So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Thay đổi
plus

Bên nào sẽ thắng?

Enppi
ChủHòaKhách
Ceramica Cleopatra FC
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
EnppiSo Sánh Sức MạnhCeramica Cleopatra FC
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 34%So Sánh Đối Đầu16%
  • Tất cả
  • 5T 2H 2B
    2T 2H 5B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[EGY Premier League-9] Enppi
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
TrậnThắngHòaBạiGhiMấtĐiểmHạngT%
34111211383745932.4%
17665201824735.3%
17566181921829.4%
612376516.7%
[EGY Premier League-8] Ceramica Cleopatra FC
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
TrậnThắngHòaBạiGhiMấtĐiểmHạngT%
3312912494045836.4%
17854271429547.1%
164482226161325.0%
623197933.3%

Thành tích đối đầu

Enppi            
Chủ - Khách
Ceramica Cleopatra FCEnppi
Ceramica Cleopatra FCEnppi
EnppiCeramica Cleopatra FC
Ceramica Cleopatra FCEnppi
Ceramica Cleopatra FCEnppi
EnppiCeramica Cleopatra FC
Ceramica Cleopatra FCEnppi
Ceramica Cleopatra FCEnppi
EnppiCeramica Cleopatra FC
Giải đấuNgày Tỷ số Phạt góc

T/X
HWDAWW/LHAHAAH
EGY LC10-01-242 - 0
(1 - 0)
3 - 112.013.053.40B1.010.50.81BH
EGY D105-12-234 - 2
(1 - 0)
5 - 42.123.153.45B0.840.250.98BT
EGY D115-07-231 - 0
(0 - 0)
1 - 22.833.202.42T1.0900.79TX
EGY D105-02-230 - 1
(0 - 1)
2 - 21.953.203.40T0.950.50.87TX
EGY D108-08-220 - 0
(0 - 0)
1 - 32.452.953.00H1.120.250.77TX
EGY D116-03-220 - 0
(0 - 0)
3 - 32.382.942.94H1.110.250.78TX
EGY LC22-01-221 - 2
(0 - 0)
4 - 62.582.942.55T0.9200.90TT
EGY D126-05-210 - 2
(0 - 0)
6 - 22.252.833.30T0.950.250.87TH
EGY D115-01-212 - 1
(1 - 1)
7 - 72.233.002.94T0.970.250.85TT

Thống kê 9 Trận gần đây, 5 thắng, 2 hòa, 2 thua, Tỷ lệ thắng:56% Tỷ lệ kèo thắng:64% Tỷ lệ tài: 43%

Thành tích gần đây

Enppi            
Chủ - Khách
EnppiFuture FC
NBE SCEnppi
EnppiPyramids FC
Talaea EI-GaishEnppi
EnppiEl Daklyeh
Al Ahly SCEnppi
EnppiPharco
EnppiAl-Ittihad Alexandria
ZED FCEnppi
EnppiSmouha SC
Giải đấuNgày Tỷ số Phạt góc

T/X
HWDAWW/LHAHAAH
EGY D116-05-240 - 1
(0 - 0)
4 - 42.632.892.83B0.8701.01BX
EGY D105-05-241 - 5
(1 - 1)
4 - 42.443.002.93T0.7701.12TT
EGY D101-05-240 - 1
(0 - 0)
5 - 54.803.601.69B0.98-0.750.90BX
EGY D124-04-241 - 0
(0 - 0)
2 - 42.482.913.00B0.7601.13BX
EGY D117-04-240 - 0
(0 - 0)
8 - 11.762.906.00H1.040.750.78TX
EGY D108-04-242 - 2
(1 - 0)
5 - 11.414.456.80H1.001.250.88TT
EGY D104-04-241 - 1
(0 - 0)
7 - 32.123.153.45H0.840.250.98TH
EGY D103-03-241 - 2
(1 - 1)
1 - 22.463.002.92B0.7801.11BT
EGY D126-02-240 - 1
(0 - 0)
9 - 42.243.153.15T0.950.250.87TX
EGY D118-02-240 - 0
(0 - 0)
3 - 62.173.303.20H0.900.250.98TX

