So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Thay đổi
plus
CrownSớm
0.94
-1
0.88
1.00
2.5
0.80
6.50
3.90
1.49
Live
0.93
-1.25
0.95
0.99
2.5
0.87
8.20
4.40
1.37
Run
0.12
-0.25
4.16
5.00
4.5
0.08
31.00
17.00
1.01
BET365Sớm
0.95
-1
0.85
1.00
2.5
0.80
6.50
3.50
1.50
Live
0.85
-1.25
0.95
1.00
2.5
0.80
8.00
3.90
1.38
Run
1.67
0
0.45
3.50
4.5
0.19
67.00
51.00
1.00
Mansion88Sớm
0.93
-1
0.87
0.76
2.25
1.04
5.10
3.95
1.48
Live
1.23
-1
0.71
0.79
2.25
1.09
6.30
4.45
1.36
Run
1.81
0
0.45
6.25
4.5
0.04
24.00
5.00
1.16
188betSớm
0.95
-1
0.89
1.01
2.5
0.81
6.50
3.90
1.49
Live
0.93
-1.25
0.97
0.99
2.5
0.89
8.20
4.40
1.37
Run
1.78
0
0.46
4.54
4.5
0.12
31.00
17.00
1.01
SbobetSớm
-
-
-
1.04
2.5
0.80
-
-
-
Live
0.89
-1.25
0.99
0.83
2.25
1.03
7.40
4.17
1.34
Run
1.63
0
0.51
5.00
4.5
0.10
18.00
6.30
1.14

Bên nào sẽ thắng?

Ittihad Alexandria SC
ChủHòaKhách
Pyramids FC
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
Ittihad Alexandria SCSo Sánh Sức MạnhPyramids FC
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 15%So Sánh Đối Đầu35%
  • Tất cả
  • 3T 0H 7B
    7T 0H 3B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[EGY Premier League-11] Ittihad Alexandria SC
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
TrậnThắngHòaBạiGhiMấtĐiểmHạngT%
34914113042411126.5%
174851521201223.5%
175661521211029.4%
60331530.0%
[EGY Premier League-2] Pyramids FC
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
TrậnThắngHòaBạiGhiMấtĐiểmHạngT%
342473622779270.6%
171241291540270.6%
171232331239170.6%
660013218100.0%

Thành tích đối đầu

Ittihad Alexandria SC            
Chủ - Khách
Pyramids FCAl-Ittihad Alexandria
Al-Ittihad AlexandriaPyramids FC
Al-Ittihad AlexandriaPyramids FC
Pyramids FCAl-Ittihad Alexandria
Al-Ittihad AlexandriaPyramids FC
Pyramids FCAl-Ittihad Alexandria
Pyramids FCAl-Ittihad Alexandria
Al-Ittihad AlexandriaPyramids FC
Pyramids FCAl-Ittihad Alexandria
Pyramids FCAl-Ittihad Alexandria
Giải đấuNgày Tỷ số Phạt góc

T/X
HWDAWW/LHAHAAH
EGY D118-02-241 - 0
(0 - 0)
6 - 21.434.456.40B1.031.250.85TX
EGYCup22-06-230 - 1
(0 - 0)
2 - 34.903.501.58B0.96-0.750.80BX
EGY D129-05-231 - 2
(1 - 1)
2 - 63.803.451.89B0.99-0.50.89BT
EGY D127-12-223 - 0
(1 - 0)
8 - 41.533.955.70B0.9810.90BT
EGY D122-05-221 - 0
(0 - 0)
3 - 114.253.351.77T0.80-0.751.02TX
EGY LC12-01-221 - 2
(0 - 1)
4 - 11.703.504.10T0.910.750.91TT
EGY D104-11-213 - 0
(0 - 0)
2 - 71.583.754.55B0.810.751.01BT
EGY D124-04-210 - 2
(0 - 1)
6 - 52.952.782.37B0.75-0.251.07BH
EGY D112-12-201 - 2
(1 - 1)
5 - 41.543.655.10T0.770.751.05TT
EGY D129-09-201 - 0
(0 - 0)
13 - 51.563.704.85B0.780.751.04BX

Thống kê 10 Trận gần đây, 3 thắng, 0 hòa, 7 thua, Tỷ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 56%

