So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Thay đổi
plus

Bên nào sẽ thắng?

Racing Genk
ChủHòaKhách
Royal Antwerp
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
Racing GenkSo Sánh Sức MạnhRoyal Antwerp
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 20%So Sánh Đối Đầu30%
  • Tất cả
  • 3T 2H 5B
    5T 2H 3B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[BEL Pro League-] Racing Genk
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
TrậnThắngHòaBạiGhiMấtĐiểmHạngT%
%
%
%
6114515416.7%
[BEL Pro League-] Royal Antwerp
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
TrậnThắngHòaBạiGhiMấtĐiểmHạngT%
%
%
%
6105412316.7%

Thành tích đối đầu

Racing Genk            
Chủ - Khách
Royal AntwerpRacing Genk
Racing GenkRoyal Antwerp
Royal AntwerpRacing Genk
Racing GenkRoyal Antwerp
Royal AntwerpRacing Genk
Racing GenkRoyal Antwerp
Racing GenkRoyal Antwerp
Royal AntwerpRacing Genk
Racing GenkRoyal Antwerp
Royal AntwerpRacing Genk
Giải đấuNgày Tỷ số Phạt góc

T/X
HWDAWW/LHAHAAH
BEL D106-04-240 - 1
(0 - 1)
6 - 52.233.602.84T0.990.250.89TX
BEL D126-12-233 - 0
(1 - 0)
3 - 32.253.652.76T1.010.250.87TH
BEL D104-11-233 - 2
(3 - 1)
5 - 52.063.653.15B0.820.251.06BT
BEL D104-06-232 - 2
(1 - 0)
1 - 32.323.752.61H0.8201.06HT
BEL D107-05-232 - 1
(1 - 1)
2 - 52.353.552.68B0.8001.08BT
BEL D112-02-230 - 1
(0 - 0)
9 - 31.803.853.80B1.030.750.85BX
BEL Cup11-01-230 - 3
(0 - 2)
8 - 31.843.753.70B0.840.51.04BT
BEL D123-10-221 - 3
(1 - 2)
8 - 42.313.752.64T1.070.250.81TT
BEL D119-12-211 - 1
(1 - 0)
6 - 72.043.653.20H1.040.50.84TX
BEL D122-09-214 - 2
(3 - 1)
4 - 82.753.602.17B0.94-0.250.94BT

Thống kê 10 Trận gần đây, 3 thắng, 2 hòa, 5 thua, Tỷ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:57% Tỷ lệ tài: 67%

Thành tích gần đây

Racing Genk            
Chủ - Khách
AnderlechtRacing Genk
Cercle BruggeRacing Genk
Racing GenkClub Brugge
Club BruggeRacing Genk
Racing GenkAnderlecht
Racing GenkCercle Brugge
Royal AntwerpRacing Genk
Racing GenkSaint Gilloise
WesterloRacing Genk
Racing GenkStandard Liege
Giải đấuNgày Tỷ số Phạt góc

T/X
HWDAWW/LHAHAAH
BEL D111-05-242 - 1
(1 - 0)
4 - 32.093.553.10B0.850.251.03BT
BEL D104-05-244 - 1
(3 - 1)
4 - 12.383.602.62B0.8501.03BT
BEL D128-04-240 - 3
(0 - 1)
6 - 32.753.752.23B0.88-0.251.00BT
BEL D124-04-244 - 0
(1 - 0)
0 - 41.833.853.65B1.050.750.83BT
BEL D120-04-242 - 1
(1 - 0)
4 - 32.113.553.10T0.860.251.02TT
BEL D113-04-241 - 1
(1 - 0)
6 - 51.883.803.50H0.880.51.00TX
BEL D106-04-240 - 1
(0 - 1)
6 - 52.233.602.84T0.990.250.89TX
BEL D101-04-241 - 0
(1 - 0)
2 - 92.613.552.40T1.0200.86TX
BEL D117-03-241 - 1
(0 - 0)
5 - 63.353.801.92H0.96-0.50.92BX
BEL D110-03-241 - 0
(0 - 0)
7 - 51.663.904.50T0.840.751.04TX

Thống kê 10 Trận gần đây, 4 thắng, 2 hòa, 4 thua, Tỷ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 50%

Royal Antwerp            
Chủ - Khách
Royal AntwerpCercle Brugge
Saint GilloiseRoyal Antwerp
Royal AntwerpClub Brugge
Saint GilloiseRoyal Antwerp
Royal AntwerpSaint Gilloise
Cercle BruggeRoyal Antwerp
Club BruggeRoyal Antwerp
Royal AntwerpRacing Genk
AnderlechtRoyal Antwerp
Royal AntwerpSaint Gilloise
Giải đấuNgày Tỷ số Phạt góc

T/X
HWDAWW/LHAHAAH
BEL D112-05-241 - 2
(0 - 2)
6 - 22.283.502.831.020.250.86T
BEL Cup09-05-241 - 0
(1 - 0)
3 - 32.003.553.351.000.50.88X
BEL D105-05-241 - 2
(0 - 0)
2 - 32.833.502.280.86-0.251.02T
BEL D128-04-244 - 1
(2 - 1)
3 - 21.713.954.150.900.750.98T
BEL D125-04-240 - 3
(0 - 0)
5 - 52.653.552.381.0400.84T
BEL D121-04-240 - 1
(0 - 0)
7 - 22.503.602.500.9400.94X
BEL D114-04-243 - 0
(1 - 0)
5 - 31.773.853.950.980.750.90T
BEL D106-04-240 - 1
(0 - 1)
6 - 52.233.602.84T0.990.250.89TX
BEL D130-03-241 - 0
(0 - 0)
4 - 32.293.552.771.050.250.83X
BEL D117-03-241 - 1
(0 - 0)
4 - 32.733.452.350.80-0.251.08X

