Tỷ lệ châu Á | Tỷ lệ tài xỉu | Tỷ lệ châu Âu | ||||
---|---|---|---|---|---|---|
Công ty | Chủ HDP Khách | Chủ Hòa Khách | Tài Kèo đầu Xỉu | Thay đổi |
[Angola Girabola League-1] Petro Atletico de Luanda |
FT |
---|
Tổng |
Sân nhà |
Sân khách |
6 trận gần |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
28 | 20 | 7 | 1 | 58 | 11 | 67 | 1 | 71.4% |
14 | 10 | 3 | 1 | 29 | 5 | 33 | 2 | 71.4% |
14 | 10 | 4 | 0 | 29 | 6 | 34 | 1 | 71.4% |
6 | 4 | 2 | 0 | 9 | 2 | 14 | 66.7% |
[Angola Girabola League-5] Wiliete |
FT |
---|
Tổng |
Sân nhà |
Sân khách |
6 trận gần |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
28 | 10 | 11 | 7 | 31 | 24 | 41 | 5 | 35.7% |
14 | 6 | 6 | 2 | 21 | 13 | 24 | 6 | 42.9% |
14 | 4 | 5 | 5 | 10 | 11 | 17 | 5 | 28.6% |
6 | 2 | 3 | 1 | 4 | 4 | 9 | 33.3% |
Petro Atletico de Luanda |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
AGB LE | 10-03-24 | 0 - 2 (0 - 2) | - | T | ||||||||
AGB LE | 06-05-23 | 1 - 1 (0 - 1) | - | H | ||||||||
AGB LE | 17-12-22 | 1 - 2 (0 - 0) | - | T | ||||||||
AGB LE | 02-03-22 | 0 - 3 (0 - 2) | - | T | ||||||||
AGB LE | 20-11-21 | 0 - 0 (0 - 0) | - | H | ||||||||
AGB LE | 22-05-21 | 2 - 0 (0 - 0) | 9 - 1 | T | ||||||||
AGB LE | 24-01-21 | 0 - 3 (0 - 2) | - | T | ||||||||
AGB LE | 18-01-20 | 0 - 0 (0 - 0) | - | H | ||||||||
AGB LE | 17-08-19 | 2 - 2 (1 - 1) | - | H |
Thống kê 9 Trận gần đây, 5 thắng, 4 hòa, 0 thua, Tỷ lệ thắng:56% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
Petro Atletico de Luanda |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
AGB LE | 26-05-24 | 0 - 0 (0 - 0) | - | H | ||||||||
AGB LE | 22-05-24 | 0 - 2 (0 - 2) | - | T | ||||||||
AGB LE | 18-05-24 | 3 - 2 (2 - 0) | 8 - 0 | T | ||||||||
AGB LE | 15-05-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 4 - 4 | H | ||||||||
AGB LE | 08-05-24 | 3 - 0 (1 - 0) | 11 - 1 | T | ||||||||
AGB LE | 04-05-24 | 0 - 1 (0 - 0) | 2 - 6 | T | ||||||||
AGB LE | 01-05-24 | 2 - 0 (2 - 0) | 3 - 4 | T | ||||||||
AGB LE | 27-04-24 | 1 - 1 (1 - 0) | - | H | ||||||||
AGB LE | 24-04-24 | 5 - 0 (4 - 0) | - | T | ||||||||
AGB LE | 20-04-24 | 0 - 4 (0 - 2) | - | T |
Thống kê 10 Trận gần đây, 7 thắng, 3 hòa, 0 thua, Tỷ lệ thắng:70% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
Wiliete |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
AGB LE | 26-05-24 | 1 - 1 (0 - 1) | - | |||||||||
AGB LE | 18-05-24 | 0 - 1 (0 - 1) | - | |||||||||
AGB LE | 12-05-24 | 2 - 1 (2 - 1) | - | |||||||||
AGB LE | 08-05-24 | 0 - 0 (0 - 0) | - | |||||||||
AGB LE | 05-05-24 | 0 - 0 (0 - 0) | - | |||||||||
AGB LE | 01-05-24 | 2 - 0 (1 - 0) | - | |||||||||
AGB LE | 28-04-24 | 2 - 0 (0 - 0) | - | |||||||||
AGB LE | 21-04-24 | 3 - 1 (2 - 1) | - | |||||||||
AGB LE | 13-04-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 7 - 7 | |||||||||
AGB LE | 06-04-24 | 0 - 3 (0 - 1) | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 5 thắng, 4 hòa, 1 thua, Tỷ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
Petro Atletico de Luanda |
Petro Atletico de Luanda |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - |
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - |
HT | W | W | W | D | D | D | L | L | L |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | W | D | L | W | D | L | W | D | L |
Tổng | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
HT | W | W | W | D | D | D | L | L | L |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | W | D | L | W | D | L | W | D | L |
Tổng | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 3 | 6 | 5 | 3 | 6 | 2 | 3 | 3 | 1 | 4 |
Chủ | 3 | 3 | 3 | 1 | 3 | 1 | 2 | 0 | 0 | 4 |
Khách | 0 | 3 | 2 | 2 | 3 | 1 | 1 | 3 | 1 | 0 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 3 | 5 | 2 | 1 | 0 | 0 | 0 | 2 | 1 | 1 |
Chủ | 3 | 2 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
Khách | 0 | 3 | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 2 | 1 | 0 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 2 | 2 | 2 | 1 | 0 | 3 | 2 | 2 | 2 |
Chủ | 0 | 1 | 1 | 2 | 1 | 0 | 2 | 1 | 1 | 0 |
Khách | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 1 | 2 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 0 | 2 | 2 | 1 | 0 | 0 | 3 | 0 | 1 | 0 |
Chủ | 0 | 1 | 1 | 1 | 0 | 0 | 2 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
AGB LE | 01-06-2024 | Khách | Bravos do Maquis | 3 ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
AGB LE | 01-06-2024 | Chủ | Progresso da Lunda Sul | 3 ngày |