Perm |
FT |
---|
Tổng |
Sân nhà |
Sân khách |
6 trận gần |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 3 | 2 | 1 | 8 | 5 | 11 | 50.0% |
Rubin Kazan B |
Chủ - Khách |
---|
Amkar PermRubin Kazan B |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
RUS D2 | 01-06-24 | 2 - 0 (1 - 0) | 4 - 2 | 1.57 | 3.45 | 4.45 | B | 0.80 | 0.75 | 0.90 | B | X |
Thống kê 1 Trận gần đây, 0 thắng, 0 hòa, 1 thua, Tỷ lệ thắng:0% Tỷ lệ kèo thắng:0% Tỷ lệ tài: 0%
Rubin Kazan B |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
RUS D2 | 24-08-24 | 2 - 0 (1 - 0) | 7 - 8 | B | ||||||||
RUS D2 | 17-08-24 | 3 - 0 (0 - 0) | 2 - 0 | T | ||||||||
RUS D2 | 11-08-24 | 2 - 2 (0 - 1) | 2 - 1 | H | ||||||||
RUS D2 | 04-08-24 | 1 - 2 (0 - 0) | 8 - 3 | B | ||||||||
RUS D2 | 27-07-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 4 - 4 | H | ||||||||
RUS D2 | 06-07-24 | 2 - 0 (0 - 0) | 4 - 3 | 1.26 | 4.15 | 8.60 | T | 0.75 | 1.25 | 0.95 | T | X |
RUS D2 | 29-06-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 5 - 6 | H | ||||||||
RUS D2 | 22-06-24 | 2 - 0 (1 - 0) | 3 - 4 | T | ||||||||
RUS D2 | 15-06-24 | 2 - 2 (1 - 1) | - | H | ||||||||
RUS D2 | 09-06-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 2 - 5 | 2.33 | 3.10 | 2.51 | H | 0.78 | 0 | 0.92 | H | X |
Thống kê 10 Trận gần đây, 3 thắng, 5 hòa, 2 thua, Tỷ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:60% Tỷ lệ tài: 0%
Amkar Perm |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
RUS D2 | 31-08-24 | 4 - 1 (4 - 1) | 6 - 10 | |||||||||
RUS D2 | 24-08-24 | 2 - 0 (0 - 0) | 5 - 4 | |||||||||
RUS Cup | 20-08-24 | 1 - 1 (1 - 1) | - | |||||||||
RUS D2 | 17-08-24 | 2 - 0 (1 - 0) | 8 - 2 | |||||||||
RUS D2 | 10-08-24 | 0 - 2 (0 - 1) | 4 - 6 | 4.75 | 3.75 | 1.48 | 0.80 | -1 | 0.90 | X | ||
RUS D2 | 03-08-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 5 - 1 | |||||||||
RUS D2 | 28-07-24 | 0 - 1 (0 - 0) | 0 - 5 | |||||||||
RUS D2 | 06-07-24 | 2 - 0 (1 - 0) | 5 - 6 | |||||||||
RUS D2 | 29-06-24 | 1 - 1 (1 - 0) | 3 - 8 | |||||||||
RUS D2 | 22-06-24 | 3 - 1 (1 - 0) | 8 - 2 |
Thống kê 10 Trận gần đây, 6 thắng, 3 hòa, 1 thua, Tỷ lệ thắng:60% Tỷ lệ kèo thắng:86% Tỷ lệ tài: 0%
Rubin Kazan B |
Rubin Kazan B |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 2 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 2 |
Chủ | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 2 |
Khách | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 1 | 0 | 2 | 1 | 0 | 5 | 2 |
Chủ | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | 4 | 1 |
Khách | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 |
HT | W | W | W | D | D | D | L | L | L |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | W | D | L | W | D | L | W | D | L |
Tổng | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 |
HT | W | W | W | D | D | D | L | L | L |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | W | D | L | W | D | L | W | D | L |
Tổng | 3 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 2 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 2 | 1 | 2 | 2 | 0 | 2 | 5 | 1 | 3 | 3 |
Chủ | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 5 | 0 | 1 | 2 |
Khách | 2 | 0 | 2 | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 2 | 1 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 2 | 1 | 2 | 1 | 0 | 0 | 4 | 0 | 0 | 1 |
Chủ | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 4 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 2 | 0 | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 1 | 7 | 2 | 4 | 2 | 4 | 1 | 2 | 2 | 4 |
Chủ | 1 | 3 | 1 | 1 | 2 | 2 | 1 | 2 | 2 | 2 |
Khách | 0 | 4 | 1 | 3 | 0 | 2 | 0 | 0 | 0 | 2 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 1 | 6 | 1 | 3 | 1 | 2 | 1 | 0 | 1 | 1 |
Chủ | 1 | 3 | 0 | 1 | 1 | 1 | 1 | 0 | 1 | 0 |
Khách | 0 | 3 | 1 | 2 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
RUS D2 | 14-09-2024 | Chủ | Krylia Sovetov II | 7 ngày |
RUS D2 | 21-09-2024 | Chủ | Uralets Nizhny Tagil | 14 ngày |
RUS D2 | 28-09-2024 | Khách | Dynamo Kirov | 21 ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
RUS D2 | 14-09-2024 | Khách | Dynamo Kirov | 7 ngày |
RUS D2 | 21-09-2024 | Chủ | FK Ural-2 | 14 ngày |
RUS D2 | 28-09-2024 | Khách | Akron Togliatti B | 21 ngày |