So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Thay đổi
plus
CrownSớm
0.97
1
0.91
1.05
2.5
0.81
1.52
4.00
5.70
Live
1.07
1.25
0.81
0.97
2.5
0.90
1.45
4.25
6.30
Run
0.55
0
1.49
5.26
2.5
0.07
1.07
7.90
36.00
BET365Sớm
1.07
1
0.83
0.90
2.25
1.00
1.57
3.75
6.00
Live
1.05
1.25
0.80
0.95
2.5
0.90
1.45
4.20
8.00
Run
0.14
0
4.90
7.50
2.5
0.08
1.00
51.00
401.00
Mansion88Sớm
0.94
1
0.92
0.81
2.25
1.03
1.51
3.85
6.30
Live
0.78
1
1.16
0.94
2.5
0.96
1.44
4.15
6.90
Run
0.60
0
1.47
4.54
2.5
0.15
1.09
6.70
100.00
188betSớm
0.98
1
0.92
1.06
2.5
0.82
1.52
4.00
5.70
Live
1.08
1.25
0.82
0.97
2.5
0.92
1.45
4.25
6.30
Run
0.56
0
1.51
5.55
2.5
0.08
1.07
7.90
36.00
SbobetSớm
0.95
1
0.95
1.06
2.5
0.82
1.49
3.80
5.90
Live
1.13
1.25
0.80
0.96
2.5
0.94
1.44
4.30
7.30
Run
0.61
0
1.44
5.88
2.5
0.09
1.06
7.80
75.00

Bên nào sẽ thắng?

Cruzeiro Esporte Clube
ChủHòaKhách
Juventude
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
Cruzeiro Esporte ClubeSo Sánh Sức MạnhJuventude
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 20%So Sánh Đối Đầu30%
  • Tất cả
  • 3T 2H 5B
    5T 2H 3B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[BRA Serie A-7] Cruzeiro Esporte Clube
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
TrậnThắngHòaBạiGhiMấtĐiểmHạngT%
261259342741746.2%
1392223929669.2%
133371118121023.1%
630397950.0%
[BRA Serie A-11] Juventude
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
TrậnThắngHòaBạiGhiMấtĐiểmHạngT%
2688103136321130.8%
13742201225853.8%
1314811247197.7%
630398950.0%

Thành tích đối đầu

Cruzeiro Esporte Clube            
Chủ - Khách
JuventudeCruzeiro
CruzeiroJuventude
JuventudeCruzeiro
CruzeiroJuventude
JuventudeCruzeiro
CruzeiroJuventude
CruzeiroJuventude
CruzeiroJuventude
JuventudeCruzeiro
JuventudeCruzeiro
Giải đấuNgày Tỷ số Phạt góc

T/X
HWDAWW/LHAHAAH
BRA D216-01-211 - 0
(1 - 0)
1 - 82.172.943.15B0.900.250.92BX
BRA D217-10-200 - 0
(0 - 0)
7 - 52.013.152.98H0.760.251.00TX
BRA D105-09-071 - 0
(1 - 0)
- 3.003.202.10B0.99-0.250.91BX
BRA D110-06-072 - 3
(1 - 2)
- 1.703.304.35B1.060.750.84BT
BRA D110-09-062 - 0
(2 - 0)
- 1.953.203.35B1.090.50.79BX
BRA D107-05-062 - 0
(1 - 0)
- 1.503.605.65T0.9810.92TX
BRA D101-10-052 - 0
(0 - 0)
- 1.703.304.35T1.070.750.83TX
CON CSA01-09-050 - 1
(0 - 1)
- 1.453.606.55B0.8511.05HX
CON CSA17-08-051 - 3
(1 - 3)
- 2.303.102.55T0.7701.11TT
BRA D119-06-050 - 0
(0 - 0)
- 2.153.202.65H0.990.250.89TX

Thống kê 10 Trận gần đây, 3 thắng, 2 hòa, 5 thua, Tỷ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:38% Tỷ lệ tài: 20%

Thành tích gần đây

Cruzeiro Esporte Clube            
Chủ - Khách
CruzeiroCorinthians Paulista (SP)
CriciumaCruzeiro
FlamengoCruzeiro
CruzeiroAtletico Paranaense
BahiaCruzeiro
CruzeiroFluminense RJ
Vasco da GamaCruzeiro
CruzeiroCuiaba
Sao PauloCruzeiro
CruzeiroUniversidad Catolica
Giải đấuNgày Tỷ số Phạt góc

