[UEFA Nations League-] Bulgaria |
FT |
---|
Tổng |
Sân nhà |
Sân khách |
6 trận gần |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 1 | 5 | 0 | 7 | 6 | 8 | 16.7% |
[UEFA Nations League-] Northern Ireland |
FT |
---|
Tổng |
Sân nhà |
Sân khách |
6 trận gần |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 3 | 1 | 2 | 7 | 10 | 10 | 50.0% |
Bulgaria |
Chủ - Khách |
---|
BulgariaNorthern Ireland |
Northern IrelandBulgaria |
Northern IrelandBulgaria |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
WCPEU | 12-10-21 | 2 - 1 (0 - 1) | 10 - 5 | 2.27 | 3.15 | 3.10 | T | 0.97 | 0.25 | 0.85 | T | T |
WCPEU | 31-03-21 | 0 - 0 (0 - 0) | 12 - 2 | 2.05 | 3.05 | 3.25 | H | 0.79 | 0.25 | 1.03 | T | X |
INT CF | 06-02-08 | 0 - 1 (0 - 1) | - | 2.65 | 3.20 | 2.30 | T | 1.10 | 0 | 0.80 | T | X |
Thống kê 3 Trận gần đây, 2 thắng, 1 hòa, 0 thua, Tỷ lệ thắng:67% Tỷ lệ kèo thắng:60% Tỷ lệ tài: 33%
Bulgaria |
Chủ - Khách |
---|
SloveniaBulgaria |
RomaniaBulgaria |
AzerbaijanBulgaria |
BulgariaTanzania |
SerbiaBulgaria |
BulgariaHungary |
AlbaniaBulgaria |
BulgariaLithuania |
MontenegroBulgaria |
BulgariaIran |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
INT FRL | 08-06-24 | 1 - 1 (1 - 1) | 4 - 2 | 1.60 | 3.50 | 4.80 | H | 0.77 | 0.75 | 1.05 | T | X |
INT FRL | 04-06-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 5 - 5 | 1.60 | 3.50 | 4.80 | H | 0.77 | 0.75 | 1.05 | T | X |
INT FRL | 25-03-24 | 1 - 1 (0 - 0) | 9 - 8 | 2.51 | 3.10 | 2.51 | H | 0.91 | 0 | 0.91 | H | X |
INT FRL | 22-03-24 | 1 - 0 (0 - 0) | 3 - 3 | 1.75 | 3.40 | 4.30 | T | 0.99 | 0.75 | 0.83 | T | X |
EURO Cup | 19-11-23 | 2 - 2 (1 - 0) | 11 - 3 | 1.21 | 6.30 | 14.50 | H | 0.85 | 1.75 | 0.97 | T | T |
EURO Cup | 16-11-23 | 2 - 2 (1 - 1) | 0 - 6 | 4.75 | 3.50 | 1.80 | H | 0.82 | -0.75 | 1.06 | B | T |
INT FRL | 17-10-23 | 2 - 0 (1 - 0) | 6 - 0 | 1.65 | 3.40 | 4.60 | B | 0.85 | 0.75 | 0.97 | B | X |
EURO Cup | 14-10-23 | 0 - 2 (0 - 1) | 4 - 4 | 1.60 | 3.85 | 6.00 | B | 1.09 | 1 | 0.79 | B | X |
EURO Cup | 10-09-23 | 2 - 1 (1 - 0) | 3 - 4 | 1.74 | 3.35 | 4.80 | B | 0.99 | 0.75 | 0.83 | B | T |
INT FRL | 07-09-23 | 0 - 1 (0 - 1) | 4 - 2 | 2.73 | 3.15 | 2.29 | B | 0.77 | -0.25 | 1.05 | B | X |
Thống kê 10 Trận gần đây, 1 thắng, 5 hòa, 4 thua, Tỷ lệ thắng:10% Tỷ lệ kèo thắng:36% Tỷ lệ tài: 30%
Northern Ireland |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
INT FRL | 11-06-24 | 2 - 0 (2 - 0) | 8 - 0 | 1.18 | 5.40 | 11.50 | 0.92 | 1.75 | 0.90 | X | ||
INT FRL | 08-06-24 | 5 - 1 (4 - 1) | 5 - 0 | 1.07 | 8.10 | 15.50 | 0.94 | 2.5 | 0.88 | T | ||
INT FRL | 26-03-24 | 0 - 1 (0 - 1) | 7 - 1 | 1.67 | 3.50 | 5.00 | 0.89 | 0.75 | 0.93 | X | ||
