Tỷ lệ châu Á | Tỷ lệ tài xỉu | Tỷ lệ châu Âu | ||||
---|---|---|---|---|---|---|
Công ty | Chủ HDP Khách | Chủ Hòa Khách | Tài Kèo đầu Xỉu | Thay đổi |
[Brasileirão Feminino-] Santos (w) |
FT |
---|
Tổng |
Sân nhà |
Sân khách |
6 trận gần |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 1 | 0 | 5 | 4 | 20 | 3 | 16.7% |
[Brasileirão Feminino-] Cruzeiro (w) |
FT |
---|
Tổng |
Sân nhà |
Sân khách |
6 trận gần |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 1 | 2 | 3 | 8 | 8 | 5 | 16.7% |
Santos (w) |
Chủ - Khách |
---|
Cruzeiro MG (W)Santos (W) |
Cruzeiro MG (W)Santos (W) |
Santos (W)Cruzeiro MG (W) |
Santos (W)Cruzeiro MG (W) |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
B W Cup | 06-05-23 | 2 - 3 (1 - 0) | 2 - 6 | T | ||||||||
Brazil W L | 15-06-22 | 4 - 2 (3 - 1) | 5 - 4 | 3.40 | 3.45 | 1.77 | B | 0.93 | -0.5 | 0.77 | B | T |
Brazil W L | 24-06-21 | 1 - 2 (1 - 1) | 10 - 4 | 1.32 | 4.15 | 6.60 | B | 0.83 | 1.25 | 0.87 | T | T |
Brazil W L | 17-02-20 | 2 - 0 (1 - 0) | 9 - 1 | T |
Thống kê 4 Trận gần đây, 2 thắng, 0 hòa, 2 thua, Tỷ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: 100%
Santos (w) |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
Brazil W L | 11-05-24 | 6 - 0 (4 - 0) | 8 - 2 | B | ||||||||
Brazil W L | 03-05-24 | 0 - 1 (0 - 0) | 4 - 2 | B | ||||||||
Brazil W L | 29-04-24 | 7 - 0 (3 - 0) | 0 - 1 | B | ||||||||
Brazil W L | 20-04-24 | 1 - 3 (0 - 2) | 8 - 2 | T | ||||||||
Brazil W L | 12-04-24 | 1 - 3 (1 - 1) | 5 - 4 | B | ||||||||
Brazil W L | 29-03-24 | 0 - 2 (0 - 1) | 6 - 1 | B | ||||||||
Brazil W L | 24-03-24 | 2 - 1 (0 - 0) | 5 - 6 | B | ||||||||
Brazil W L | 20-03-24 | 1 - 3 (1 - 0) | 4 - 4 | T | ||||||||
Brazil W L | 15-03-24 | 1 - 1 (0 - 1) | 9 - 1 | H | ||||||||
INT CF | 08-12-23 | 0 - 2 (0 - 1) | 2 - 2 | 12.50 | 7.70 | 1.06 | T | 0.87 | -2.5 | 0.83 | B | X |
Thống kê 10 Trận gần đây, 3 thắng, 1 hòa, 6 thua, Tỷ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:67% Tỷ lệ tài: 0%
Cruzeiro (w) |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
Brazil W L | 06-05-24 | 1 - 2 (1 - 1) | 6 - 7 | |||||||||
Brazil W L | 01-05-24 | 1 - 1 (0 - 0) | 5 - 9 | |||||||||
Brazil W L | 27-04-24 | 1 - 3 (1 - 2) | 8 - 4 | |||||||||
Brazil W L | 21-04-24 | 0 - 4 (0 - 2) | 2 - 4 | |||||||||
Brazil W L | 13-04-24 | 1 - 1 (1 - 0) | 8 - 2 | |||||||||
Brazil W L | 29-03-24 | 1 - 0 (0 - 0) | 7 - 4 | |||||||||
Brazil W L | 23-03-24 | 3 - 1 (3 - 0) | 3 - 12 | |||||||||
Brazil W L | 19-03-24 | 1 - 2 (0 - 1) | 9 - 0 | |||||||||
Brazil W L | 16-03-24 | 1 - 1 (0 - 0) | 2 - 6 | |||||||||
BSW C | 18-02-24 | 1 - 0 (0 - 0) | 7 - 3 |
Thống kê 10 Trận gần đây, 3 thắng, 3 hòa, 4 thua, Tỷ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
Santos (w) |
Santos (w) |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - |
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - |
HT | W | W | W | D | D | D | L | L | L |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | W | D | L | W | D | L | W | D | L |
Tổng | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
HT | W | W | W | D | D | D | L | L | L |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | W | D | L | W | D | L | W | D | L |
Tổng | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 1 | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 2 | 2 |
Chủ | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 1 | 2 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 1 | 0 |
Chủ | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 3 | 4 | 0 | 1 | 1 | 1 | 1 | 2 | 1 | 0 |
Chủ | 1 | 3 | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 2 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 2 | 1 | 0 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 3 | 2 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 |
Chủ | 1 | 2 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Brazil W L | 08-06-2024 | Chủ | Sao Paulo/SP (W) | 21 ngày |
Brazil W L | 12-06-2024 | Khách | Ferroviaria SP (W) | 25 ngày |
Brazil W L | 22-06-2024 | Chủ | Botafogo RJ(W) | 35 ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Brazil W L | 08-06-2024 | Chủ | Fluminense RJ (W) | 21 ngày |
Brazil W L | 12-06-2024 | Khách | Gremio (W) | 25 ngày |
Brazil W L | 22-06-2024 | Chủ | SC Corinthians Paulista (W) | 35 ngày |