So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Thay đổi
plus
CrownSớm
0.79
0
1.03
0.96
3
0.84
2.23
3.65
2.53
Live
0.92
0
0.92
0.89
2.5
0.93
2.52
3.25
2.52
Run
-
-
-
-
-
-
-
-
-
BET365Sớm
-
-
-
-
-
-
2.40
3.40
2.63
Live
-
-
-
-
-
-
2.55
3.10
2.63
Run
0.67
0
1.15
3.25
3.5
0.21
51.00
7.00
1.10
Mansion88Sớm
0.88
0.25
0.88
0.81
3
0.95
2.27
3.50
2.55
Live
0.86
0
0.98
0.87
2.5
0.95
2.39
3.25
2.54
Run
0.74
0
1.06
2.43
3.5
0.26
56.00
6.70
1.05
188betSớm
0.80
0
1.04
0.97
3
0.85
2.23
3.65
2.53
Live
0.93
0
0.93
0.97
2.5
0.87
2.52
3.25
2.52
Run
-
-
-
-
-
-
-
-
-
SbobetSớm
0.82
0
1.00
1.00
3
0.80
2.29
3.26
2.51
Live
1.00
0
0.84
0.87
2.5
0.95
2.51
3.13
2.48
Run
0.76
0
1.08
2.32
3.5
0.25
60.00
5.90
1.07

Bên nào sẽ thắng?

Grobina
ChủHòaKhách
Metta/LU Riga
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
GrobinaSo Sánh Sức MạnhMetta/LU Riga
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 18%So Sánh Đối Đầu32%
  • Tất cả
  • 1T 1H 2B
    2T 1H 1B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[LAT Higher League-] Grobina
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
TrậnThắngHòaBạiGhiMấtĐiểmHạngT%
%
%
%
640211111266.7%
[LAT Higher League-] Metta/LU Riga
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
TrậnThắngHòaBạiGhiMấtĐiểmHạngT%
%
%
%
6303129950.0%

Thành tích đối đầu

Grobina            
Chủ - Khách
Metta/LU RigaGrobina
GrobinaMetta/LU Riga
GrobinaMetta/LU Riga
Metta/LU RigaGrobina
Giải đấuNgày Tỷ số Phạt góc

T/X
HWDAWW/LHAHAAH
LAT D125-05-241 - 1
(1 - 0)
6 - 62.163.202.91H0.910.250.91TX
LAT D113-04-243 - 0
(2 - 0)
5 - 22.853.152.21T0.79-0.250.97TT
LAT D127-11-222 - 3
(0 - 3)
6 - 4B
LAT D124-11-222 - 0
(2 - 0)
4 - 11B

Thống kê 4 Trận gần đây, 1 thắng, 1 hòa, 2 thua, Tỷ lệ thắng:25% Tỷ lệ kèo thắng:67% Tỷ lệ tài: 50%

Thành tích gần đây

Grobina            
Chủ - Khách
Saldus SS/LeevonGrobina
GrobinaTukums-2000
FK Auda RigaGrobina
GrobinaBFC Daugavpils
GrobinaRiga FC
GrobinaJelgava
FK Rigas Futbola skolaGrobina
FK LiepajaGrobina
Metta/LU RigaGrobina
GrobinaFK Valmiera
Giải đấuNgày Tỷ số Phạt góc

T/X
HWDAWW/LHAHAAH
LAT Cup12-07-242 - 1
(1 - 0)
2 - 104.804.101.43B0.94-10.76BH
LAT D108-07-242 - 1
(1 - 0)
4 - 62.293.452.54T0.8101.01TT
LAT D102-07-240 - 1
(0 - 1)
11 - 21.225.408.40T0.901.750.86TX
LAT D127-06-243 - 0
(1 - 0)
0 - 62.963.502.01T0.81-0.51.01TT
LAT D122-06-240 - 6
(0 - 4)
1 - 912.007.201.11B0.90-2.250.86BT
LAT D116-06-244 - 2
(1 - 1)
8 - 82.383.302.53T0.8500.97TT
LAT D102-06-245 - 0
(1 - 0)
13 - 01.0310.5019.50B0.8530.85BT
LAT D129-05-243 - 0
(1 - 0)
10 - 42.033.403.00B0.790.251.03BT
LAT D125-05-241 - 1
(1 - 0)
6 - 62.163.202.91H0.910.250.91TX
LAT D120-05-240 - 2
(0 - 0)
6 - 96.304.301.41B0.82-1.251.00BX