INT FRL | 22-03-24 | 1 - 1 (1 - 1) | 5 - 1 | 1.80 | 3.40 | 4.35 | 0.80 | 0.5 | 1.02 | X | ||
EURO Cup | 20-11-23 | 2 - 0 (0 - 0) | 2 - 10 | 4.65 | 3.90 | 1.64 | 1.00 | -0.75 | 0.82 | X | ||
EURO Cup | 17-11-23 | 4 - 0 (1 - 0) | 3 - 3 | 1.82 | 3.60 | 4.50 | 0.82 | 0.5 | 1.06 | T | ||
EURO Cup | 17-10-23 | 0 - 1 (0 - 1) | 6 - 2 | 2.77 | 3.05 | 2.33 | 0.77 | -0.25 | 1.05 | X | ||
EURO Cup | 14-10-23 | 3 - 0 (2 - 0) | 5 - 1 | 1.03 | 18.50 | 41.00 | 0.97 | 3.5 | 0.85 | X | ||
EURO Cup | 10-09-23 | 1 - 0 (1 - 0) | 3 - 2 | 2.86 | 3.05 | 2.48 | 1.04 | 0 | 0.78 | X | ||
EURO Cup | 07-09-23 | 4 - 2 (3 - 1) | 3 - 4 | 1.85 | 3.55 | 4.40 | 0.82 | 0.5 | 1.00 | T |
Thống kê 10 Trận gần đây, 4 thắng, 1 hòa, 5 thua, Tỷ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:42% Tỷ lệ tài: 30%
Bulgaria |
FT |
---|
Tổng |
Sân nhà |
Sân khách |
6 trận gần |
HDP | Tài xỉu | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trận | T | H | B | T% | Chi tiết | T | T% | X | Xỉu% | Chi tiết |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Northern Ireland |
FT |
---|
Tổng |
Sân nhà |
Sân khách |
6 trận gần |
HDP | Tài xỉu | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trận | T | H | B | T% | Chi tiết | T | T% | X | Xỉu% | Chi tiết |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Bulgaria |
HT |
---|
Tổng |
Sân nhà |
Sân khách |
6 trận gần |
HDP | Tài xỉu | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trận | T | H | B | T% | Chi tiết | T | T% | X | Xỉu% | Chi tiết |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Northern Ireland |
HT |
---|
Tổng |
Sân nhà |
Sân khách |
6 trận gần |
HDP | Tài xỉu | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trận | T | H | B | T% | Chi tiết | T | T% | X | Xỉu% | Chi tiết |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - |
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - |
HT | W | W | W | D | D | D | L | L | L |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | W | D | L | W | D | L | W | D | L |
Tổng | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
HT | W | W | W | D | D | D | L | L | L |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | W | D | L | W | D | L | W | D | L |
Tổng | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
UEFA NL | 12-10-2024 | Chủ | Luxembourg | 34 ngày |
UEFA NL | 15-10-2024 | Khách | Northern Ireland | 37 ngày |
UEFA NL | 15-11-2024 | Khách | Luxembourg | 68 ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
UEFA NL | 12-10-2024 | Khách | Belarus | 34 ngày |
UEFA NL | 15-10-2024 | Chủ | Bulgaria | 37 ngày |
UEFA NL | 15-11-2024 | Chủ | Belarus | 68 ngày |