T/X
HWDAWW/LHAHAAH
BRA D107-07-243 - 0
(2 - 0)
8 - 81.913.303.95T0.910.50.97TT
BRA D103-07-241 - 0
(0 - 0)
7 - 102.793.052.53B1.0300.85BX
BRA D130-06-242 - 1
(1 - 1)
2 - 51.613.705.30B0.790.751.09BT
BRA D126-06-242 - 0
(1 - 0)
7 - 122.173.303.20T0.900.250.98TX
BRA D123-06-244 - 1
(1 - 1)
3 - 11.943.303.55B0.940.50.94BT
BRA D120-06-242 - 0
(1 - 0)
6 - 51.953.403.65T0.950.50.93TX
BRA D116-06-240 - 0
(0 - 0)
5 - 52.403.252.79H0.7901.09HX
BRA D113-06-242 - 1
(1 - 0)
6 - 41.603.605.60T1.0910.79TT
BRA D102-06-242 - 0
(1 - 0)
4 - 21.973.053.55B0.970.50.85BH
CON CSA31-05-241 - 0
(0 - 0)
9 - 41.513.904.95T0.9810.84TX

Thống kê 10 Trận gần đây, 5 thắng, 1 hòa, 4 thua, Tỷ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 44%

Juventude            
Chủ - Khách
JuventudeGremio (RS)
BahiaJuventude
FortalezaJuventude
JuventudeFlamengo
PalmeirasJuventude
JuventudeVasco da Gama
BragantinoJuventude
JuventudeVitoria BA
JuventudeAtletico Clube Goianiense
Fluminense RJJuventude
Giải đấuNgày Tỷ số Phạt góc

T/X
HWDAWW/LHAHAAH
BRA D107-07-243 - 0
(2 - 0)
3 - 82.363.302.851.080.250.80T
BRA D104-07-242 - 0
(0 - 0)
6 - 71.504.155.800.9110.97X
BRA D130-06-242 - 1
(2 - 0)
7 - 51.693.604.750.900.750.98T
BRA D126-06-242 - 1
(1 - 1)
7 - 83.453.352.040.84-0.51.04T
BRA D123-06-243 - 1
(0 - 0)
10 - 41.314.757.901.031.50.85T
BRA D119-06-242 - 0
(0 - 0)
5 - 42.293.053.151.000.250.88X
BRA D115-06-242 - 1
(1 - 1)
1 - 11.544.055.401.0010.88T
BRA D111-06-241 - 1
(1 - 1)
5 - 42.073.303.451.070.50.81X
BRA D105-06-241 - 0
(1 - 0)
4 - 72.173.253.200.900.250.98X
BRA D101-06-241 - 1
(1 - 0)
5 - 31.623.854.901.0710.81X

Thống kê 10 Trận gần đây, 4 thắng, 2 hòa, 4 thua, Tỷ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:55% Tỷ lệ tài: 50%

Cruzeiro Esporte ClubeSo sánh số liệuJuventude
  • 12Tổng số ghi bàn13
  • 1.2Trung bình ghi bàn1.3
  • 10Tổng số mất bàn12
  • 1.0Trung bình mất bàn1.2
  • 50.0%TL thắng40.0%
  • 10.0%TL hòa20.0%
  • 40.0%TL thua40.0%

Thống kê kèo châu Á

Cruzeiro Esporte Clube
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
14XemXem7XemXem2XemXem5XemXem50%XemXem7XemXem50%XemXem5XemXem35.7%XemXem
6XemXem5XemXem1XemXem0XemXem83.3%XemXem4XemXem66.7%XemXem2XemXem33.3%XemXem
8XemXem2XemXem1XemXem5XemXem25%XemXem3XemXem37.5%XemXem3XemXem37.5%XemXem
630350.0%Xem350.0%350.0%Xem
Juventude
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
14XemXem8XemXem1XemXem5XemXem57.1%XemXem6XemXem42.9%XemXem7XemXem50%XemXem
7XemXem6XemXem0XemXem1XemXem85.7%XemXem2XemXem28.6%XemXem4XemXem57.1%XemXem
7XemXem2XemXem1XemXem4XemXem28.6%XemXem4XemXem57.1%XemXem3XemXem42.9%XemXem
630350.0%Xem466.7%233.3%Xem
Cruzeiro Esporte Clube
HT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
14XemXem6XemXem4XemXem4XemXem42.9%XemXem9XemXem64.3%XemXem4XemXem28.6%XemXem
6XemXem4XemXem1XemXem1XemXem66.7%XemXem4XemXem66.7%XemXem1XemXem16.7%XemXem
8XemXem2XemXem3XemXem3XemXem25%XemXem5XemXem62.5%XemXem3XemXem37.5%XemXem
651083.3%Xem466.7%116.7%Xem
Juventude
HT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
14XemXem7XemXem2XemXem5XemXem50%XemXem9XemXem64.3%XemXem4XemXem28.6%XemXem
7XemXem4XemXem2XemXem1XemXem57.1%XemXem5XemXem71.4%XemXem2XemXem28.6%XemXem
7XemXem3XemXem0XemXem4XemXem42.9%XemXem4XemXem57.1%XemXem2XemXem28.6%XemXem
641166.7%Xem350.0%350.0%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

