So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Thay đổi
plus
CrownSớm
1.08
0.25
0.80
1.00
2.25
0.86
2.36
3.30
2.85
Live
0.88
0
1.00
0.82
2
1.05
2.58
3.05
2.73
Run
0.03
-0.25
6.66
7.14
3.5
0.02
1.01
18.00
26.00
BET365Sớm
1.11
0.25
0.79
1.01
2.25
0.89
-
-
-
Live
0.85
0
1.00
1.05
2.25
0.80
2.60
3.25
2.75
Run
1.25
0
0.67
4.60
3.5
0.15
1.02
19.00
51.00
Mansion88Sớm
1.09
0.25
0.79
1.01
2.25
0.85
2.40
3.10
2.93
Live
0.89
0
1.03
1.11
2.25
0.80
2.57
3.05
2.76
Run
1.26
0
0.71
10.00
3.5
0.03
1.01
12.00
300.00
188betSớm
1.09
0.25
0.81
1.01
2.25
0.87
2.36
3.30
2.85
Live
0.90
0
1.02
1.11
2.25
0.79
2.58
2.99
2.80
Run
0.04
-0.25
7.14
7.14
3.5
0.04
1.01
17.00
31.00
SbobetSớm
0.84
0
1.06
0.73
2
1.17
2.46
3.02
2.75
Live
0.91
0
1.01
1.11
2.25
0.80
2.63
3.13
2.77
Run
1.23
0
0.73
2.85
3.5
0.27
1.01
13.00
80.00

Bên nào sẽ thắng?

Juventude
ChủHòaKhách
Gremio (RS)
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
JuventudeSo Sánh Sức MạnhGremio (RS)
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 14%So Sánh Đối Đầu36%
  • Tất cả
  • 2T 2H 6B
    6T 2H 2B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[BRA Serie A-11] Juventude
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
TrậnThắngHòaBạiGhiMấtĐiểmHạngT%
2688103136321130.8%
13742201225853.8%
1314811247197.7%
621389733.3%
[BRA Serie A-14] Gremio (RS)
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
TrậnThắngHòaBạiGhiMấtĐiểmHạngT%
2484122530281433.3%
125161214161641.7%
123361316121125.0%
611447416.7%

Thành tích đối đầu

Juventude            
Chủ - Khách
Gremio (RS)Juventude
JuventudeGremio (RS)
Gremio (RS)Juventude
JuventudeGremio (RS)
Gremio (RS)Juventude
Gremio (RS)Juventude
JuventudeGremio (RS)
JuventudeGremio (RS)
JuventudeGremio (RS)
Gremio (RS)Juventude
Giải đấuNgày Tỷ số Phạt góc

T/X
HWDAWW/LHAHAAH
BRA CGD106-04-243 - 1
(2 - 1)
4 - 21.403.805.70B0.7510.95BT
BRA CGD130-03-240 - 0
(0 - 0)
10 - 13.153.002.01H0.94-0.250.76BX
BRA CGD101-02-241 - 0
(1 - 0)
7 - 81.334.006.80B0.881.250.82TX
BRA CGD109-02-232 - 3
(0 - 3)
3 - 34.003.301.68B0.80-0.750.90BT
BRA CGD113-02-221 - 1
(0 - 0)
5 - 61.523.604.75H0.9810.72TX
BRA D117-10-213 - 2
(2 - 0)
6 - 11.683.605.60B0.900.750.98BT
BRA D101-07-212 - 0
(1 - 0)
3 - 65.103.301.81T1.07-0.50.81TH
BRA CGD126-03-212 - 1
(0 - 1)
3 - 82.843.102.09T0.82-0.250.88TT
Copa do Brasil06-11-200 - 1
(0 - 0)
3 - 24.003.251.78B0.98-0.50.78BX
Copa do Brasil30-10-201 - 0
(1 - 0)
4 - 31.294.607.90B1.001.50.82TX

Thống kê 10 Trận gần đây, 2 thắng, 2 hòa, 6 thua, Tỷ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 44%

Thành tích gần đây

Juventude            
Chủ - Khách
FortalezaJuventude
JuventudeFlamengo
PalmeirasJuventude
JuventudeVasco da Gama
BragantinoJuventude
JuventudeVitoria BA
JuventudeAtletico Clube Goianiense
Fluminense RJJuventude
JuventudeAtletico Paranaense
Botafogo RJJuventude
Giải đấuNgày Tỷ số Phạt góc