Thành tích gần đây

Ittihad Alexandria SC            
Chủ - Khách
Al-Ittihad AlexandriaEl Daklyeh
PharcoAl-Ittihad Alexandria
Al-Ittihad AlexandriaAl Ahly SC
Al-Ittihad AlexandriaAbo Qair Semads
Al-Ittihad AlexandriaZamalek
ZED FCAl-Ittihad Alexandria
Al-Ittihad AlexandriaSmouha SC
El Mokawloon El ArabAl-Ittihad Alexandria
Al Ahly SCAl-Ittihad Alexandria
Al-Ittihad AlexandriaBaladiyet El Mahallah
Giải đấuNgày Tỷ số Phạt góc

T/X
HWDAWW/LHAHAAH
EGY D129-06-241 - 1
(0 - 0)
5 - 61.873.053.90H0.870.50.95TH
EGY D124-06-241 - 0
(1 - 0)
2 - 72.553.052.49B0.9400.88BX
EGY D118-06-240 - 1
(0 - 0)
1 - 85.403.651.51B0.82-11.00BX
EGYCup02-06-240 - 0
(0 - 0)
6 - 11.354.306.80H0.911.250.91TX
EGY D127-05-240 - 2
(0 - 1)
4 - 43.703.301.98B0.90-0.50.98BX
EGY D120-05-240 - 0
(0 - 0)
5 - 12.363.053.05H1.060.250.82TX
EGY D114-05-240 - 2
(0 - 1)
6 - 22.463.152.53B0.9100.97BX
EGY D111-05-240 - 1
(0 - 0)
2 - 52.422.842.98T1.130.250.76TX
EGY D107-05-244 - 1
(3 - 0)
3 - 61.324.556.90B0.841.251.04BT
EGY D103-05-242 - 1
(1 - 0)
3 - 12.023.353.50T1.020.50.86TT

Thống kê 10 Trận gần đây, 2 thắng, 3 hòa, 5 thua, Tỷ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:42% Tỷ lệ tài: 22%

Pyramids FC            
Chủ - Khách
Pyramids FCEl Mokawloon El Arab
Baladiyet El MahallahPyramids FC
Pyramids FCSmouha SC
Pyramids FCEl Gounah
IsmailyPyramids FC
Pyramids FCCeramica Cleopatra FC
Al MasryPyramids FC
Pyramids FCFuture FC
EnppiPyramids FC
Pyramids FCNBE SC
Giải đấuNgày Tỷ số Phạt góc

T/X
HWDAWW/LHAHAAH
EGY D123-06-243 - 1
(0 - 1)
8 - 01.334.407.000.871.250.95T
EGY D119-06-240 - 2
(0 - 1)
4 - 87.704.601.290.81-1.51.01X
EGY D113-06-243 - 0
(2 - 0)
4 - 21.443.955.800.8211.00T
EGY D127-05-241 - 0
(1 - 0)
3 - 41.304.909.200.991.50.83X
EGY D119-05-240 - 2
(0 - 0)
2 - 65.103.701.621.02-0.750.86X
EGY D115-05-242 - 1
(2 - 1)
3 - 61.653.854.650.890.750.99T
EGY D111-05-240 - 1
(0 - 0)
4 - 44.003.251.851.03-0.50.85X
EGY D106-05-242 - 1
(0 - 1)
13 - 31.484.006.400.8910.99T
EGY D101-05-240 - 1
(0 - 0)
5 - 54.803.601.690.98-0.750.90X
EGY D124-04-243 - 2
(1 - 0)
3 - 91.414.456.801.001.250.88T

Thống kê 10 Trận gần đây, 10 thắng, 0 hòa, 0 thua, Tỷ lệ thắng:100% Tỷ lệ kèo thắng:67% Tỷ lệ tài: 50%

Ittihad Alexandria SCSo sánh số liệuPyramids FC
  • 5Tổng số ghi bàn20
  • 0.5Trung bình ghi bàn2.0
  • 12Tổng số mất bàn5
  • 1.2Trung bình mất bàn0.5
  • 20.0%TL thắng100.0%
  • 30.0%TL hòa0.0%
  • 50.0%TL thua0.0%