Thống kê 10 Trận gần đây, 4 thắng, 1 hòa, 5 thua, Tỷ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:63% Tỷ lệ tài: 67%

Metta/LU Riga            
Chủ - Khách
Beitar Riga MarinersMetta/LU Riga
Metta/LU RigaAris Limassol
Metta/LU RigaBFC Daugavpils
JelgavaMetta/LU Riga
FK LiepajaMetta/LU Riga
FK ValmieraMetta/LU Riga
FK Auda RigaMetta/LU Riga
Riga FCMetta/LU Riga
Metta/LU RigaFK Rigas Futbola skola
Metta/LU RigaGrobina
Giải đấuNgày Tỷ số Phạt góc

T/X
HWDAWW/LHAHAAH
LAT Cup13-07-240 - 4
(0 - 3)
1 - 15
INT CF10-07-240 - 2
(0 - 1)
-
LAT D107-07-243 - 2
(2 - 1)
7 - 32.613.402.250.74-0.251.02T
LAT D101-07-241 - 0
(0 - 0)
6 - 82.293.402.570.8001.02X
LAT D125-06-241 - 5
(1 - 0)
5 - 31.823.453.550.820.51.00T
LAT D120-06-243 - 0
(2 - 0)
10 - 21.156.2011.500.9220.90H
LAT D116-06-244 - 0
(3 - 0)
8 - 11.324.607.000.801.251.02T
LAT D102-06-245 - 0
(0 - 0)
7 - 21.0310.5019.500.8530.85T
LAT D129-05-240 - 6
(0 - 4)
2 - 1112.006.601.131.02-20.80T
LAT D125-05-241 - 1
(1 - 0)
6 - 62.163.202.91H0.910.250.91TX

Thống kê 10 Trận gần đây, 3 thắng, 1 hòa, 6 thua, Tỷ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:67% Tỷ lệ tài: 71%

GrobinaSo sánh số liệuMetta/LU Riga
  • 12Tổng số ghi bàn13
  • 1.2Trung bình ghi bàn1.3
  • 22Tổng số mất bàn25
  • 2.2Trung bình mất bàn2.5
  • 40.0%TL thắng30.0%
  • 10.0%TL hòa10.0%
  • 50.0%TL thua60.0%

Thống kê kèo châu Á

Grobina
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
21XemXem12XemXem0XemXem9XemXem57.1%XemXem13XemXem61.9%XemXem8XemXem38.1%XemXem
12XemXem8XemXem0XemXem4XemXem66.7%XemXem9XemXem75%XemXem3XemXem25%XemXem
9XemXem4XemXem0XemXem5XemXem44.4%XemXem4XemXem44.4%XemXem5XemXem55.6%XemXem
640266.7%Xem583.3%116.7%Xem
Metta/LU Riga
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
22XemXem10XemXem0XemXem12XemXem45.5%XemXem11XemXem50%XemXem10XemXem45.5%XemXem
11XemXem5XemXem0XemXem6XemXem45.5%XemXem5XemXem45.5%XemXem6XemXem54.5%XemXem
11XemXem5XemXem0XemXem6XemXem45.5%XemXem6XemXem54.5%XemXem4XemXem36.4%XemXem
620433.3%Xem466.7%116.7%Xem
Grobina
HT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
21XemXem9XemXem4XemXem8XemXem42.9%XemXem8XemXem38.1%XemXem10XemXem47.6%XemXem
12XemXem6XemXem2XemXem4XemXem50%XemXem7XemXem58.3%XemXem5XemXem41.7%XemXem
9XemXem3XemXem2XemXem4XemXem33.3%XemXem1XemXem11.1%XemXem5XemXem55.6%XemXem
641166.7%Xem233.3%466.7%Xem
Metta/LU Riga
HT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
22XemXem9XemXem4XemXem9XemXem40.9%XemXem8XemXem36.4%XemXem8XemXem36.4%XemXem
11XemXem6XemXem2XemXem3XemXem54.5%XemXem4XemXem36.4%XemXem4XemXem36.4%XemXem
11XemXem3XemXem2XemXem6XemXem27.3%XemXem4XemXem36.4%XemXem4XemXem36.4%XemXem
621333.3%Xem350.0%233.3%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