T/X
HWDAWW/LHAHAAH
BRA D130-06-242 - 1
(2 - 0)
7 - 51.693.604.75B0.900.750.98BT
BRA D126-06-242 - 1
(1 - 1)
7 - 83.453.352.04T0.84-0.51.04TT
BRA D123-06-243 - 1
(0 - 0)
10 - 41.314.757.90B1.031.50.85BT
BRA D119-06-242 - 0
(0 - 0)
5 - 42.293.053.15T1.000.250.88TX
BRA D115-06-242 - 1
(1 - 1)
1 - 11.544.055.40B1.0010.88HT
BRA D111-06-241 - 1
(1 - 1)
5 - 42.073.303.45H1.070.50.81TX
BRA D105-06-241 - 0
(1 - 0)
4 - 72.173.253.20T0.900.250.98TX
BRA D101-06-241 - 1
(1 - 0)
5 - 31.623.854.90H1.0710.81TX
BRA D128-04-241 - 1
(1 - 0)
4 - 63.003.102.36H0.82-0.251.06BH
BRA D121-04-245 - 1
(2 - 0)
5 - 41.763.554.30B0.990.750.89BT

Thống kê 10 Trận gần đây, 3 thắng, 3 hòa, 4 thua, Tỷ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:56% Tỷ lệ tài: 56%

Gremio (RS)            
Chủ - Khách
Gremio (RS)Fluminense RJ
Atletico Clube GoianienseGremio (RS)
Gremio (RS)Internacional RS
FortalezaGremio (RS)
Gremio (RS)Botafogo RJ
FlamengoGremio (RS)
Gremio (RS)Estudiantes La Plata
HuachipatoGremio (RS)
Gremio (RS)Bragantino
Gremio (RS)The Strongest
Giải đấuNgày Tỷ số Phạt góc

T/X
HWDAWW/LHAHAAH
BRA D130-06-241 - 0
(0 - 0)
6 - 12.163.403.100.900.250.98X
BRA D126-06-241 - 1
(0 - 0)
5 - 82.083.403.300.830.251.05X
BRA D122-06-240 - 1
(0 - 0)
5 - 42.663.202.431.0300.85X
BRA D119-06-241 - 0
(1 - 0)
8 - 32.013.403.501.010.50.87X
BRA D116-06-241 - 2
(1 - 1)
7 - 42.973.252.310.85-0.251.03T
BRA D113-06-242 - 1
(1 - 0)
4 - 61.504.155.700.9010.98T
CON CLA08-06-241 - 1
(0 - 0)
5 - 91.733.404.400.970.750.85X
CON CLA05-06-240 - 1
(0 - 1)
6 - 53.453.201.920.90-0.50.92X
BRA D101-06-240 - 2
(0 - 1)
6 - 02.123.503.100.870.251.01X
CON CLA29-05-244 - 0
(1 - 0)
10 - 41.136.8014.000.8221.00T

Thống kê 10 Trận gần đây, 3 thắng, 2 hòa, 5 thua, Tỷ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:42% Tỷ lệ tài: 30%

JuventudeSo sánh số liệuGremio (RS)
  • 12Tổng số ghi bàn10
  • 1.2Trung bình ghi bàn1.0
  • 16Tổng số mất bàn10
  • 1.6Trung bình mất bàn1.0
  • 30.0%TL thắng30.0%
  • 30.0%TL hòa20.0%
  • 40.0%TL thua50.0%