Thống kê kèo châu Á

Ittihad Alexandria SC
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
28XemXem13XemXem4XemXem11XemXem46.4%XemXem12XemXem42.9%XemXem15XemXem53.6%XemXem
14XemXem4XemXem4XemXem6XemXem28.6%XemXem5XemXem35.7%XemXem8XemXem57.1%XemXem
14XemXem9XemXem0XemXem5XemXem64.3%XemXem7XemXem50%XemXem7XemXem50%XemXem
611416.7%Xem00.0%583.3%Xem
Pyramids FC
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
26XemXem13XemXem3XemXem10XemXem50%XemXem10XemXem38.5%XemXem16XemXem61.5%XemXem
13XemXem3XemXem2XemXem8XemXem23.1%XemXem8XemXem61.5%XemXem5XemXem38.5%XemXem
13XemXem10XemXem1XemXem2XemXem76.9%XemXem2XemXem15.4%XemXem11XemXem84.6%XemXem
650183.3%Xem350.0%350.0%Xem
Ittihad Alexandria SC
HT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
28XemXem9XemXem10XemXem9XemXem32.1%XemXem13XemXem46.4%XemXem10XemXem35.7%XemXem
14XemXem5XemXem5XemXem4XemXem35.7%XemXem5XemXem35.7%XemXem5XemXem35.7%XemXem
14XemXem4XemXem5XemXem5XemXem28.6%XemXem8XemXem57.1%XemXem5XemXem35.7%XemXem
611416.7%Xem233.3%350.0%Xem
Pyramids FC
HT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
26XemXem11XemXem1XemXem14XemXem42.3%XemXem4XemXem15.4%XemXem9XemXem34.6%XemXem
13XemXem6XemXem0XemXem7XemXem46.2%XemXem3XemXem23.1%XemXem3XemXem23.1%XemXem
13XemXem5XemXem1XemXem7XemXem38.5%XemXem1XemXem7.7%XemXem6XemXem46.2%XemXem
640266.7%Xem233.3%233.3%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

Số bàn thắng trong H1&H2
Ittihad Alexandria SC
01234+Hiệp 1Hiệp 2
Tổng10105301514
Chủ6332096
Khách4721068
Pyramids FC
01234+Hiệp 1Hiệp 2
Tổng389411428
Chủ14530914
Khách24411514
Chi tiết về HT/FT
Ittihad Alexandria SC
HTWWWDDDLLL
FTWDLWDLWDL
Tổng510473026
Chủ310151012
Khách200322014
Pyramids FC
HTWWWDDDLLL
FTWDLWDLWDL
Tổng1010630311
Chủ510120310
Khách500510001
Thời gian ghi bàn thắng
Ittihad Alexandria SC
1-1011-2021-3031-4041-4546-5051-6061-7071-8081-90+
Tổng3433204235
Chủ2231101113
Khách1202103122
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên
Tổng3313204200
Chủ2111101100
Khách1202103100
Pyramids FC
1-1011-2021-3031-4041-4546-5051-6061-7071-8081-90+
Tổng1351426776
Chủ0241213442
Khách1110213334
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên
Tổng1341304321
Chủ0231102120
Khách1110202201
3 trận sắp tới
Ittihad Alexandria SC
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
Pyramids FC
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
EGY D112-07-2024KháchAl Ahly SC4 ngày

Chấn thương và Án treo giò

Ittihad Alexandria SC
Chấn thương
Án treo giò
Pyramids FC
Chấn thương
Án treo giò

Dữ liệu thống kê mùa giải này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [9] 26.5%Thắng70.6% [24]
  • [14] 41.2%Hòa20.6% [24]
  • [11] 32.4%Bại8.8% [3]
  • Chủ/Khách
  • [4] 11.8%Thắng35.3% [12]
  • [8] 23.5%Hòa8.8% [3]
  • [5] 14.7%Bại5.9% [2]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    30 
  • Bị ghi
    42 
  • TB được điểm
    0.88 
  • TB mất điểm
    1.24 
  • Nhà / Khách
  • Bàn thắng
    15 
  • Bị ghi
    21 
  • TB được điểm
    0.44 
  • TB mất điểm
    0.62 
  • 6 trận gần đây
  • Bàn thắng
  • Bị ghi
  • TB được điểm
    0.17 
  • TB mất điểm
    0.83 
    Tổng
  • Bàn thắng
    62
  • Bị ghi
    27
  • TB được điểm
    1.82
  • TB mất điểm
    0.79
  • Nhà / Khách
  • Bàn thắng
    29
  • Bị ghi
    15
  • TB được điểm
    0.85
  • TB mất điểm
    0.44
  • 6 trận gần đây
  • Bàn thắng
    13
  • Bị ghi
    2
  • TB được điểm
    2.17
  • TB mất điểm
    0.33
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [] %thắng 2 bàn+% []
  • [] %thắng 1 bàn % []
  • [] %Hòa% []
  • [] %Mất 1 bàn % []
  • [] %Mất 2 bàn+ % []

Ittihad Alexandria SC VS Pyramids FC ngày 08-07-2024 - Thông tin đội hình

Hot Leagues