Kèo trực tuyến

HDPTài xỉu1x2
Giờ
Tỷ số
Sớm
Live
Sớm
Live
Sớm
Live
Sớm
1
2
0.8
1
2
0.8
0.85
2.75
0.95
0.85
2.75
0.95
5.5
1.2
10
5.5
1.2
10
Live
1
2
0.8
1
2
0.8
0.85
2.75
0.95
0.85
2.75
0.95
5.5
1.2
10
5.5
1.2
10
41
0:1
0.82
1
0.97
0.87
1
0.92
0.8
1.75
1
0.77
2.75
-0.98
1.44
3.6
8
2.5
3.25
2.6
HT
0:1
-0.98
1.25
0.77
1
1.25
0.8
0.82
2.75
0.97
0.85
2.75
0.95
2.25
3.2
3
2.3
3.2
3
58
0:2
0.8
0.75
1
0.82
0.75
0.97
0.87
2.25
0.92
0.82
3.25
0.97
3.2
3
2.3
7.5
4.75
1.33
85
1:2
-0.87
0.25
0.67
-0.93
0.25
0.72
-0.74
2.5
0.57
-0.77
3.5
0.6
29
15
1.03
13
3.25
1.36
91
2:2
-0.57
0.25
0.42
-0.5
0.25
0.37
-0.37
3.5
0.26
-0.33
4.5
0.23
29
4.5
1.18
4.75
1.2
17
:Dữ liệu lịch sử :Dữ liệu mới nhất

Kèo phạt góc

HDP
Sớm
1.00
2
0.80
Live
0.14
0
4.75
Tài xỉu
Sớm
0.8
-0.13
1
Live
-0.6
9.5
0.45
Đội hìnhHoạt hình
Shenzhen Youth4-2-3-14-4-2Haikou Mingcheng
Xem thêm cầu thủ dự bị
Thêm
Shenzhen Youth Sự kiện chính Haikou Mingcheng
2
Phút
2
Men yangGoal
93'
Hu mingGoal
87'
82'
Midfield
SubstitutionLiu Ye
SubstitutionPeng Jiahao
Midfield
Lu Jingsen Substitution
Chen Yajun Substitution
75'
75'
Midfield
SubstitutionGao Yu'nan
SubstitutionHe Tongshuai
Midfield
Zhou Xin Substitution
Liu Sheng Substitution
68'
Midfield
Li Yingjian Substitution
Shi Yucheng Substitution
68'
Midfield
Wen Yongjun Substitution
Han Guanghui Substitution
68'
67'
Midfield
SubstitutionTang Wenxuan
SubstitutionTan Jiaye
66'
Midfield
SubstitutionCaysar Adiljan
SubstitutionLuo Wenqi
59'
GoalHe Xinjie
51'
Yellow cardLuo Wenqi
47'
Midfield
SubstitutionWang Yuyang
SubstitutionAn Bang
Midfield
Men yang Substitution
Chen weiqi Substitution
45'
Midfield
Lin Zefeng Substitution
Mai Sijin Substitution
45'
45'
Midfield
SubstitutionHe Xinjie
SubstitutionRuifeng Li
Shi YuchengYellow card
48'
45'
Yellow cardAn Bang
41'
GoalZhang Zili
Bàn thắngBàn thắng
Ghi bàn phạt đềnGhi bàn phạt đền
Bàn phản lưới nhàBàn phản lưới nhà
Kiến tạoKiến tạo
Thẻ vàngThẻ vàng
Thẻ đỏThẻ đỏ
Thẻ vàng thứ haiThẻ vàng thứ hai
Ghi dấuGhi dấu
Thay ngườiThay người
Cầu thủ dự bị vào sânCầu thủ dự bị vào sân
Cầu thủ rời sânCầu thủ rời sân
Phạt đền thất bạiPhạt đền thất bại
Phạt đền thất bạiVideo hỗ trợ trọng tài
Phá phạt đềnPhá phạt đền
Sút cột cầu mônSút cột cầu môn
Cầu thủ xuất sắc nhấtCầu thủ xuất sắc nhất
Phạt đền vì phạm lỗiPhạt đền vì phạm lỗi
Mất bàn thắng vì sai lầmMất bàn thắng vì sai lầm
Cản phá trước khung thànhCản phá trước khung thành
Cầu thủ phòng ngự cuối cùngCầu thủ phòng ngự cuối cùng
Rê bóng cuối cùngRê bóng cuối cùng

Thống kê kỹ thuật

  • 105Tấn công69
  • 0Thẻ đỏ0
  • 6Sút không trúng2
  • 53TL kiểm soát bóng47
  • 1Thẻ vàng2
  • 67Tấn công nguy hiểm26
  • 8Sút trúng4
  • 5Góc4
  • 0Penalty0

Dữ liệu đội bóng

Chủ3 trận gần nhấtKháchChủ10 trận gần nhấtKhách
5Bàn thắng323Bàn thắng10
3Bàn thua612Bàn thua26
4.33Phạt góc2.005.10Phạt góc3.00
1Thẻ đỏ02Thẻ đỏ0
Shenzhen YouthTỷ lệ ghi bàn thắngHaikou Mingcheng
20 trận gần nhất
Ghi bàn
  • 4
1~10
  • 8
  • 4
11~20
  • 15
  • 8
21~30
  • 8
  • 8
31~40
  • 15
  • 4
41~45
  • 8
  • 0
46~50
  • 0
  • 15
51~60
  • 0
  • 12
61~70
  • 15
  • 0
71~80
  • 15
  • 46
81~90
  • 15

Shenzhen Youth VS Haikou Mingcheng ngày 20-07-2024 - Bongdalu

Hot Leagues