Thống kê 10 Trận gần đây, 2 thắng, 4 hòa, 4 thua, Tỷ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 33%

Ceramica Cleopatra FC            
Chủ - Khách
Pyramids FCCeramica Cleopatra FC
Ceramica Cleopatra FCTalaea EI-Gaish
El DaklyehCeramica Cleopatra FC
Ceramica Cleopatra FCPharco
Ceramica Cleopatra FCAl-Ittihad Alexandria
Ceramica Cleopatra FCAl Masry
Ceramica Cleopatra FCZED FC
Smouha SCCeramica Cleopatra FC
Ceramica Cleopatra FCEl Mokawloon El Arab
Baladiyet El MahallahCeramica Cleopatra FC
Giải đấuNgày Tỷ số Phạt góc

T/X
HWDAWW/LHAHAAH
EGY D115-05-242 - 1
(2 - 1)
3 - 61.653.854.650.890.750.99T
EGY D110-05-242 - 1
(2 - 1)
1 - 112.043.103.751.040.50.78T
EGY D104-05-241 - 3
(0 - 1)
1 - 45.303.851.580.80-11.08T
EGY D129-04-241 - 1
(1 - 0)
6 - 61.823.504.100.820.51.06X
EGY D118-04-241 - 1
(1 - 1)
11 - 41.933.353.750.930.50.95X
EGY D114-04-241 - 1
(0 - 0)
5 - 12.313.302.901.020.250.80X
EGY D103-04-241 - 1
(1 - 0)
5 - 31.943.353.800.940.50.88X
EGY D110-03-241 - 0
(1 - 0)
7 - 83.053.002.380.80-0.251.08X
EGY D101-03-242 - 0
(1 - 0)
3 - 61.823.304.400.820.51.06X
EGY D123-02-243 - 5
(1 - 2)
3 - 64.953.101.801.06-0.50.84T

Thống kê 10 Trận gần đây, 4 thắng, 4 hòa, 2 thua, Tỷ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:57% Tỷ lệ tài: 40%

EnppiSo sánh số liệuCeramica Cleopatra FC
  • 10Tổng số ghi bàn17
  • 1.0Trung bình ghi bàn1.7
  • 9Tổng số mất bàn12
  • 0.9Trung bình mất bàn1.2
  • 20.0%TL thắng40.0%
  • 40.0%TL hòa40.0%
  • 40.0%TL thua20.0%

Thống kê kèo châu Á

Enppi
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
21XemXem10XemXem2XemXem9XemXem47.6%XemXem9XemXem42.9%XemXem11XemXem52.4%XemXem
12XemXem4XemXem1XemXem7XemXem33.3%XemXem5XemXem41.7%XemXem6XemXem50%XemXem
9XemXem6XemXem1XemXem2XemXem66.7%XemXem4XemXem44.4%XemXem5XemXem55.6%XemXem
620433.3%Xem233.3%466.7%Xem
Ceramica Cleopatra FC
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
21XemXem8XemXem3XemXem10XemXem38.1%XemXem9XemXem42.9%XemXem11XemXem52.4%XemXem
11XemXem5XemXem1XemXem5XemXem45.5%XemXem4XemXem36.4%XemXem7XemXem63.6%XemXem
10XemXem3XemXem2XemXem5XemXem30%XemXem5XemXem50%XemXem4XemXem40%XemXem
620433.3%Xem350.0%350.0%Xem
Enppi
HT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
21XemXem7XemXem8XemXem6XemXem33.3%XemXem9XemXem42.9%XemXem9XemXem42.9%XemXem
12XemXem5XemXem4XemXem3XemXem41.7%XemXem5XemXem41.7%XemXem6XemXem50%XemXem
9XemXem2XemXem4XemXem3XemXem22.2%XemXem4XemXem44.4%XemXem3XemXem33.3%XemXem
613216.7%Xem116.7%466.7%Xem
Ceramica Cleopatra FC
HT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
21XemXem9XemXem3XemXem9XemXem42.9%XemXem12XemXem57.1%XemXem3XemXem14.3%XemXem
11XemXem7XemXem1XemXem3XemXem63.6%XemXem6XemXem54.5%XemXem2XemXem18.2%XemXem
10XemXem2XemXem2XemXem6XemXem20%XemXem6XemXem60%XemXem1XemXem10%XemXem
631250.0%Xem350.0%116.7%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