Số bàn thắng trong H1&H2
Cruzeiro Esporte Clube
01234+Hiệp 1Hiệp 2
Tổng44330811
Chủ0033069
Khách4400022
Juventude
01234+Hiệp 1Hiệp 2
Tổng19310711
Chủ0331066
Khách1600015
Chi tiết về HT/FT
Cruzeiro Esporte Clube
HTWWWDDDLLL
FTWDLWDLWDL
Tổng400313012
Chủ400200000
Khách000113012
Juventude
HTWWWDDDLLL
FTWDLWDLWDL
Tổng210313022
Chủ210310000
Khách000003022
Thời gian ghi bàn thắng
Cruzeiro Esporte Clube
1-1011-2021-3031-4041-4546-5051-6061-7071-8081-90+
Tổng1301321215
Chủ1200321213
Khách0101000002
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên
Tổng1301210002
Chủ1200210000
Khách0101000002
Juventude
1-1011-2021-3031-4041-4546-5051-6061-7071-8081-90+
Tổng1033003314
Chủ1023003003
Khách0010000311
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên
Tổng1032002311
Chủ1022002000
Khách0010000311
3 trận sắp tới
Cruzeiro Esporte Clube
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
BRA D120-07-2024KháchBotafogo RJ3 ngày
BRA D121-07-2024KháchPalmeiras3 ngày
BRA D127-07-2024ChủFortaleza10 ngày
Juventude
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
BRA D120-07-2024ChủCriciuma3 ngày
BRA D121-07-2024ChủSao Paulo4 ngày
BRA D127-07-2024KháchCorinthians Paulista (SP)10 ngày

Chấn thương và Án treo giò

Cruzeiro Esporte Clube
Chấn thương
Án treo giò

Đội hình gần đây

Cruzeiro Esporte Clube
Đội hình ()
Dự bị
Juventude
Đội hình ()
Dự bị

Dữ liệu thống kê mùa giải này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [12] 46.2%Thắng30.8% [8]
  • [5] 19.2%Hòa30.8% [8]
  • [9] 34.6%Bại38.5% [10]
  • Chủ/Khách
  • [9] 34.6%Thắng3.8% [1]
  • [2] 7.7%Hòa15.4% [4]
  • [2] 7.7%Bại30.8% [8]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    34 
  • Bị ghi
    27 
  • TB được điểm
    1.31 
  • TB mất điểm
    1.04 
  • Nhà / Khách
  • Bàn thắng
    23 
  • Bị ghi
  • TB được điểm
    0.88 
  • TB mất điểm
    0.35 
  • 6 trận gần đây
  • Bàn thắng
  • Bị ghi
  • TB được điểm
    1.50 
  • TB mất điểm
    1.17 
    Tổng
  • Bàn thắng
    31
  • Bị ghi
    36
  • TB được điểm
    1.19
  • TB mất điểm
    1.38
  • Nhà / Khách
  • Bàn thắng
    20
  • Bị ghi
    12
  • TB được điểm
    0.77
  • TB mất điểm
    0.46
  • 6 trận gần đây
  • Bàn thắng
    9
  • Bị ghi
    8
  • TB được điểm
    1.50
  • TB mất điểm
    1.33
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [3] 30.00%thắng 2 bàn+0.00% [0]
  • [0] 0.00%thắng 1 bàn 30.00% [3]
  • [3] 30.00%Hòa30.00% [3]
  • [3] 30.00%Mất 1 bàn 30.00% [3]
  • [1] 10.00%Mất 2 bàn+ 10.00% [1]

Cruzeiro Esporte Clube VS Juventude ngày 25-07-2024 - Thông tin đội hình

Hot Leagues