Thống kê kèo châu Á

Juventude
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
12XemXem7XemXem1XemXem4XemXem58.3%XemXem5XemXem41.7%XemXem6XemXem50%XemXem
6XemXem5XemXem0XemXem1XemXem83.3%XemXem1XemXem16.7%XemXem4XemXem66.7%XemXem
6XemXem2XemXem1XemXem3XemXem33.3%XemXem4XemXem66.7%XemXem2XemXem33.3%XemXem
621333.3%Xem466.7%233.3%Xem
Gremio (RS)
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
11XemXem4XemXem1XemXem6XemXem36.4%XemXem3XemXem27.3%XemXem8XemXem72.7%XemXem
6XemXem3XemXem0XemXem3XemXem50%XemXem1XemXem16.7%XemXem5XemXem83.3%XemXem
5XemXem1XemXem1XemXem3XemXem20%XemXem2XemXem40%XemXem3XemXem60%XemXem
621333.3%Xem233.3%466.7%Xem
Juventude
HT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
12XemXem5XemXem2XemXem5XemXem41.7%XemXem8XemXem66.7%XemXem3XemXem25%XemXem
6XemXem3XemXem2XemXem1XemXem50%XemXem4XemXem66.7%XemXem2XemXem33.3%XemXem
6XemXem2XemXem0XemXem4XemXem33.3%XemXem4XemXem66.7%XemXem1XemXem16.7%XemXem
631250.0%Xem466.7%233.3%Xem
Gremio (RS)
HT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
11XemXem3XemXem3XemXem5XemXem27.3%XemXem2XemXem18.2%XemXem3XemXem27.3%XemXem
6XemXem2XemXem3XemXem1XemXem33.3%XemXem1XemXem16.7%XemXem2XemXem33.3%XemXem
5XemXem1XemXem0XemXem4XemXem20%XemXem1XemXem20%XemXem1XemXem20%XemXem
613216.7%Xem116.7%350.0%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

Số bàn thắng trong H1&H2
Juventude
01234+Hiệp 1Hiệp 2
Tổng09300510
Chủ0330045
Khách0600015
Gremio (RS)
01234+Hiệp 1Hiệp 2
Tổng4610035
Chủ2310032
Khách2300003
Chi tiết về HT/FT
Juventude
HTWWWDDDLLL
FTWDLWDLWDL
Tổng110312022
Chủ110310000
Khách000002022
Gremio (RS)
HTWWWDDDLLL
FTWDLWDLWDL
Tổng200112005
Chủ200102001
Khách000010004
Thời gian ghi bàn thắng
Juventude
1-1011-2021-3031-4041-4546-5051-6061-7071-8081-90+
Tổng1022003313
Chủ1012003002
Khách0010000311
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên
Tổng1022002311
Chủ1012002000
Khách0010000311
Gremio (RS)
1-1011-2021-3031-4041-4546-5051-6061-7071-8081-90+
Tổng0110101202
Chủ0110101100
Khách0000000102
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên
Tổng0110100202
Chủ0110100100
Khách0000000102
3 trận sắp tới
Juventude
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
BRA D110-07-2024ChủSao Paulo3 ngày
BRA D117-07-2024KháchCruzeiro10 ngày
BRA D120-07-2024ChủCriciuma13 ngày
Gremio (RS)
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
BRA D110-07-2024ChủVitoria BA3 ngày
BRA D117-07-2024KháchCorinthians Paulista (SP)10 ngày
BRA D117-07-2024KháchSao Paulo10 ngày

Chấn thương và Án treo giò

Juventude
Chấn thương
Án treo giò

Dữ liệu thống kê mùa giải này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [8] 30.8%Thắng33.3% [8]
  • [8] 30.8%Hòa16.7% [8]
  • [10] 38.5%Bại50.0% [12]
  • Chủ/Khách
  • [7] 26.9%Thắng12.5% [3]
  • [4] 15.4%Hòa12.5% [3]
  • [2] 7.7%Bại25.0% [6]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    31 
  • Bị ghi
    36 
  • TB được điểm
    1.19 
  • TB mất điểm
    1.38 
  • Nhà / Khách
  • Bàn thắng
    20 
  • Bị ghi
    12 
  • TB được điểm
    0.77 
  • TB mất điểm
    0.46 
  • 6 trận gần đây
  • Bàn thắng
  • Bị ghi
  • TB được điểm
    1.33 
  • TB mất điểm
    1.50 
    Tổng
  • Bàn thắng
    25
  • Bị ghi
    30
  • TB được điểm
    1.04
  • TB mất điểm
    1.25
  • Nhà / Khách
  • Bàn thắng
    12
  • Bị ghi
    14
  • TB được điểm
    0.50
  • TB mất điểm
    0.58
  • 6 trận gần đây
  • Bàn thắng
    4
  • Bị ghi
    7
  • TB được điểm
    0.67
  • TB mất điểm
    1.17
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [] %thắng 2 bàn+% []
  • [] %thắng 1 bàn % []
  • [] %Hòa% []
  • [] %Mất 1 bàn % []
  • [] %Mất 2 bàn+ % []

Juventude VS Gremio (RS) ngày 08-07-2024 - Thông tin đội hình

Hot Leagues