Số bàn thắng trong H1&H2
Enppi
01234+Hiệp 1Hiệp 2
Tổng874211016
Chủ5412075
Khách33301311
Ceramica Cleopatra FC
01234+Hiệp 1Hiệp 2
Tổng3104131816
Chủ06302128
Khách3411168
Chi tiết về HT/FT
Enppi
HTWWWDDDLLL
FTWDLWDLWDL
Tổng500444014
Chủ300143001
Khách200301013
Ceramica Cleopatra FC
HTWWWDDDLLL
FTWDLWDLWDL
Tổng720140016
Chủ520030001
Khách200110015
Thời gian ghi bàn thắng
Enppi
1-1011-2021-3031-4041-4546-5051-6061-7071-8081-90+
Tổng2230323128
Chủ1230111111
Khách1000212017
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên
Tổng2130222002
Chủ1130011000
Khách1000211002
Ceramica Cleopatra FC
1-1011-2021-3031-4041-4546-5051-6061-7071-8081-90+
Tổng3237322237
Chủ2036101124
Khách1201221113
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên
Tổng3123312003
Chủ2023101002
Khách1100211001
3 trận sắp tới
Enppi
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
EGY D117-06-2024KháchIsmaily24 ngày
EGY D122-06-2024ChủEl Gounah29 ngày
EGY D129-06-2024KháchBaladiyet El Mahallah36 ngày
Ceramica Cleopatra FC
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
EGY D119-06-2024ChủFuture FC26 ngày
EGY D123-06-2024KháchAl Masry30 ngày
EGY D129-06-2024KháchZamalek36 ngày

Chấn thương và Án treo giò

Enppi
Chấn thương
Án treo giò
Ceramica Cleopatra FC
Chấn thương
Án treo giò

Dữ liệu thống kê mùa giải này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [11] 32.4%Thắng36.4% [12]
  • [12] 35.3%Hòa27.3% [12]
  • [11] 32.4%Bại36.4% [12]
  • Chủ/Khách
  • [6] 17.6%Thắng12.1% [4]
  • [6] 17.6%Hòa12.1% [4]
  • [5] 14.7%Bại24.2% [8]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    38 
  • Bị ghi
    37 
  • TB được điểm
    1.12 
  • TB mất điểm
    1.09 
  • Nhà / Khách
  • Bàn thắng
    20 
  • Bị ghi
    18 
  • TB được điểm
    0.59 
  • TB mất điểm
    0.53 
  • 6 trận gần đây
  • Bàn thắng
  • Bị ghi
  • TB được điểm
    1.17 
  • TB mất điểm
    1.00 
    Tổng
  • Bàn thắng
    49
  • Bị ghi
    40
  • TB được điểm
    1.48
  • TB mất điểm
    1.21
  • Nhà / Khách
  • Bàn thắng
    27
  • Bị ghi
    14
  • TB được điểm
    0.82
  • TB mất điểm
    0.42
  • 6 trận gần đây
  • Bàn thắng
    9
  • Bị ghi
    7
  • TB được điểm
    1.50
  • TB mất điểm
    1.17
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [0] 0.00%thắng 2 bàn+18.18% [2]
  • [2] 18.18%thắng 1 bàn 9.09% [1]
  • [6] 54.55%Hòa27.27% [3]
  • [0] 0.00%Mất 1 bàn 36.36% [4]
  • [3] 27.27%Mất 2 bàn+ 9.09% [1]

Enppi VS Ceramica Cleopatra FC ngày 24-05-2024 - Thông tin đội hình

Hot Leagues