Số bàn thắng trong H1&H2
Grobina
01234+Hiệp 1Hiệp 2
Tổng863311015
Chủ42231712
Khách4410033
Metta/LU Riga
01234+Hiệp 1Hiệp 2
Tổng116221912
Chủ3512085
Khách8110117
Chi tiết về HT/FT
Grobina
HTWWWDDDLLL
FTWDLWDLWDL
Tổng410312028
Chủ300211014
Khách110101014
Metta/LU Riga
HTWWWDDDLLL
FTWDLWDLWDL
Tổng420025207
Chủ320012003
Khách100013204
Thời gian ghi bàn thắng
Grobina
1-1011-2021-3031-4041-4546-5051-6061-7071-8081-90+
Tổng2230315126
Chủ1220205115
Khách1010110011
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên
Tổng2130311002
Chủ1120201001
Khách1010110001
Metta/LU Riga
1-1011-2021-3031-4041-4546-5051-6061-7071-8081-90+
Tổng2240112135
Chủ2230100014
Khách0010012121
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên
Tổng2030111012
Chủ2020100012
Khách0010011000
3 trận sắp tới
Grobina
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
LAT D103-08-2024KháchFK Liepaja7 ngày
LAT D111-08-2024KháchFK Rigas Futbola skola15 ngày
LAT D123-08-2024ChủJelgava27 ngày
Metta/LU Riga
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
LAT D104-08-2024KháchFK Rigas Futbola skola8 ngày
LAT D111-08-2024ChủRiga FC15 ngày
LAT D125-08-2024ChủFK Auda Riga29 ngày

Chấn thương và Án treo giò

Grobina
Chấn thương
Án treo giò
Metta/LU Riga
Chấn thương
Án treo giò

Dữ liệu thống kê mùa giải này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [] %Thắng% []
  • [] 0%Hòa% []
  • [] 0%Bại0% []
  • Chủ/Khách
  • [] 0%Thắng0% []
  • [] 0%Hòa0% []
  • [] 0%Bại0% []
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
     
  • Bị ghi
     
  • TB được điểm
     
  • TB mất điểm
     
  • Nhà / Khách
  • Bàn thắng
     
  • Bị ghi
     
  • TB được điểm
     
  • TB mất điểm
     
  • 6 trận gần đây
  • Bàn thắng
    11 
  • Bị ghi
    11 
  • TB được điểm
    1.83 
  • TB mất điểm
    1.83 
    Tổng
  • Bàn thắng
  • Bị ghi
  • TB được điểm
  • TB mất điểm
  • Nhà / Khách
  • Bàn thắng
  • Bị ghi
  • TB được điểm
  • TB mất điểm
  • 6 trận gần đây
  • Bàn thắng
    12
  • Bị ghi
    9
  • TB được điểm
    2.00
  • TB mất điểm
    1.50
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [] %thắng 2 bàn+% []
  • [] %thắng 1 bàn % []
  • [] %Hòa% []
  • [] %Mất 1 bàn % []
  • [] %Mất 2 bàn+ % []

Grobina VS Metta/LU Riga ngày 27-07-2024 - Thông tin đội hình

Hot Leagues