Thống kê 10 Trận gần đây, 1 thắng, 1 hòa, 8 thua, Tỷ lệ thắng:10% Tỷ lệ kèo thắng:17% Tỷ lệ tài: 50%

Racing GenkSo sánh số liệuRoyal Antwerp
  • 9Tổng số ghi bàn5
  • 0.9Trung bình ghi bàn0.5
  • 16Tổng số mất bàn18
  • 1.6Trung bình mất bàn1.8
  • 40.0%TL thắng10.0%
  • 20.0%TL hòa10.0%
  • 40.0%TL thua80.0%

Thống kê kèo châu Á

Racing Genk
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
38XemXem17XemXem0XemXem21XemXem44.7%XemXem17XemXem44.7%XemXem20XemXem52.6%XemXem
19XemXem8XemXem0XemXem11XemXem42.1%XemXem10XemXem52.6%XemXem8XemXem42.1%XemXem
19XemXem9XemXem0XemXem10XemXem47.4%XemXem7XemXem36.8%XemXem12XemXem63.2%XemXem
610516.7%Xem583.3%116.7%Xem
Royal Antwerp
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
38XemXem16XemXem1XemXem21XemXem42.1%XemXem20XemXem52.6%XemXem17XemXem44.7%XemXem
19XemXem9XemXem0XemXem10XemXem47.4%XemXem11XemXem57.9%XemXem8XemXem42.1%XemXem
19XemXem7XemXem1XemXem11XemXem36.8%XemXem9XemXem47.4%XemXem9XemXem47.4%XemXem
610516.7%Xem583.3%116.7%Xem
Racing Genk
HT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
38XemXem16XemXem3XemXem19XemXem42.1%XemXem9XemXem23.7%XemXem22XemXem57.9%XemXem
19XemXem9XemXem1XemXem9XemXem47.4%XemXem5XemXem26.3%XemXem11XemXem57.9%XemXem
19XemXem7XemXem2XemXem10XemXem36.8%XemXem4XemXem21.1%XemXem11XemXem57.9%XemXem
620433.3%Xem116.7%350.0%Xem
Royal Antwerp
HT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
38XemXem15XemXem6XemXem17XemXem39.5%XemXem10XemXem26.3%XemXem21XemXem55.3%XemXem
19XemXem9XemXem4XemXem6XemXem47.4%XemXem6XemXem31.6%XemXem10XemXem52.6%XemXem
19XemXem6XemXem2XemXem11XemXem31.6%XemXem4XemXem21.1%XemXem11XemXem57.9%XemXem
60330.0%Xem233.3%350.0%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

Số bàn thắng trong H1&H2
Racing Genk
01234+Hiệp 1Hiệp 2
Tổng2510052
Chủ1210031
Khách1300021
Royal Antwerp
01234+Hiệp 1Hiệp 2
Tổng4400013
Chủ2200002
Khách2200011
Chi tiết về HT/FT
Racing Genk
HTWWWDDDLLL
FTWDLWDLWDL
Tổng310000004
Chủ210000001
Khách100000003
Royal Antwerp
HTWWWDDDLLL
FTWDLWDLWDL
Tổng000103004
Chủ000002002
Khách000101002
Thời gian ghi bàn thắng
Racing Genk
1-1011-2021-3031-4041-4546-5051-6061-7071-8081-90+
Tổng1210100011
Chủ0210000001
Khách1000100010
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên
Tổng1210100010
Chủ0210000000
Khách1000100010
Royal Antwerp
1-1011-2021-3031-4041-4546-5051-6061-7071-8081-90+
Tổng0100000210
Chủ0000000110
Khách0100000100
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên
Tổng0100000210
Chủ0000000110
Khách0100000100
3 trận sắp tới
Racing Genk
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
BEL D126-05-2024KháchSaint Gilloise6 ngày
Royal Antwerp
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
BEL D126-05-2024ChủAnderlecht6 ngày

Chấn thương và Án treo giò

Racing Genk
Chấn thương
Án treo giò
Royal Antwerp
Chấn thương
Án treo giò

Dữ liệu thống kê mùa giải này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [] %Thắng% []
  • [] 0%Hòa% []
  • [] 0%Bại0% []
  • Chủ/Khách
  • [] 0%Thắng0% []
  • [] 0%Hòa0% []
  • [] 0%Bại0% []
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
     
  • Bị ghi
     
  • TB được điểm
     
  • TB mất điểm
     
  • Nhà / Khách
  • Bàn thắng
     
  • Bị ghi
     
  • TB được điểm
     
  • TB mất điểm
     
  • 6 trận gần đây
  • Bàn thắng
  • Bị ghi
    15 
  • TB được điểm
    0.83 
  • TB mất điểm
    2.50 
    Tổng
  • Bàn thắng
  • Bị ghi
  • TB được điểm
  • TB mất điểm
  • Nhà / Khách
  • Bàn thắng
  • Bị ghi
  • TB được điểm
  • TB mất điểm
  • 6 trận gần đây
  • Bàn thắng
    4
  • Bị ghi
    12
  • TB được điểm
    0.67
  • TB mất điểm
    2.00
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [] %thắng 2 bàn+% []
  • [] %thắng 1 bàn % []
  • [] %Hòa% []
  • [] %Mất 1 bàn % []
  • [] %Mất 2 bàn+ % []

Racing Genk VS Royal Antwerp ngày 20-05-2024 - Thông tin đội hình

Hot Leagues